Cisco Industrial Ethernet 2000U Series Switches
Liên hệ báo giáCisco Industrial Ethernet 2000U Series là thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn dành cho môi trường khắc nghiệt, gồ ghề thường thấy trong ngành năng lượng và tiện ích. Các thiết bị chuyển mạch IE 2000U hỗ trợ các nhu cầu liên lạc của cơ sở hạ tầng phân phối năng lượng do khách hàng và tiện ích sở hữu trong các lĩnh vực phát điện, truyền tải và phân phối phân tán.
Đặc điểm nổi bật:
- Four, eight, or 16 Fast Ethernet ports
- Two Gigabit Ethernet uplink ports (SFP, RJ45 or combo)
- IEC-62439-3: Parallel Redundancy Protocol support on 8 and 16 port models
- Dual-input DC power supply, alarm relays, DIN rail mount
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
Thiết bị chuyển mạch Cisco Industrial Ethernet 2000U Series Switches tại SMNET có gì nổi bật
Vận hành doanh nghiệp vô cùng phức tạp; do vậy, giảm thiểu nỗ lực từ bất kỳ khía cạnh nào là một điều nên làm, đặc biệt nếu nó liên quan tới công nghệ thông tin. Đó cũng chính là điều Cisco hướng tới khi giới thiệu sản phẩm Cisco Industrial Ethernet 2000U Series Switches, gắn cho sản phẩm này sứ mệnh “Ít nỗ lực cho công nghệ thông tin để tập trung xây dựng bộ máy kinh doanh”.
Các tính năng nổi bật của sản phẩm
Phần mềm được tối ưu hóa cho các ứng dụng năng lượng
Phần mềm IE 2000U được tối ưu hóa cho các ứng dụng năng lượng và được xây dựng dựa trên sức mạnh của Phần mềm Cisco IOS, hỗ trợ các mạng quan trọng trên toàn thế giới. Nhiều tính năng mới làm cho IE 2000U trở thành bộ chuyển mạch Ethernet tối ưu cho các nhà khai thác mạng năng lượng. Ví dụ: các mẫu Cisco SmartPort có thể kích hoạt cấu hình đơn giản cho các môi trường tiện ích. Các tính năng như Chẩn đoán trực tuyến chung (GOLD) xuất bản một sự kiện khi phát hiện lỗi nghiêm trọng và có thể truy xuất sự kiện này từ công tắc. Ngoài ra, tính năng ghi nhật ký lỗi trên bo mạch (OBFL) thu thập và ghi nhật ký thông tin từ các cảm biến quan trọng trong công tắc, theo dõi điện áp, nhiệt độ và các thông tin khác. Ngoài ra, nhiều hành vi mặc định của IE 2000U khác với hành vi của bộ chuyển mạch Ethernet truyền thống, khiến cho IE 2000U dễ dàng cấu hình, quản lý, bảo mật và khắc phục sự cố hơn.
Tính sẵn sàng cao và dự phòng
Tính sẵn sàng cao là một yêu cầu quan trọng đối với các mạng vận chuyển dữ liệu quan trọng. IE 2000U hỗ trợ các kết nối kép cho nguồn điện, mô-đun SFP và ổ đĩa trao đổi lưới được kết nối, giúp tăng thời gian hoạt động của mạng và giảm thời gian triển khai lại tại hiện trường. Ngoài ra, đầu vào/đầu ra cảnh báo bên ngoài cho phép người vận hành mạng theo dõi các thay đổi trong điều kiện môi trường của công tắc trước khi xảy ra lỗi. Để tăng thêm tính sẵn sàng cao ở cấp độ toàn mạng, IE 2000U cung cấp PRP, REP và FlexLink để tái hội tụ nhanh, theo dõi trạng thái liên kết, Giao thức cây kéo dài nhanh IEEE 802.1w (RSTP) và Cây kéo dài nhanh trên mỗi Vlan ( PVRST+). Những khả năng này giúp tạo ra các cấu trúc liên kết dự phòng, an toàn. Tính năng bảo mật tích hợp, mạnh mẽ giúp ngăn thiết bị và mạng không bị tấn công bởi các phần mềm độc hại, từ đó nâng cao thời gian hoạt động của mạng.
