Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel HONEYWELL HBD8GR1
38.364.000 ₫
Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel HONEYWELL HBD8GR1
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.7-inch progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 12.0 Megapixel.
– Ống kính: 5.1–12.8 mm, MFZ, F1.7.
– Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 65 mét.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02 lux colour @ F1.7/0 lux B/W with IR LEDs on @ F1.7.
– Thẻ nhớ: Up to 128 GB microSDHC card, Class 10 (not included).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264+/H.264/MJPEG.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn va đập: IK10.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC/24VAC.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HBD8GR1 |
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive scan |
Image Sensor | 1/1.7-inch 12 MP progressive CMOS |
Number Of Pixels (H×V) | 4000 × 3000 |
Minimum Illumination | 0.02 lux colour @ F1.7/0 lux B/W with IR LEDs on @ F1.7 |
S/N Ratio | 50 dB |
Electronic Shutter Speed | Auto, Manual, 1/3(4)–1/100 000 s |
IR Distance | Up to 65 m (210 ft), depending on scene reflectance |
Day/Night | Auto(ICR)/Colour/BW |
Backlight Compensation | BLC/HLC/DWDR/SSA |
Wide Dynamic Range | Digital WDR (DWDR) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Customize Region |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Corridor Mode | Yes |
Electronic Image Stabilization | Off/On |
Defog | Auto/Manual/Off |
Lens | 5.1–12.8 mm, MFZ, F1.7 |
Horizontal Angle Of View | 86°–35° |
Audio/Two-Way | Line In/Out |
Alarm Input/Output | 2/1 |
Ethernet | RJ-45 (10/100/1000Base-T) |
Analog Output | BNC Connector |
IP SPECIFICATIONS | |
Video Compression | H.265/H.264+/H.264/MJPEG Bit rate control (CBR and VBR) |
Resolution | – 16:9: 8M (3840×2160)/ 3M (2304×1296)/ 1080p (1920×1080)/ 720p (1280×720) – 4:3: 12M (4000×3000)/ 5M (2560×1920)/ 3M (2048×1536)/ 1.3M (1280×960)/ VGA (640×480)/ CIF (352×288/352×240) – OTHER: 8M (4096×2160)/ 6M (3072×2048)/ SXGA (1280×1024)/ D1 (704×576/704×480) |
Frame Rate | – Main stream: 12M (4000×3000) 1–20 fps/ 8M (4096×2160) or lower resolution at 1–25/30 fps – Sub stream: D1/VGA/CIF up to 25/30 fps – Triple stream: 1080p/720p/D1/VGA up to 25/30 fps |
Audio Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/G.726 |
Audio Stream | Full duplex, simplex |
SD Card Function | – Event trigger recording – Continuous and scheduled recording – Automatic recording when network fails |
SD Card | Up to 128 GB microSDHC card Class 10 (not included) |
Protocols | IPv4/v6, TCP/IP, UDP, RTP, RTSP, HTTP, HTTPS, SSL, ICMP, FTP, SMTP, DHCP, PPPoE, UPnP, IGMP, SNMP, Bonjour, DNS, DDNS, IEEE 802.1X, QoS, NTP, IP Filter, Multicast, ONVIF |
Compatibility | ONVIF Profile S/G |
Max. User Access | 20 users |
Supported Web Browsers | Internet Explorer (11.0+), Firefox, Chrome |
Supported OS | Windows 7 32-bit/64-bit, Windows 10 |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, IEEE 802.1x, digest authentication, user access log, TLS1.2, AES-256, SSH/Telnet closed, FTP disabled, PCI-DSS, built-in crypto chipset, UL2900-1, UL Cyber Assurance Program (UL CAP) certification |
Languages Supported | English, Arabic, Czech, Dutch, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Turkish |
ELECTRICAL | |
Power Supply | PoE+ (802.3at) Class 4, 12 V DC/24 V AC |
AC Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | 18 W max. (IR LEDs on, motorized lens working) |
MECHANICAL | |
Dimensions | 281.0 × 110.0 mm (11.1 × 4.3 in.) |
Product Weight | 4.4 lb (2.0 kg) |
Package Weight | 5.0 lb (2.3 kg) |
Construction | Die-cast aluminum housing with powder coat |
Construction Colour | RAL9003 (White) and RAL7022 (Gray) |
ENVIRONMENTAL | |
Temperature | -40°C to 60°C (–40°F to 140°F) |
Relative Humidity | Less than 95%, non-condensing |
Ingress Protection | IP67 |
Impact Resistance | IK10 |
REGULATORY | |
Emissions | EN 55032, FCC Part 15B AS/NZS CISPR 22:2009+ A1 (2010) |
Immunity | EN50130-4 |
Safety | EN 60950-1, EN 60950-22 UL Listed to UL/CSA 60950-1, 60950-22 |
RoHS | EN 50581 |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-V-T
4.680.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-V-T – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5107TK/F28
4.550.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5107TK/F28 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS. – Độ phân giải: 5MP (2592 x 1944) – Chuẩn nén: H.265 / H.264 / MJPEG. – Ống kính: f2.8mm/ F1.6. – Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.6, 0 Lux (IR LED ON). – Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét. – Hỗ trợ cổng Audio in/out. – Hỗ trợ khe […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-49-V
4.968.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-49-V – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và […]
-
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel AVTECH YGN2003A
1.890.000 ₫Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel AVTECH YGN2003A – Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Sony CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265. – Độ phân giải camera ip: 1920×1080 @ 30fps. – Xoay ngang: 0° ~ 350°. – Xoay dọc: 0° ~ 45°. – Ống kính: f3.6mm/ F1.8. – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều. – Kết nối không dây Wifi chuẩn IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz. – Hỗ […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-26-FW
1.560.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-26-FW – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Ống kính: 2.8mm@f2.0. – Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải: 1920 x 1080, 2MP. – Tốc độ khung hình: 30fps (1920 x 1080). – Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01Lux (F2.0, AGC ON), 0Lux with IR. – Tầm xa hồng ngoại camera […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-49-FW
3.084.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-49-FW – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8mm@F1.6. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). Thông số kỹ […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-F-V2
3.048.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-F-V2 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 4.0mm@F1.6. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). Thông số […]
-
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P
28.884.000 ₫Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan, CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 4.5mm to 148.5mm. – Zoom quang: 33x. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 150 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-44-V-T-V2
5.856.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-44-V-T-V2 – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF Automatic Focusing and Motorized Zoom Lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp […]