Cisco Industrial Ethernet 4000 Series Switches
Liên hệ báo giáCisco Industrial Ethernet 4000 Series là thiết bị chuyển mạch cung cấp khả năng truy cập bảo mật cao và các giao thức vòng hội tụ hàng đầu trong ngành để hỗ trợ các mạng linh hoạt và có thể mở rộng đồng thời tuân thủ các yêu cầu tuân thủ của ngành.
Đặc điểm nổi bật:
- 20-Gbps nonblocking switching capacity with up to 20 Gigabit Ethernet ports per switch
- High-density industrial PoE/PoE+ support providing in-line power to up to 8 power devices
- Line-rate, low-latency forwarding with advanced hardware assist features (such as NAT, IEEE1588)
- Simplified software upgrade path with universal images
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
Thiết bị chuyển mạch Cisco Industrial Ethernet 4000 Series Switches tại SMNET có gì nổi bật
Vận hành doanh nghiệp vô cùng phức tạp; do vậy, giảm thiểu nỗ lực từ bất kỳ khía cạnh nào là một điều nên làm, đặc biệt nếu nó liên quan tới công nghệ thông tin. Đó cũng chính là điều Cisco hướng tới khi giới thiệu sản phẩm Cisco Industrial Ethernet 4000 Series Switches, gắn cho sản phẩm này sứ mệnh “Ít nỗ lực cho công nghệ thông tin để tập trung xây dựng bộ máy kinh doanh”.
Các tính năng nổi bật của sản phẩm
Kiểu dáng công nghiệp mạnh mẽ
Được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt và phạm vi nhiệt độ (-40 đến 70 C). Được tăng cường khả năng chống rung, sốc và đột biến cũng như khả năng chống ồn. Thiết kế vòng kép linh hoạt thông qua 4 cổng Gigabit Ethernet đường lên. Tuân thủ các thông số kỹ thuật đa ngành cho môi trường tự động hóa, ITS và trạm biến áp. Cải thiện thời gian hoạt động, hiệu suất và độ an toàn của các hệ thống và thiết bị công nghiệp. Được trang bị hệ số dạng nhỏ gọn, tuân thủ đường ray DIN lý tưởng cho việc triển khai công nghiệp. Đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng Cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Trình quản lý thiết bị GUI thân thiện với người dùng
Cho phép cấu hình và giám sát dễ dàng thông qua trình quản lý thiết bị dựa trên web. Loại bỏ sự cần thiết của các chương trình mô phỏng thiết bị đầu cuối phức tạp hơn. Giảm chi phí triển khai. Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ – tiếng Anh, tiếng Trung (Phồn thể), tiếng Trung (Giản thể), tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Nhật, tiếng Tây Ban Nha (LATAM)
Cấp nguồn công nghiệp mật độ cao qua Ethernet (PoE)
Giảm độ phức tạp bằng một dây cáp cho cả kết nối và nguồn điện. Kiểm soát chi phí bằng cách hạn chế đi dây, bảng phân phối và bộ ngắt mạch. Tạo không gian và giảm tản nhiệt. Cho phép các thiết bị PoE sẵn sàng sử dụng như điện thoại IP và điểm truy cập không dây. Hỗ trợ triển khai camera HD tối đa (trên một số kiểu nhất định). Được thiết kế để hỗ trợ ngân sách nguồn PoE lên tới 240W
Tags: Thiết bị mạng – Tường lửa, Thiết bị mạng – tường lửa Cisco, Cisco Switch.