Hiệu quả bảo mật cao
Một loạt các tính năng bảo mật trên IE 2000U bảo vệ lưu lượng truy cập quan trọng, ngăn chặn truy cập trái phép và duy trì hoạt động không bị gián đoạn. IE 2000U bảo vệ dữ liệu hoạt động và không hoạt động bằng cách tập trung vào việc đảm bảo kết nối, bảo vệ chống lại các mối đe dọa mạng và cung cấp các tính năng nhận dạng và tin cậy. Bảo vệ mạng bắt đầu bằng việc đảm bảo kết nối. Ví dụ: ACL có thể được sử dụng để hạn chế quyền truy cập vào các phần nhạy cảm của mạng. Để chống lại các mối đe dọa mạng chẳng hạn như giả mạo Giao thức cấu hình máy chủ động (DHCP), DHCP snooping có thể được sử dụng để chỉ cho phép các yêu cầu DHCP (chứ không phải phản hồi) từ các cổng hướng tới người dùng không đáng tin cậy. Quản lý lực lượng lao động là một trường hợp sử dụng quan trọng, trong đó các tính năng nhận dạng và tin cậy như IEEE 802.1x có thể được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho các chính sách bảo mật mạnh mẽ nhưng vẫn cung cấp khả năng di động tối đa cho lực lượng lao động từ xa.
Tags: Thiết bị mạng – Tường lửa, Thiết bị mạng – tường lửa Cisco, Cisco Switch.
Hardware
Alarm
Power Supply
Power Consumption
Dimensions (H x W x D), Including DIN Rail
Weight
Sản phẩm tương tự
-
8-port Cisco Gigabit Ethernet Enhanced High-Speed WAN Interface Cards EHWIC-D-8ESG
9.290.000 ₫8-port Cisco Gigabit Ethernet Enhanced High-Speed WAN Interface Cards EHWIC-D-8ESG 8-port Cisco Gigabit EtherSwitch 10/100/1000BASE-TX autosensing EHWIC. The 8-port Gigabit Ethernet EHWIC has eight 10/100/1000 switched Gigabit Ethernet ports, with a PoE support option on all 8 ports. The new features for the Gigabit Ethernet EHWICs include: 8 quality-of-service (QoS) queues per port, Shaped Deficit Weighted Round Robin (SDWRR), dynamic secure port, intrachassis cascading, up to 20W of PoE […]
-
Cisco Nexus 7000 Series Switches
Dòng thiết bị chuyển mạch Cisco Nexus 7000 kết hợp khả năng mở rộng ở mức độ cao với tính linh hoạt trong vận hành. Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của các trung tâm dữ liệu quan trọng nhất, các thiết bị chuyển mạch mang lại khả năng vận hành hệ thống liên tục và các dịch vụ phổ biến, ảo hóa.
Đặc điểm nổi bật:
- 18-slot chassis with 18 front-accessible module slots
- 10-slot chassis with 10 front-accessible vertical module slots
- 9-slot with 9 front-accessible module slots
- 4-slot chassis with all front-accessible module slots
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5545-IPS-K9
395.076.000 ₫CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5545-IPS-K9 – ASA 5545-X with IPS, SW, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES. – Features: High Availability, Intrusion Prevention System (IPS), VLAN support, VPN support, firewall protection. – Datalink Protocol: Gigabit Ethernet. – Flash Memory: 8GB Memory. – RAM Memory: 12GB Memory. – Ports: 8 x 1000Base-T RJ-45 console. Specification Device Type Security appliance Enclosure Type Rack-mountable – 1U Features Firewall protection, VPN support, […]
-
Cisco Nexus 9000 Series Switches
Cisco Nexus 9000 là dòng thiết bị chuyển mạch mang lại nhiều lợi ích bao gồm – hiệu suất và mật độ cao, hiệu suất năng lượng, độ trễ thấp, khả năng lập trình tiên tiến, tính linh hoạt của kiến trúc, khả năng mở rộng lớn hơn, khả năng hiển thị thời gian thực và đo từ xa.
