CPU Intel® Core™ i5-13500 BX8071513500SRMBM + Quạt
Liên hệ báo giá- Kích thước: Kích thước gói : 45.0 mm x 37.5 mm
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-13500 (bộ nhớ đệm 24M, lên đến 4,80 GHz)
- Chuẩn RAM: Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s - Thông số chung: Số lõi 14
Số P-core 6
Số E-core 8
Số luồng 20
Tần số turbo tối đa 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.50 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L211.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 154 W - Số lõi cores: 14
Mô tả
BỘ VI XỬ LÝ VI TÍNH INTEL CORE I5-13500 (BX8071513500SRMBM) + QUẠT
CPU Core i5-13500 của Intel sẽ là một phần của dòng CPU Non-K thế hệ thứ 13 nhưng sẽ sử dụng khuôn Alder Lake C0 vì cấu trúc bộ đệm của nó tương tự như cấu trúc đó chứ không phải chip Raptor Lake. Core i5-13500 đi kèm với 6 lõi Hiệu Suất và 8 lõi Hiệu Quả với tổng số 14 lõi và 20 luồng. Đó là cùng số lượng luồng như Intel Core i7-12700K nhưng có số lượng Lõi hiệu suất cao hơn. Ngoài ra còn có 24 MB bộ đệm L3 và 11,5 MB bộ đệm L2 trên chip.
Thông số sản phẩm
Kích thước | Kích thước gói : 45.0 mm x 37.5 mm |
Bộ xử lý | Intel® Core™ i5-13500 (bộ nhớ đệm 24M, lên đến 4,80 GHz) |
Chuẩn RAM | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Đồ họa | Đồ họa UHD Intel® 770 |
Thông số chung | Số lõi 14 Số P-core 6 Số E-core 8 Số luồng 20 Tần số turbo tối đa 4.80 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 3.50 GHz Tần số Cơ sở của P-core 2.50 GHz Tần số Cơ sở E-core 1.80 GHz Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache Tổng Bộ nhớ đệm L211.5 MB Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W Công suất Turbo Tối đa 154 W |
Số lõi cores | 14 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Intel® Core™ i3-13100 BX8071513100 S RMBU + QUẠT
4.155.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i3-13100 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,50 GHz)
-
CPU Core i5 10400 Comet Lake
3.784.000 ₫- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel Core i3-12100 (BX8071512100SRL62) + Quạt
3.080.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i3-12100 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
-
CPU Intel Pentium Gold G7400 (BX80715G7400SRL66) + Quạt
2.520.000 ₫- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
Socket: LGA 1700
Số nhân/luồng: 2/2
Xung nhịp: 3.7GHz
Đồ họa: UHD Graphics 710
- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
-
CPU Core i7 10700K Comet Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
CPU Core i9 10900 Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
Core i9 10900K Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
CPU Core i5 9600 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 6
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6