CPU Intel® Core™ i7 14700 BX8071514700SRN40 + quạt
10.908.000 ₫
- Kích thước: Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 28
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Cơ sở của P-core 2.1 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.5 GHz - Tần số turbo tối đa: Tần số turbo tối đa 5.4 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.4 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.2 GHz - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i7 14700 (33M bộ nhớ đệm, lên đến 5,40 GHz)
- Đồ họa bộ xử lý: Tên GPU ‡ Intel® UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.6 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi 32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3.0
Multi-Format Codec Engines 2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Yes
Công nghệ video HD rõ nét Intel® Yes
Số màn hình được hỗ trợ ‡4 - Thông số chung: Tổng Bộ nhớ đệm L228 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 219 W
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 89.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Yes - Số lõi cores: Số lõi 20
Số P-core8
Số E-core12
Mô tả
BỘ VI XỬ LÝ VI TÍNH INTEL CORE I7-14700 (BX8071514700SRN40) + QUẠT
CPU Intel® Core™ i7 14700 (33M bộ nhớ đệm, lên đến 5,40 GHz)
Thông số sản phẩm
Kích thước | Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm |
Số luồng Threads | 28 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | Tần số Cơ sở của P-core 2.1 GHz Tần số Cơ sở E-core 1.5 GHz |
Tần số turbo tối đa | Tần số turbo tối đa 5.4 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.4 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 4.2 GHz |
Bộ nhớ đệm | 33 MB Intel® Smart Cache |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1700 |
Bộ xử lý | Intel® Core™ i7 14700 (33M bộ nhớ đệm, lên đến 5,40 GHz) |
Đồ họa bộ xử lý | Tên GPU ‡ Intel® UHD Graphics 770 Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.6 GHz Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 Đơn Vị Thực Thi 32 Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz Hỗ Trợ DirectX* 12 Hỗ Trợ OpenGL* 4.5 Hỗ trợ OpenCL* 3.0 Multi-Format Codec Engines 2 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Yes Công nghệ video HD rõ nét Intel® Yes Số màn hình được hỗ trợ ‡4 |
Thông số chung | Tổng Bộ nhớ đệm L228 MB Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W Công suất Turbo Tối đa 219 W Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 89.6 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Yes |
Số lõi cores | Số lõi 20 Số P-core8 Số E-core12 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Intel Core i5-12400 – BX8071512400SRL5Y + Quạt
4.312.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400 (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
-
CPU Core i5 10500 Comet Lake
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
Core i9 9900 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
Core i9 10900K Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
CPU Intel Pentium Gold G7400 (BX80715G7400SRL66) + Quạt
2.520.000 ₫- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
Socket: LGA 1700
Số nhân/luồng: 2/2
Xung nhịp: 3.7GHz
Đồ họa: UHD Graphics 710
- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
-
CPU Intel Comet Lake Core i3 10100F
- Số luồng Threads: 8
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Số lõi cores: 4
-
CPU Intel Core i7-12700K BX8071512700KSRL4N
- Số luồng Threads: 20
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Chuẩn RAM: DDR4
- Số lõi cores: 12
-
CPU Core i5 10400 Comet Lake
3.784.000 ₫- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6