CPU Intel® Core™ i7-12700F (BX8071512700FSRL4R) + Quạt
6.944.000 ₫
- Kích thước: Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Cơ sở của P-core2.10 GHz
Tần số Cơ sở E-core1.60 GHz - Tần số turbo tối đa: Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 4.90 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.60 GHz - Ram hỗ trợ: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Số lõi cores: Số lõi :12
Số P-core : 8
Số E-core : 4
Mô tả
BỘ VI XỬ LÝ VI TÍNH INTEL CORE I7-12700F (BX8071512700FSRL4R) + QUẠT
Thông số sản phẩm
Kích thước | Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm |
Số luồng Threads | 20 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | Tần số Cơ sở của P-core2.10 GHz Tần số Cơ sở E-core1.60 GHz |
Tần số turbo tối đa | Tần số turbo tối đa 4.90 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 4.90 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 3.60 GHz |
Bộ nhớ đệm | 25 MB Intel® Smart Cache |
Ram hỗ trợ | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1700 |
Số lõi cores | Số lõi :12 Số P-core : 8 Số E-core : 4 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Core i7 10700K Comet Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
CPU Intel Core i7-11700F (BX8070811700FSRKNR) + Quạt
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.50 GHz – 4.90 GHz
- Kiểu Sockets Supported: LGA1200
- Số lõi cores: 8
-
CPU Core i5 10400 Comet Lake
3.784.000 ₫- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Core i5 10500 Comet Lake
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel Pentium Gold G7400 (BX80715G7400SRL66) + Quạt
2.520.000 ₫- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
Socket: LGA 1700
Số nhân/luồng: 2/2
Xung nhịp: 3.7GHz
Đồ họa: UHD Graphics 710
- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
-
CPU Core i5 10600 Comet Lake
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
Core i9 10900K Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
Core i9 9900 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
CPU Core i5 9600 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 6
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6