Camera IP Flateye hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision QNE-C8013RL
7.414.400 ₫
Camera IP Flateye hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision QNE-C8013RL
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ Max.256GB.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.022Lux (F1.2, 1/30sec)/BW: 0.0022Lux (F1.2, 1/30sec, 30IRE), 0Lux(IR LED on).
– Ống kính cố định: 3.0mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tầm quan sát White LED: 30 mét.
– Hỗ trợ các tính năng camera: Chức năng tự động quan sát Ngày và Đêm, chức năng chống ngược sáng WDR (120dB), chức năng giảm nhiễu số (SSNRⅤ, WiseNRⅡ(Based on AI engine)),
– Chức năng phát hiện chuyển động.
– Hỗ trợ LDC.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66/IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Thông số kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch CMOS |
Resolution | 2592×1944, 2560×1440, 1920×1080, 1280×960, 1280×720, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) MJPEG: Max. 30fps(@5MP Max. 5fps) |
Min. Illumination | Color: 0.022Lux (F1.2, 1/30sec) BW: 0.0022Lux (F1.2, 1/30sec, 30IRE), 0Lux(IR LED on) |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 3.0mm fixed focal |
Max. Aperture Ratio | F1.2 |
Angular Field of View | H: 97° / V: 53° / D: 113° |
Min. Object Distance | 2.0m(6.56ft) |
Focus Control | Fixed |
Lens Type | Fixed IRIS |
Mount Type | M12 |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0°~350° / 0°~75° / 0°~360° |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto(ICR) |
Backlight Compensation | BLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNRⅤ, WiseNRⅡ(Based on AI engine) |
Motion Detection | 8ea, 8point Polygonal zones |
Privacy Masking | 32ea, 4point quadrangle zones |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view(90°/270°) |
Analytics | Classified object type: Person/Vehicle(Type:car/bus/truck/motorcycle/bicycle) Attributes: Person, Vehicle(Type:car/bus/truck/motorcycle/bicycle) Support DetectionShot Analytics events based on AI engine – Motion detection*, Object detection, Virtual line*(Crossing/Direction), Virtual area*(Loitering/Intrusion/Enter/Exit) Analytics events – Defocus detection, Tampering, Virtual area(Appear/Disappear) * Some of the video analytics only works with people and vehicle detection |
Business Intelligence | Based on AI engine: People counting, Vehicle counting, Queue management, Heatmap |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect |
Alarm Events | When alarm trigger occurred – File upload(image) : e-mail/FTP – Notification : e-mail – Recording : SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers – Handover(PTZ preset, Send message by HTTP/HTTPS/TCP) – Light alarm |
Light Type | Dual light (White warm light, IR) |
IR Viewable Length | White LED : 30m(98.42ft) IR : 30m(98.42ft) |
IR Wavelength | long-life 850 nm IR LED |
Network | |
Ethernet | RJ-45(10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Smart Codec | Manual(5ea area), WiseStreamⅢ(Based on AI engine) |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR MJPEG: VBR |
Streaming | Unicast(20 users) / Multicast Multiple streaming(Up to 5 profiles) |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, CDP, SRTP (TCP, UDP Unicast), MQTT |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T/M SUNAPI(HTTP API) |
Security | |
OS / Firmware Protect | Secure boot, Signed firmware, Firmware encryption |
User authentication | Digest Authentication, Prevent brute-force attack |
Network authentication | 802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP MSCHAPv2) |
Secure Communication | HTTPS, SRTP, WSS(Websocket secure) |
Access Control | Access control based on IP address |
Data Protect | Authentication information encryption, ZIP compression encryption |
Audit | User Access/System/Event log management |
Device ID | Device Certificate(Hanwha Private Root CA) |
Secure Storage | SDcard partition encrypt |
General | |
Webpage Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Hungarian, Greek |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 256GB |
Memory | 2GB RAM, 1GB Flash |
Environmental & Electrical | |
Operating Temperature / Humidity | -40°C~+60°C(-40°F~+140°F) / 0~95% RH * Start up should be done at above -30°C Humidity control /w Air sheet |
Storage Temperature / Humidity | -50°C~+60°C(-58°F~+140°F) / 0~95% RH |
Certification | IP66/IP67, IK10 |
Input Voltage | PoE(IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | PoE: Max 10.0W, typical 4.5W |
Mechanical | |
Color / Material | White / Aluminum |
