Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel TIANDY TC-C38TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0)
Liên hệ báo giáCamera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel TIANDY TC-C38TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.
– Ống kính: 2.7-13.5mm/F1.6~F3.3, motozied lens.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.003Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 80m.
– Tích hợp micro trên camera.
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC, HLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: DC 12V, PoE.
– Vỏ kim loại.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.003Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Angle Adjustment | Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized |
Focus | 2.7-13.5mm |
Lens Mount | Φ14 |
Aperture | F1.6~F3.3, Fixed |
FOV | Horizontal field of view: 102.7°~29° |
Illuminator | |
IR LEDs | 4 |
IR Range | Up to 80m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264/M-JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM/AAC |
Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
Image | |
Max. Resolution | 3840×2160 |
Main Stream | PAL: 25fps (3840×2160, 3072×2048), 25fps (2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720) |
NTSC: 30fps (3840×2160, 3072×2048), 30fps (2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×480, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×480, 352×240) | |
Third Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×480, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC/Corridor Format |
ROI | Support 8 fixed regions of coding |
OSD | 16×16, 24×24, 32×32, 48×48, 64×64, 96×96, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 8 Regions |
Picture Overlay | Yes |
Privacy Mask | Yes, 4 regions |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Event Input, Event Output, Motion Detection, Mask Alarm, Disk Full, Disk R/W Error, IP Address Conflict, MAC Address Conflict, FTP Server Exception |
Video Analytics | Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Crowed, People Counting, On Duty Detection, Video Abnormal, Audio Abnormal, Heatmap, Safety Helmet Detection, Human/Vehicle Classification |
Network | |
ANR | Yes, auto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR) |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, SMTP, IGMP, 802.1x, QoS, IPV6, ARP, UDP, SNMP, SSL, SIP, Telnet, SNTP, RTMP, SFTP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G/M), SDK, Milestone, CGI, P2P |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | Web6 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port, 1 RS485 |
Audio | 1/1, Mic in |
Alarm | 2/1 |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB |
General | |
Web Client Language | 17 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese, Ukrainian, German |
Operating Conditions | -35℃~65℃, 0~95% RH |
Power Supply | DC12V±25%/PoE |
Power Consumption | MAX: 8.5W (12V) MAX: 10W (PoE) |
Protection | IP67, IK10, Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
Dimensions | 264.3×95×83.2mm |
Weight | 1.15kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP 2.0 Megapixel AVTECH DGM2603SVWP
3.060.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel AVTECH DGM2603SVWP – DGM2603SVWP là dòng camera IP Ultra Starlight (có đèn) 2.0 Megapixel. – Cảm biến hình: 1/2.8-inch CMOS image sensor. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0001 Lux (LED OFF), 0 Lux (LED ON). – Ống kính: f3.6mm/F1.0. – Số lượng đèn: 2 Led trắng. – Hỗ trợ khoảng cách chiếu sáng: Lên đến 30 mét. – […]
-
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel ADVIDIA M-89-F-L
7.608.000 ₫Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel ADVIDIA M-89-F-L – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 8.0 Megapixel. – Ống kính: 4.0mm@F2.0 – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Tích hợp Mic và loa. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-29-FW
1.560.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-29-FW – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Ống kính: 2.8mm@f2.0. – Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải: 1920 x 1080, 2MP. – Tốc độ khung hình: 30fps (1920 x 1080). – Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01Lux (F2.0, AGC ON), 0Lux with IR. – Tầm xa hồng ngoại camera quan […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel AVTECH DGM1306QSP
3.320.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel AVTECH DGM1306QSP -Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS. -Độ phân giải hình ảnh: 1920 x 1080. -Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/ F1.6 (Wide) – F2.8 (Tele), 0 Lux (IR Led on). -Ống kính điều chỉnh được: f2.8mm-8mm/ F1.6-F2.8. -Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn LED hồng ngoại. -Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét. -Digital Pan/ Tilt/ Zoom. […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-V
4.656.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-V – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5545GCAT
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5545GCAT – Cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS. – Độ phân giải: 5MP @ 25FPS (2560×1944). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ 2 luồng video. – Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 30 mét. – Độ nhạy sáng: 0.001 Lux (IR LED off), 0 Lux (IR LED on). – Ống kính điều chỉnh […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-V-T
4.680.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-V-T – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-44-V-T-V2
5.856.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-44-V-T-V2 – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF Automatic Focusing and Motorized Zoom Lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5107TK/F28
4.550.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5107TK/F28 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS. – Độ phân giải: 5MP (2592 x 1944) – Chuẩn nén: H.265 / H.264 / MJPEG. – Ống kính: f2.8mm/ F1.6. – Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.01 Lux/ F1.6, 0 Lux (IR LED ON). – Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét. – Hỗ trợ cổng Audio in/out. – Hỗ trợ khe […]