CPU Intel® Core™ i5-13400F BX8071513400FSRMBN
Liên hệ báo giá- Kích thước: Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Thông số chung: Số lõi : 10
Số P-core : 6
Số E-core : 4
Số luồng : 16
Tần số turbo tối đa : 4.60 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core : 4.60 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core : 3.30 GHz
Tần số Cơ sở của P-core : 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core : 1.80 GHz
Tổng Bộ nhớ đệm L2 : 9.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý : 65 W
Công suất Turbo Tối đa : 148 W
BỘ VI XỬ LÝ VI TÍNH INTEL CORE I5-13400F (BX8071513400FSRMBN) + QUẠT
Bộ xử lý Intel® Core™ i5–13400F (bộ nhớ đệm 20M, lên đến 4,60 GHz) thế hệ thứ 13 sở hữu nhiều cải tiến mạnh mẽ mang đến tốc độ xử lý mọi tác vụ từ người tiêu dùng một cách nhanh chóng. Với bộ vi xử lý Intel Core i5 13400F người dùng có thể tự Build PC cấu hình cao, sở hữu hiệu năng vượt trội.
Được thiết kế dựa trên Socket LGA 1700 và áp dụng kiến trúc mới mang đến thị trường dòng CPU có hiệu năng vượt trội. Với bộ vi xử lý Intel Core i5 13400F người dùng có thể xây dựng cho mình bộ máy xử lý được mọi tác vụ từ chơi game giải trí cho đến thiết kế, dựng phim với cấu hình cao, sở hữu hiệu năng vượt trội.
Intel Core i5 13400F có tổng cộng 10 nhân 16 luồng, tốc độ của lõi hiệu năng lên đến 4.6 GHz và sở hữu tốc độ của lõi hiệu suất lên đến 3.3 GHz. Với số nhân xử lý cao, người dùng có thể chơi game hay thực hiện các tác vụ phức tạp khác một cách mượt mà tiết kiệm điện và hiệu năng cao hơn.
Bộ nhớ đệm 20 MB Intel Smart Cache hỗ trợ lưu các lệnh,dữ liệu thường dùng. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất. Do đó, RAM DDR5 kết hợp với CPU Intel Core i5 13400F sẽ cho một hiệu suất tuyệt vời ngoài sức mong đợi.
Thông số sản phẩm
Kích thước | Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm |
Bộ nhớ đệm | 20 MB Intel® Smart Cache |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1700 |
Thông số chung | Số lõi : 10 Số P-core : 6 Số E-core : 4 Số luồng : 16 Tần số turbo tối đa : 4.60 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core : 4.60 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core : 3.30 GHz Tần số Cơ sở của P-core : 2.50 GHz Tần số Cơ sở E-core : 1.80 GHz Tổng Bộ nhớ đệm L2 : 9.5 MB Công suất Cơ bản của Bộ xử lý : 65 W Công suất Turbo Tối đa : 148 W |
Sản phẩm tương tự
-
Core i9 9900 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
CPU Core i5 10600KA Avengers Edition
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 4.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel® Core™ i3-13100 BX8071513100 S RMBU + QUẠT
4.155.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i3-13100 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,50 GHz)
-
Core i9 10900K Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
CPU Intel Core i5-12400 – BX8071512400SRL5Y + Quạt
4.312.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400 (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
-
CPU Intel Pentium Gold G6400
- Số luồng Threads: 4
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 4.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: 64 GB – DDR4-2400
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® 610
- Số lõi cores: 2
-
CPU Core i9 10900X Cascade Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA2066
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 256 GB
- Số lõi cores: 10
-
CPU Intel Core i9-12900KF 16-Core 2.40GHz LGA1700 BX8071512900KFSRL4J
- Kích thước: 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 24
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Turbo tối đa của P-core 5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.90 GHz
Tần số Cơ sở của P-core3.20 GHz
Tần số Cơ sở E-core2.40 GHz - Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Ram hỗ trợ: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Số lõi cores: Số lõi 16
Số P-core8
Số E-core8
-
CPU Intel Celeron G5900
- Số luồng Threads: 2
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.40 GHz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Số lõi cores: 2