Electromagnetic emissions
FCC 47 CFR Part 15 Class A
EN 55022A Class A
EN 300 386
VCCI Class A
AS/NZS CISPR 22 Class A
CISPR 11 Class A
CISPR 22 Class A
ICES 003 Class A
CNS13438 Class A
KN22
Electromagnetic immunity
EN55024
CISPR 24
AS/NZS CISPR 24
KN24
EN 61000-4-2 Electro Static Discharge
EN 61000-4-3 Radiated RF
EN 61000-4-4 Electromagnetic Fast Transients
EN 61000-4-5 Surge
EN 61000-4-6 Conducted RF
EN 61000-4-8 Power Frequency Magnetic Field
EN 61000-4-9 Pulse Magnetic Field
EN 61000-4-10 Damped Oscillatory Magnetic Field (100 A/m)
EN 61000-4-11 AC Power Voltage
EN 61000-4-18 Damped Oscillatory Wave
EN-61000-4-29 DC Voltage Dips
Industry standards
EN 61000-6-1 Light Industrial EN 61000-6-2 Industrial
EN 61000-6-4 Industrial
EN 61326 Industrial Control
EN 61131-2 Programmable Controllers
Substation KEMA (IEEE 1613, IEC 61850-3)
Marine DNV GL – (Ships; High speed and light craft)*
NEMA TS-2 (EMC, environmental, mechanical)
IEEE 1613 Electric Power Stations Communications Networking
IEC 61850-3 Electric Substations Communications Networking
EN50155 Railway – Electronic Equipment on Rolling Stock (EMC, ENV, Mech)
EN50121-4 Railway – Signaling and Telecommunications Apparatus
EN50121-3-2 Railway – Apparatus for Rolling Stock ODVA Industrial EtherNet/IP
PROFINET conformance B
IP30 (per EN60529)
Safety standards and certifications
Information Technology Equipment:
UL/CSA 60950-1
EN 60950-1
CB to IEC 60950-1 with all country deviations
NOM to NOM-019-SCFI (through partners and distributor)
Industrial Floor (Control Equipment):
UL 508
CSA C22.2, No 142
Hazardous Locations:
ANSI/ISA 12.12.01 CSA C22.2 No 213
IEC 60079-0, -15 IECEx test report
EN 60079-0, -15 ATEX certification (Class I Zone 2) Cabinet enclosure required
Operating environment
Operating Temperature: -40C to +75C
EN 60068-2-1
EN 60068-2-2
EN 61163
Altitude: up to 15,000 feet
Storage environment
Temperature: -40 to +85 degrees C
Altitude: 15,000 feet
IEC 60068-2-14
Humidity
Relative humidity of 5% to 95% non-condensing
IEC 60068-2-3
IEC 60068-2-30
Shock and vibration
IEC 60068-2-27 (operational shock, 50G, 11ms, Half Sine)
IEC 60068-2-27 (Non-Operational Shock, 65-80G, 9ms, Trapezoidal)
IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64, EN 61373 (Operational Vibration)
IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64, EN 61373 (Non-operational Vibration)
Corrosion
ISO 9223: Corrosion
class C3-Medium
class C4-High
EN 60068-2-52 (Salt Fog)
EN 60068-2-60 (Flowing Mixed Gas)
Others
RoHS Compliance
China RoHS Compliance
TAA (Government)
CE (Europe)
Warranty
Five-year limited HW warranty on all IE-4000 PIDs and all IE Power Supplies (see table 3 above). See link below for more details on warranty
Mean Time Between Failures (MTBF)
IE-4000-4TC4G-E: 578, 730 Hours
IE-4000-8T4G-E: 591, 070 Hours
IE-4000-8S4G-E: 583, 700 Hours
IE-4000-4T4P4G-E: 562, 300 Hours
IE-4000-16T4G-E: 558, 310 Hours
IE-4000-4S8P4G-E: 535, 880 Hours
IE-4000-8GT4G-E: 591, 240 Hours
IE-4000-8GS4G-E: 583, 700 Hours
IE-4000-4GC4GP4G-E: 550, 940 Hours
IE-4000-16GT4G-E: 558, 630 Hours
IE-4000-8GT8GP4G-E: 519, 190 Hours
IE-4000-4GS8GP4G-E: 536, 220 Hours
Sản phẩm tương tự
-
16-Port 10/100Mbps VPN Cisco RV016-G5
16-Port 10/100Mbps VPN Cisco RV016-G5 – 16 10/100 Mbps Fast Ethernet ports, including 2 WAN ports and 1 dedicated network edge (DMZ) port. – 13 10/100 Mbps Fast Ethernet switch ports, including 5 that may be configured as WAN ports to support load balancing or business continuity. – Strong security: Proven stateful packet inspection (SPI) firewall, and hardware encryption. – High capacity, high-performance IPsec VPN capabilities. – Intuitive, browser-based device manager […]
-
Integrated Services Router CISCO CISCO3945E/K9
271.308.000 ₫Integrated Services Router CISCO CISCO3945E/K9 – Cisco 3925E w/SPE250, 4GE, 3EHWIC, 3DSP, 4SM, 256MBCF, 1GBDRAM, IPB. – The Cisco router 3945E, supporting Modular Services Performance Engine (SPE) 250, delivers highly secure data, voice, video, and application services to large branch offices. – Services Performance Engine module: w/SPE 250. – Rack Units: 3U. – Interfaces: 4 integrated 10/100/1000 Ethernet ports with 2 SFP ports. – Expansion Slot(s): 4 service module […]
-
Cisco Industrial Ethernet 2000U Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 2000U Series là thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn dành cho môi trường khắc nghiệt, gồ ghề thường thấy trong ngành năng lượng và tiện ích. Các thiết bị chuyển mạch IE 2000U hỗ trợ các nhu cầu liên lạc của cơ sở hạ tầng phân phối năng lượng do khách hàng và tiện ích sở hữu trong các lĩnh vực phát điện, truyền tải và phân phối phân tán.