RAL Code | RAL9003 |
Product Dimensions / Weight | ø140.0×99.6mm, 790g |
Compatible Conduit hole / Gangbox | Conduit hole: None Gangbox: Single, Double, 4 inch Octagon |
Hanging Mount (Dome) | SBP-140HMW |
Backbox | SBV-140BW |
Ceiling Mount (Assy) | SBP-300CMW1/900CMW, SBP-150CMI/300CMI, SBP-300CMTW, SBP-300CMTS |
Wall Mount | SBP-140WMW, SBP-300WMW/WMW1, SBP-390WMW2 |
Pole Mount | SBD-140PMW, SBP-300PMW2, SBD-140PMB |
Parapet Mount | SBP-300LMW, SBP-156LMW1 |
Corner Mount | SBP-300KMW1, SBD-140KMB |
Tilt Mount | SBV-140TMW |
Cabinet | SBP-300NBW |
Certifications & Standards | |
EMC | FCC 47 CFR 15 Subpart B Class A ICES-3(A)/NMB-3(A) CE/UKCA – EN 55032 Class A, EN 50130-4, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3 VCCI CISPR 32 Class A RCM AS/NZS CISPR 32 Class A |
Safety | UL 62368-1, CAN/CSA C22.2 NO. 62368-1 IEC/EN 62471 |
Environment | IEC/EN 63000 IEC/EN 60529 IP66/IP67, IEC/EN 62262 IK10 |
DORI (EN62676-4 standard) | |
Detect (25PPM/ 8PPF) | 45.9m(150.49ft) |
Observe (63PPM/ 19PPF) | 18.3m(60.19ft) |
Recognize (125PPM/ 38PPF) | 9.2m(30.09ft) |
Identify (250PPM/ 76PPF) | 4.6m(15.05ft) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP hồng ngoại 4K Hanwha Vision XNO-9082R
20.451.200 ₫Camera IP hồng ngoại 4K Hanwha Vision XNO-9082R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 4K. – Ống kính: 2.8~8.4mm(3x) motorized varifocal. – Khung hình: Max.30fps@4K (H.265/H.264). – Độ nhạy sáng: 0.05Lux@F1.2 (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét. – Camera hỗ trợ các tính năng: Day & Night (ICR), extreme WDR (120dB), Video Analytics (Defocus, Directional detection, […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7032R
3.796.800 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7032R – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: 0.15Lux (F2.0, 1/30sec), B/W: 0Lux (IR LED On). – Ống kính: 6.0mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6080R
9.945.600 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6080R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tỉ lệ Zoom: 4.3x. – Góc quan sát theo chiều ngang: 119.5º ~ 27.9º, chiều dọc: […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6085R
16.172.800 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6085R – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080). – Ống kính: 4.1 ~ 16.4mm. – Zoom quang: 4x. – Zoom số: 24x. – Góc quan sát theo chiều ngang: 100° (Wide) ~ 26.2° (Tele). – Góc quan sát theo chiều dọc: 54° (Wide) […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-8020R
4.323.200 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-8020R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5 Megapixel (2592 x 1944). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ nhạy sáng: 0.15Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Ống kính cố định: 4mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét. – Hỗ trợ chức năng Ngày & Đêm, chống […]
-
Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8082R
18.110.400 ₫Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8082R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 6 Megapixel. – Ống kính: 2.8~8.4mm (3x) motorized varifocal. – Khung hình: Max.30fps@6MP (H.265/H.264). – Độ nhạy sáng: 0.05Lux@F1.2 (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét. – Camera hỗ trợ các tính năng: Day & Night (ICR), extreme WDR (120dB), Video Analytics […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7012R
3.796.800 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7012R – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: Color: 0.15Lux (F2.0, 1/30sec) B/W: 0Lux (IR LED On). – Ống kính: 2.8mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe cắm […]
-
Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8083R
21.000.000 ₫Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8083R – Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch progressive CMOS. – Độ phân giải: 6.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Ống kính: 4.4~9.3mm (2.1x) motorized varifocal. – Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Day&Night auto (ICR). – Hỗ trợ WiseNRⅡ (Based on AI engine), WiseStreamⅢ (Based on AI engine). […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6012R
2.934.400 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6012R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2 Megapixel (1920 x 1080). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ nhạy sáng: 0.1Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét. – Ống kính cố định: 2.8mm/ 4mm/ 6 mm. – Phát hiện chuyển động, […]