Mô tả
BỘ VI XỬ LÝ VI TÍNH INTEL CORE I5-12400 (BX8071512400SRL5Y) + QUẠT
Thông số sản phẩm
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1700 |
Bộ xử lý | Intel® Core™ i5-12400 (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz) |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Intel Celeron G5900
- Số luồng Threads: 2
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.40 GHz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Số lõi cores: 2
-
CPU Core i5 10500 Comet Lake
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel Pentium Gold G5420
- Số luồng Threads: 4
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: 64 GB – DDR4-2400
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® 610
- Số lõi cores: 2
-
CPU Intel Core i5-12400F (BX8071512400FSRL4W) + Quạt
3.584.000 ₫- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400F (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
- Thông số chung: Intel® Core™ i5-12400F Processor (18M Cache, up to 4.40 GHz) FC-LGA16A, Tray
Phân đoạn thẳng : Desktop
-
CPU Intel Core i7-12700K BX8071512700KSRL4N
- Số luồng Threads: 20
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Chuẩn RAM: DDR4
- Số lõi cores: 12
-
CPU Intel Comet Lake Core i3 10100F
- Số luồng Threads: 8
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Số lõi cores: 4
-
CPU Intel Core i9-12900KF 16-Core 2.40GHz LGA1700 BX8071512900KFSRL4J
- Kích thước: 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 24
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Turbo tối đa của P-core 5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.90 GHz
Tần số Cơ sở của P-core3.20 GHz
Tần số Cơ sở E-core2.40 GHz - Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Ram hỗ trợ: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Số lõi cores: Số lõi 16
Số P-core8
Số E-core8