Đặc điểm nổi bật:
- Four, eight, or 16 Fast Ethernet ports
- Two Gigabit Ethernet uplink ports (SFP, RJ45 or combo)
- IEC-62439-3: Parallel Redundancy Protocol support on 8 and 16 port models
- Dual-input DC power supply, alarm relays, DIN rail mount
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Industrial Wireless 3700 Series
Cisco Industrial Wireless 3700 Series (IW3700) cung cấp tốc độ 802.11ac lên đến 1,3 Gbps, kết nối mạng dạng lưới và vùng phủ sóng rộng khắp trong một hệ số dạng nhỏ gọn. Nó đủ điều kiện cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt và lý tưởng cho đường sắt, giao thông vận tải, khai thác mỏ, dầu khí, sản xuất và các ứng dụng ngoài trời khác.
Đặc trưng cơ bản
- -50° to +75°C operating temperature
- 802.11ac with 4×4 multiple-input multiple-output (MIMO) technology
- 2GHz and 5GHz radios
- Sustained 1.3Gbps rates over a greater range
- IP67 rated enclosure
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Industrial Ethernet 4010 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 4010 Series là thiết bị chuyển mạch Lớp 2/3 bền chắc hiệu suất cao với khả năng Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) mật độ cao, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng làm thiết bị chuyển mạch truy cập trong công nghiệp môi trường.
Đặc điểm nổi bật:
- High-density Power over Ethernet – 24 ports of PoE of 12 ports of PoE+ capable ports
- Simplified software upgrade path with universal images
- Support of Industrial automation protocols EtherNet/IP (CIP) and Profinet
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco 800 Series Routers CISCO881-K9
8.690.000 ₫Cisco 800 Series Routers CISCO881-K9 Cisco 881 Ethernet Sec Router. The 10/100-Mbps fast Ethernet models of the Cisco 881 Integrated Services Routers combine Internet access, security and wireless services onto a single, secure device. Offer broadband speeds and simplified management to small businesses, and enterprise small branch and teleworkers. Rack Units: 1 RU. WAN Ports: 1 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45. LAN Ports: 4 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45. Management Ports: […]
-
Cisco Nexus 3000 Series Switches
Cisco Nexus 3000 là dòng chuyển mạch cung cấp mật độ cổng được cải thiện và khả năng mở rộng ở dạng một đơn vị giá đỡ (1RU) nhỏ gọn.
Đặc điểm nổi bật:
- 10-Gbps Enhanced Small Form-Factor Pluggable (SFP+)–based
- ToR switch with 48 SFP+ ports and 6 Quad SFP+ (QSFP+) ports
- Each SFP+ port can operate in 100-
- Mbps, 1-Gbps, or 10-Gbps mode, and each QSFP+ port
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Industrial Ethernet 5000 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 5000 là dòng thiết bị chuyển mạch được phát triển đặc biệt để chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất, các thiết bị chuyển mạch này cung cấp nền tảng Ethernet công nghiệp linh hoạt và có thể mở rộng nhất, phát triển cùng với mạng của bạn.
Đặc điểm nổi bật:
● SFP+ heater to allow standard SFP+ optics to operate to -40C (10GE SKU only)
● Cisco IOS Software features for smooth IT integration and policy consistency
● Simplified software upgrade path with universal images
● Integrated support for features such as GPS receiver and IRIG
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5525-SSD120-K9
135.290.000 ₫CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5525-SSD120-K9 NGFW ASA 5515-X w/ SW, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES, SSD 120G. The ASA 5525-SSD120-K9 delivers superior performance with up to 2 Gbps stateful inspection throughput, 750 IPsec VPN peers, 500,000 concurrent connections and 1 expansion slot makes it ideally suited for the small, mid-size enterprises, branch offices or internet edge deployments while delivering enterprise-strength security. 5525-SSD120-K9 is also integrated with 120G SSD […]