CPU Intel® Core™ i5 14400 BX8071514400SRN46 + Quạt
6.750.000 ₫
- Kích thước: Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Cơ sở của P-core 2.5 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.8 GHz - Tần số turbo tối đa: Tần số turbo tối đa 4.7 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.7 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.5 GHz - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
- Chuẩn RAM: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s - Đồ họa bộ xử lý: Tên GPU ‡ Intel® UHD Graphics 730
Tần số động tối đa đồ họa 1.55 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi 24
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3.0
Multi-Format Codec Engines 1
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Yes
Công nghệ video HD rõ nét Intel® Yes
Số màn hình được hỗ trợ ‡4
ID Thiết Bị0x4682/0xA782 - Số lõi cores: Số lõi 10
Số P-core6
Số E-core4
Mô tả
BỘ VI XỬ LÝ VI TÍNH INTEL CORE I5-14400 (BX8071514400SRN46) + QUẠT
Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz)
Thông số sản phẩm
Kích thước | Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm |
Số luồng Threads | 16 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | Tần số Cơ sở của P-core 2.5 GHz Tần số Cơ sở E-core 1.8 GHz |
Tần số turbo tối đa | Tần số turbo tối đa 4.7 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 4.7 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm | 20 MB Intel® Smart Cache |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1700 |
Bộ xử lý | Intel® Core™ i5 14400 (20M bộ nhớ đệm, lên đến 4,70 GHz) |
Chuẩn RAM | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s |
Đồ họa bộ xử lý | Tên GPU ‡ Intel® UHD Graphics 730 Tần số động tối đa đồ họa 1.55 GHz Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 Đơn Vị Thực Thi 24 Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz Hỗ Trợ DirectX* 12 Hỗ Trợ OpenGL* 4.5 Hỗ trợ OpenCL* 3.0 Multi-Format Codec Engines 1 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Yes Công nghệ video HD rõ nét Intel® Yes Số màn hình được hỗ trợ ‡4 ID Thiết Bị0x4682/0xA782 |
Số lõi cores | Số lõi 10 Số P-core6 Số E-core4 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Intel Comet Lake Core i3 10100F
- Số luồng Threads: 8
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Số lõi cores: 4
-
Core i9 9900 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
CPU Core i9 10900 Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
CPU Core i7 10700 Comet Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
Core i9 10900K Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
CPU Intel® Core™ i5-13500 BX8071513500SRMBM + Quạt
- Kích thước: Kích thước gói : 45.0 mm x 37.5 mm
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-13500 (bộ nhớ đệm 24M, lên đến 4,80 GHz)
- Chuẩn RAM: Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s - Thông số chung: Số lõi 14
Số P-core 6
Số E-core 8
Số luồng 20
Tần số turbo tối đa 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.50 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L211.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 154 W - Số lõi cores: 14
-
CPU Intel Core i5-12400F (BX8071512400FSRL4W) + Quạt
3.584.000 ₫- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400F (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
- Thông số chung: Intel® Core™ i5-12400F Processor (18M Cache, up to 4.40 GHz) FC-LGA16A, Tray
Phân đoạn thẳng : Desktop
-
CPU Core i5 10400 Comet Lake
3.784.000 ₫- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6