CPU Intel® Core™ i5-13400 BX8071513400 + Quạt
6.406.000 ₫
- Kích thước: Package Size : 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Max Turbo Frequency : 4.60 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency : 4.60 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency : 3.30 GHz
Performance-core Base Frequency : 2.50 GHz
Efficient-core Base Frequency : 1.80 GHz - Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Ram hỗ trợ: Max Memory Size (dependent on memory type) : 192 GB
Max # of Memory Channels : 2
Max Memory Bandwidth : 76.8 GB/s
Memory Types:
Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 730
Mô tả
CHÍP VI XỬ LÝ INTEL CORE I5 13400 – 2.50 GHZ (BX8071513400 S RMBP) + QUẠT
Intel Core i5-13400 là một loại xử lý mạnh mẽ với 10 nhân và 16 luồng, giúp cho việc xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu suất cao hơn. Nó có bộ nhớ cache 20MB, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu và hỗ trợ cho việc hoạt động đa nhiệm mượt mà.
CPU này có tốc độ xử lý tối đa lên đến 4.60GHz, giúp cho việc xử lý dữ liệu và chơi game mượt mà hơn. Sản phẩm này được bán trong hộp chính hãng (BX8071513400) và cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng máy tính cá nhân.
Thông số sản phẩm
Kích thước | Package Size : 45.0 mm x 37.5 mm |
Số luồng Threads | 16 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | Max Turbo Frequency : 4.60 GHz Performance-core Max Turbo Frequency : 4.60 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency : 3.30 GHz Performance-core Base Frequency : 2.50 GHz Efficient-core Base Frequency : 1.80 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm | 20MB |
Ram hỗ trợ | Max Memory Size (dependent on memory type) : 192 GB Max # of Memory Channels : 2 Max Memory Bandwidth : 76.8 GB/s Memory Types: Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1700 |
Đồ họa bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 730 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Intel Core i3-12100 (BX8071512100SRL62) + Quạt
3.080.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i3-12100 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
-
CPU Core i5 10600KA Avengers Edition
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 4.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
Core i9 9900 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
CPU Intel Comet Lake Core i3 10100F
- Số luồng Threads: 8
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Số lõi cores: 4
-
CPU Intel Core i5-12400F (BX8071512400FSRL4W) + Quạt
3.584.000 ₫- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400F (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
- Thông số chung: Intel® Core™ i5-12400F Processor (18M Cache, up to 4.40 GHz) FC-LGA16A, Tray
Phân đoạn thẳng : Desktop
-
Core i9 10900K Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7-12700 (BX8071512700SRL4Q) + Quạt
- Kiểu Sockets Supported: LGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i7-12700 ( Bộ nhớ đệm 25M, lên đến 4,90 GHz)
-
CPU Intel Core i7-12700K BX8071512700KSRL4N
- Số luồng Threads: 20
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Chuẩn RAM: DDR4
- Số lõi cores: 12
-
CPU Intel Pentium Gold G5420
- Số luồng Threads: 4
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: 64 GB – DDR4-2400
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® 610
- Số lõi cores: 2