Mô tả
CHÍP VI XỬ LÝ INTEL PENTIUM G6405 – 4.10 GHZ + QUẠT
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Intel Core i9-12900KF 16-Core 2.40GHz LGA1700 BX8071512900KFSRL4J
- Kích thước: 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 24
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: Tần số Turbo tối đa của P-core 5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.90 GHz
Tần số Cơ sở của P-core3.20 GHz
Tần số Cơ sở E-core2.40 GHz - Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Ram hỗ trợ: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Số lõi cores: Số lõi 16
Số P-core8
Số E-core8
-
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7-12700 (BX8071512700SRL4Q) + Quạt
- Kiểu Sockets Supported: LGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i7-12700 ( Bộ nhớ đệm 25M, lên đến 4,90 GHz)
-
CPU Intel® Core™ i5-13400F BX8071513400FSRMBN
- Kích thước: Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Thông số chung: Số lõi : 10
Số P-core : 6
Số E-core : 4
Số luồng : 16
Tần số turbo tối đa : 4.60 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core : 4.60 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core : 3.30 GHz
Tần số Cơ sở của P-core : 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core : 1.80 GHz
Tổng Bộ nhớ đệm L2 : 9.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý : 65 W
Công suất Turbo Tối đa : 148 W
-
CPU Intel® Core™ i5-13500 BX8071513500SRMBM + Quạt
- Kích thước: Kích thước gói : 45.0 mm x 37.5 mm
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-13500 (bộ nhớ đệm 24M, lên đến 4,80 GHz)
- Chuẩn RAM: Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s - Thông số chung: Số lõi 14
Số P-core 6
Số E-core 8
Số luồng 20
Tần số turbo tối đa 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.50 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L211.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 154 W - Số lõi cores: 14
-
CPU Intel Pentium Gold G7400 (BX80715G7400SRL66) + Quạt
2.520.000 ₫- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
Socket: LGA 1700
Số nhân/luồng: 2/2
Xung nhịp: 3.7GHz
Đồ họa: UHD Graphics 710
- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
-
CPU Core i5 9600 Coffee Lake
- Số luồng Threads: 6
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel Core i5-12400 – BX8071512400SRL5Y + Quạt
4.312.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400 (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
-
CPU Intel Comet Lake Core i3 10100F
- Số luồng Threads: 8
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Số lõi cores: 4
-
CPU Intel core i5-11400F Processor 2.60GHZ/ 12M Cache/ Sockets FCLGA 1200 – BX8070811400F
- Kích thước: 37.5 mm x 37.5 mm (Kích thước gói )
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core® i5-11400F
- Thông số chung: Rocket Lake / Desktop
- Số lõi cores: 6