CPU Core i5 10400 Comet Lake
3.784.000 ₫
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
Mô tả
CPU Core i5 10400 Comet Lake
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Tích hợp sẵn iGPU
Thông số sản phẩm
Số luồng Threads | 12 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | 2.90 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12MB |
Bus Speed | 8 GT/s DMI3 |
Công nghệ nano | 14 nm |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1200 |
Bộ xử lý | Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz) |
Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa Intel® UHD 630 |
Số lõi cores | 6 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Intel Core i5-12400F (BX8071512400FSRL4W) + Quạt
3.584.000 ₫- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400F (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
- Thông số chung: Intel® Core™ i5-12400F Processor (18M Cache, up to 4.40 GHz) FC-LGA16A, Tray
Phân đoạn thẳng : Desktop
-
CPU Intel core i5-11400F Processor 2.60GHZ/ 12M Cache/ Sockets FCLGA 1200 – BX8070811400F
- Kích thước: 37.5 mm x 37.5 mm (Kích thước gói )
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core® i5-11400F
- Thông số chung: Rocket Lake / Desktop
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel Core i3-12100 (BX8071512100SRL62) + Quạt
3.080.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i3-12100 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
-
CPU Intel Core i9-12900KF 16-Core 2.40GHz LGA1700 BX8071512900KFSRL4J
- Kích thước: 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 24
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Turbo tối đa của P-core 5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.90 GHz
Tần số Cơ sở của P-core3.20 GHz
Tần số Cơ sở E-core2.40 GHz - Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Ram hỗ trợ: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Số lõi cores: Số lõi 16
Số P-core8
Số E-core8
-
CPU Core i5 10600KA Avengers Edition
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 4.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Core i5 10600 Comet Lake
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel® Core™ i5-13400F BX8071513400FSRMBN
- Kích thước: Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Thông số chung: Số lõi : 10
Số P-core : 6
Số E-core : 4
Số luồng : 16
Tần số turbo tối đa : 4.60 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core : 4.60 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core : 3.30 GHz
Tần số Cơ sở của P-core : 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core : 1.80 GHz
Tổng Bộ nhớ đệm L2 : 9.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý : 65 W
Công suất Turbo Tối đa : 148 W
-
CPU Intel Core i5-12400 – BX8071512400SRL5Y + Quạt
4.312.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400 (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
-
CPU Intel Pentium Gold G6400
- Số luồng Threads: 4
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 4.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: 64 GB – DDR4-2400
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® 610
- Số lõi cores: 2