- *** Tình trạng hàng hóa có thể thay đổi, vui lòng liên hệ:
- Hotline: 028 7301 6068 hoặc Zalo để được cập nhật.
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1431S1P-A-S4
Liên hệ báo giáCamera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1431S1P-A-S4
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Camera hỗ trợ các chức năng: Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng kỹ thuật số (DWDR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Tích hợp Mic.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Công suất: <6W.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: Kim loại + nhựa.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 16 MB |
RAM | 128 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Min. Illumination | 0.03 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.003 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 30 m (98.4 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 1 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotation: 0°~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | 2.8 mm: F2.0 3.6 mm: F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal: 104°; Vertical: 58°; Diagonal: 124° 3.6 mm: Horizontal: 88°; Vertical: 48°; Diagonal: 103° |
Iris Control | Fixed |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–20 fps) 2560 × 1440 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–20/25 fps) 704 × 480 (1 fps–20/30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 ×240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6400 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower.) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; security exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; generation and importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; NTP; Multicast |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Genetec |
User/Host | 6 (Total bandwidth: 36 M) |
Storage | FTP |
Browser | IE Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | IOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 1.9 W (12 VDC); 2.9 W (PoE) Max. (ICR + H.265 + IR intensity): 3.8W (12 VDC); 5W (PoE) |
Environment | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Product Dimensions | 162.6 × 70 × 70 mm (L × W × H) |
Net Weight | 0.22 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
Camera IP Full Color không dây 2.0 Megapixel DAHUA IPC-F26FP-IMOU
1.221.000 ₫Camera IP Full Color không dây 2.0 Megapixel DAHUA IPC-F26FP-IMOU – DAHUA IPC-F26FP là dòng camera IP không dây cố định Full Color 2.0 Megapixel. […]
Camera IP 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1230DT-STW
790.000 ₫Camera IP không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1230DT-STW Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/3 inch. Độ phân giải: 2.0 […]
Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA IPC-F42FEP-IMOU
1.460.000 ₫Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA IPC-F42FEP-IMOU – Camera IP DAHUA IPC-F42FEP-IMOU là dòng camera Wifi lắp đặt ngoài trời […]
Camera IP không dây 2.0 Megapixel DAHUA IPC-F22FP-IMOU
1.090.000 ₫Camera IP không dây 2.0 Megapixel DAHUA IPC-F22FP-IMOU IPC-F22FP-IMOU là dòng camera IP hồng ngoại không dây lắp đặt ngoài trời độ phân […]
Camera IP không dây 4.0 Megapixel DAHUA IPC-F46FEP
1.090.000 ₫Camera IP không dây 4.0 Megapixel DAHUA IPC-F46FEP Độ phân giải: 4MP QHD. Ống kính 2.8mm/3.6mm cho góc nhìn rộng. Tầm quan sát […]
Camera IP Full Color không dây 4.0 Megapixel DAHUA IPC-F46FP IMOU
1.067.000 ₫Camera IP Full Color không dây 4.0 Megapixel DAHUA IPC-F46FP IMOU – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. – Độ phân […]
Sản phẩm vừa được xem
Bộ chuyển đổi quang điện Multi-Mode Gigabit TP-LINK MC200CM
– Cổng RJ45 Auto-Negotiation 10/100/1000Mbps hỗ trợ Auto-MDI/MDIX
– Auto-Negotiation chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex
– Tương thích với các chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z
– Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 0.55km1.370.000 ₫Giá gốc là: 1.370.000 ₫.650.000 ₫Giá hiện tại là: 650.000 ₫.