Các dòng tùy chọn:
- 9800 Modular
- 9500 Modular
- 9400 Centralized Modular
- 9000 Fixed
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Industrial Wireless 3700 Series
Cisco Industrial Wireless 3700 Series (IW3700) cung cấp tốc độ 802.11ac lên đến 1,3 Gbps, kết nối mạng dạng lưới và vùng phủ sóng rộng khắp trong một hệ số dạng nhỏ gọn. Nó đủ điều kiện cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt và lý tưởng cho đường sắt, giao thông vận tải, khai thác mỏ, dầu khí, sản xuất và các ứng dụng ngoài trời khác.
Đặc trưng cơ bản
- -50° to +75°C operating temperature
- 802.11ac with 4×4 multiple-input multiple-output (MIMO) technology
- 2GHz and 5GHz radios
- Sustained 1.3Gbps rates over a greater range
- IP67 rated enclosure
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Integrated Services Router CISCO CISCO3925E/K9
225.300.000 ₫Integrated Services Router CISCO CISCO3925E/K9 – Cisco 3925E w/SPE200, 4GE, 3EHWIC, 3DSP, 2SM, 256MBCF, 1GBDRAM,IPB. – Services Performance Engine module: w/SPE 200. – Rack Units: 3U. – Interfaces: 4 integrated 10/100/1000 Ethernet ports with 2 SFP ports. Expansion Slot(s): 2 service module slots; 3 onboard digital signal processor (DSP) slots; 3 Enhanced High-Speed WAN Interface Card (EHWIC) slots. – RAM: 1 GB (installed)/2 GB (max). – Flash Memory: 256 […]
-
Cisco Nexus 3000 Series Switches
Cisco Nexus 3000 là dòng chuyển mạch cung cấp mật độ cổng được cải thiện và khả năng mở rộng ở dạng một đơn vị giá đỡ (1RU) nhỏ gọn.
Đặc điểm nổi bật:
- 10-Gbps Enhanced Small Form-Factor Pluggable (SFP+)–based
- ToR switch with 48 SFP+ ports and 6 Quad SFP+ (QSFP+) ports
- Each SFP+ port can operate in 100-
- Mbps, 1-Gbps, or 10-Gbps mode, and each QSFP+ port
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco ME 4900 Series Ethernet Switches
Cisco ME 4900 Series Ethernet là thiết bị chuyển mạch mang lại hiệu suất, tính khả dụng và yếu tố hình thức cần thiết trong tập hợp dịch vụ ba lần băng thông rộng dân dụng và triển khai Ethernet kinh doanh.
Đặc điểm nổi bật:
- Twenty-four Gigabit Ethernet SFP User
- Redundant field-replaceable AC and DC power supplies
- Removable fan tray with redundant fans
- 1 rack unit (RU) form factor
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Industrial Ethernet 4000 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 4000 Series là thiết bị chuyển mạch cung cấp khả năng truy cập bảo mật cao và các giao thức vòng hội tụ hàng đầu trong ngành để hỗ trợ các mạng linh hoạt và có thể mở rộng đồng thời tuân thủ các yêu cầu tuân thủ của ngành.
Đặc điểm nổi bật:
- 20-Gbps nonblocking switching capacity with up to 20 Gigabit Ethernet ports per switch
- High-density industrial PoE/PoE+ support providing in-line power to up to 8 power devices
- Line-rate, low-latency forwarding with advanced hardware assist features (such as NAT, IEEE1588)
- Simplified software upgrade path with universal images
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.