CPU Core i5 9400F Coffee Lake
Liên hệ báo giá- Số luồng Threads: 6
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.10 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Số lõi cores: 6
Mô tả
Thông số sản phẩm
Bảo hành | 36 tháng |
Số luồng Threads | 6 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | 2.90 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.10 GHz |
Bộ nhớ đệm | 9MB |
Bus Speed | 8 GT/s DMI3 |
Công nghệ nano | 14 nm |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1151 |
Số lõi cores | 6 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Core i5 10400 Comet Lake
3.784.000 ₫- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Core i5 10600 Comet Lake
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel Pentium Gold G7400 (BX80715G7400SRL66) + Quạt
2.520.000 ₫- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
Socket: LGA 1700
Số nhân/luồng: 2/2
Xung nhịp: 3.7GHz
Đồ họa: UHD Graphics 710
- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
-
CPU Core i9 10900X Cascade Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA2066
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 256 GB
- Số lõi cores: 10
-
CPU Intel® Core™ i5-13500 BX8071513500SRMBM + Quạt
- Kích thước: Kích thước gói : 45.0 mm x 37.5 mm
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-13500 (bộ nhớ đệm 24M, lên đến 4,80 GHz)
- Chuẩn RAM: Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s - Thông số chung: Số lõi 14
Số P-core 6
Số E-core 8
Số luồng 20
Tần số turbo tối đa 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.50 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L211.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 154 W - Số lõi cores: 14
-
CPU Intel Core i9-12900KF 16-Core 2.40GHz LGA1700 BX8071512900KFSRL4J
- Kích thước: 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 24
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Turbo tối đa của P-core 5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.90 GHz
Tần số Cơ sở của P-core3.20 GHz
Tần số Cơ sở E-core2.40 GHz - Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Ram hỗ trợ: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Số lõi cores: Số lõi 16
Số P-core8
Số E-core8
-
CPU Intel Core i7-12700K BX8071512700KSRL4N
- Số luồng Threads: 20
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Chuẩn RAM: DDR4
- Số lõi cores: 12
-
CPU Intel Core i3-12100 (BX8071512100SRL62) + Quạt
3.080.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i3-12100 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)