CPU Intel® Core™ i5-14500 (BX8071514500SRN3T) + Quạt
10.800.000 ₫
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Cơ sở của P-core 2.6 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.9 GHz - Tần số turbo tối đa: Tần số turbo tối đa 5 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.7 GHz - Ram hỗ trợ: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Yes - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Đồ họa bộ xử lý: Tên GPU ‡ Intel® UHD Graphics 770
Tần số động tối đa đồ họa 1.55 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi 32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3.0
Multi-Format Codec Engines 2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Yes
Công nghệ video HD rõ nét Intel® Yes
Số màn hình được hỗ trợ ‡4
ID Thiết Bị0x4680 - Thông số chung: Intel vPro® Eligibility: Intel vPro® Enterprise, Intel vPro® Essentials, Intel vPro® Platform
- Số lõi cores: Số lượng lõi vật lý 14
Số P-core 6
Số E-core 8
Mô tả
BỘ VI XỬ LÝ VI TÍNH INTEL CORE I5-14500 (BX8071514500SRN3T) + QUẠT
Bộ xử lý Intel® Core™ i5 14500 (24M bộ nhớ đệm, lên đến 5,00 GHz)
Thông số sản phẩm
Số luồng Threads | 20 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | Tần số Cơ sở của P-core 2.6 GHz Tần số Cơ sở E-core 1.9 GHz |
Tần số turbo tối đa | Tần số turbo tối đa 5 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 5 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 3.7 GHz |
Bộ nhớ đệm | 24 MB Intel® Smart Cache |
Ram hỗ trợ | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Yes |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1700 |
Đồ họa bộ xử lý | Tên GPU ‡ Intel® UHD Graphics 770 Tần số động tối đa đồ họa 1.55 GHz Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 Đơn Vị Thực Thi 32 Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz Hỗ Trợ DirectX* 12 Hỗ Trợ OpenGL* 4.5 Hỗ trợ OpenCL* 3.0 Multi-Format Codec Engines 2 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Yes Công nghệ video HD rõ nét Intel® Yes Số màn hình được hỗ trợ ‡4 ID Thiết Bị0x4680 |
Thông số chung | Intel vPro® Eligibility: Intel vPro® Enterprise, Intel vPro® Essentials, Intel vPro® Platform |
Số lõi cores | Số lượng lõi vật lý 14 Số P-core 6 Số E-core 8 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Intel Core i7-12700K BX8071512700KSRL4N
- Số luồng Threads: 20
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Chuẩn RAM: DDR4
- Số lõi cores: 12
-
CPU Intel Core i5-12400 – BX8071512400SRL5Y + Quạt
4.312.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400 (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
-
CPU Core i9 10900X Cascade Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA2066
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 256 GB
- Số lõi cores: 10
-
CPU Celeron G4900
- Số luồng Threads: 2
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Số lõi cores: 2
-
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7-12700 (BX8071512700SRL4Q) + Quạt
- Kiểu Sockets Supported: LGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i7-12700 ( Bộ nhớ đệm 25M, lên đến 4,90 GHz)
-
CPU Core i5 10600KA Avengers Edition
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 4.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
Core i9 9900 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8