Camera IP Fisheye hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek FE9182-H
32.436.000 ₫
Camera IP Fisheye hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek FE9182-H
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive CMOS in 3096×2094
– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
– Ống kính Fisheye 1.47mm cho góc nhìn toàn cảnh 180° và góc nhìn bao quanh 360°.
– Tích hợp đèn hồng ngoại với tầm quan sát lên đến 20 mét.
– Chức năng WDR Pro giúp camera tăng cường khả năng hiển thị trong môi trường tương phản cao.
– Smart Stream II tối ưu hóa hiệu suất băng thông.
– Chức năng chống sương mù (Defog).
– Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
– Tích hợp microphone.
– Cổng kết nối: RJ45.
– Hỗ trợ cáp CAT5e và CAT6.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE 802.3at PoE Class 4).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | FE9182-H: 360° 20m IR, WDR Pro |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128MB |
RAM | 512MB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive CMOS in 3096×2094 |
Maximum Resolution | 1920×1920 |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 1.47 mm |
Aperture | F2.2 |
Field of View | 180° (Horizontal) 180° (Vertical) 180° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.18 Lux @ F2.2 (Color) 0.001 Lux @ F2.2 (B/W) |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 20 meters 850nm IR LED*6 |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | H.265/H.264: 30 fps @ 1920×1920 MJPEG: 12 fps @ 1920×1920 |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 42.3dB |
Dynamic Range | 100dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate; Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction; Adjustable image size, quality and bit rate, defog; Pixel counter |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | Built-in microphone External microphone input External line output |
Effective Range | 5 meters |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) *It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Supported, specification available at www. onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for Network/PoE connection Audio input*1 Audio output*1 DC 12V power input*1 Digital input*1 Digital output*1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | DC 12V IEEE 802.3at PoE Class 4 |
Power Consumption | Max. 12.95 W |
Dimensions | Ø 160 x 39 mm |
Weight | 568 g |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL |
Operating Temperature | Starting Temperature: 0°C ~ 50°C (32°F ~ 122°F) Working Temperature: -10°C ~ 50°C (14°F ~ 122°F) |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (Streaming only) Internet Explorer 7/8/9/10/11 |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above Quicktime: 7 or above |
– Bảo hành: 36 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8367A
7.512.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8367A-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG. -Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. -Ống kính (Vari-focal): f=2.8 ~ 12mm.-Góc quan sát theo chiều ngang: 36º ~ 101º (H), 20º ~ 55º (V).-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.-Số đèn LED hồng ngoại: 10 đèn LED hồng ngoại. -Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.-Chức năng Remote […]
-
Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm)
227.052.000 ₫Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm) – Uncooled VOx Infrared Detector – 720×480 Resolution – NETD < 50 mk @ F1.0 – H.265 Compression Technology – Trend Micro IoT Security – Two-way Audio – Supports ONVIF Standard to Simplify Integration and Enhance Interoperability – UL Certification – Weather-proof IP66/IP67, Vandal-proof IK10 and NEMA 4X-rated Housing – VIVOTEK VCA (Video Content Analysis) Support Thông số kỹ […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HP (no lens)
10.332.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HP (no lens) – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR. – Chức năng ổn định hình ảnh kỹ […]
-
Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H
29.988.000 ₫Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H – Image sensor: 1/1.8 inch Progressive CMOS. – Resolution: 5.0 Megapixel. – Maximum Frame Rate: 30fps@ 2560 x 1920; 60fps@ 1920 x 1080. – Compression technology: H.265/ H.264 & MJPEG. – Focal Length: f = 4.1~9 mm. – Video streaming: Smart Stream II to optimize bandwidth efficiency. – WDR Pro for unparalleled visibility in high contrast environments. – Remote Back Focus for Easy […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-H
9.672.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-H – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 3.6 mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-HM
12.912.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-HM – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f2.8~12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng […]
-
Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC (no lens)
15.120.000 ₫Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC (no lens) – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II (140dB). – Hỗ trợ chức năng SNV II (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR. – Chức […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H
9.960.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel 2688 x 1520. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520. – Ống kính: f = 2.8~12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả […]
-
Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC
21.180.000 ₫Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f12- 40mm. – Hỗ trợ i-CS (intelligent-CS) Lens. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II (140dB). – Hỗ trợ chức năng SNV II (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức […]