Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 Hanwha Vision HRX-1635
27.680.500 ₫
Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 Hanwha Vision HRX-1635
– 5-in-1 16CH Pentabrid DVR
– AHD/HDTVI/HDCVI/CVBS/IP inputs
– Total 18CH (Analog Maximum 16CH and Network Maximum 18CH), up to 8MP
– H.265, H.264, MJPEG
– 8fps@8MP, 12fps@5MP, 15/12fps@4MP, 30/25fps@2MP recording
– Coaxial control
– Smart search (only Network camera)
– Up to 8 SATA HDDs (6TB/HDD)
– HDMI/VGA Dual monitor (Expand mode)
– P2P service (QR code connect)
Thông số kỹ thuật và tính năng
Display | ||
Analog camera | Inputs | 16CH (1Vp-p 75ohm, BNC) |
Signal Type | AHD (8MP, 5MP, 4MP, 1080p, 720p) HDTVI (8MP, 5MP, 4MP, 1080p, 720p) HDCVI (8MP, 5MP, 4MP, 1080p, 720p) NTSC/PAL |
|
Network camera | Inputs | 2CH (Up to 18CH) |
Resolution | 8MP ~ CIF | |
Protocols | SUNAPI (Wisenet), ONVIF | |
Live | Local Display | 1x HDMI, 1x VGA (Dual monitor) HDMI: 3840 x 2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
Resolution | [Analog Camera(NTSC/PAL)] – 8MP(15/12fps), 5MP(20/12fps), 4MP(30/25fps), 2MP(30/25fps), 1MP(30/25fps), 960H(or 720H)(30/25fps) * per CH [Network Camera] – Typ. 2MP(480fps) |
|
Performance | ||
Record | Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Record Rate (Analog) | (Main Stream, NT/PAL) 8M 8/8fps, 5M 12/12fps, 4M 15/12fps, 2M 30/25fps, 720p 30/25fps, Under 960H 30/25fps/CH (Sub Stream) 720p/CH or Higher : 640×368 Full fps, SD : upto SD Full fps |
|
Recording Bandwidth | Max. 128Mbps (HRX-1635) | |
Resolution | 8MP ~ CIF | |
Mode | Normal, Dual Stream, Schedule(Continuous/Event), Event (Pre/Post), Bookmark |
|
Event Trigger | Alarm Input, Video Loss Analog Camera: Video Loss, Motion Detection, Tampering Network Camera: Camera Event(Sensor, MD, Video Analytics, Defocus, Audio), Dynamic Event, User Event |
|
Event Action | e-Mail, Event Push, PTZ Preset, Alarm Out, Buzzer, Monitor Out, FTP, SUNAPI Command, Shotdown | |
Search & Play | Playback Bandwidth | Max. 32Mbps (18CH simultaneously) |
User | Max. 4 users (Set 1, Remote 3) | |
Simultaneous playback | 18CH(Local Monitor),18Ch (CMS), 4Ch (Wisenet Mobile), 1Ch(Web) |
|
Fisheye Dewarping | CMS (only N/W Camera) | |
Storage | Supported HDD | Up to 6TB |
HDD Slot | SATA 8ea (Max. 48TB) | |
Backup | File backup | Set: Recorder, SEC, AVI Webviewer: AVI |
Function | Max. 16 CH play, Date-time/title display | |
Network | ||
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, DHCP (Server, Client), PPPoE, SMTP, ICMP, IGMP, ARP, DNS, DDNS, uPnP, HTTPS, SNMP, ONVIF (Profile-S), SUNAPI (Server, Client) | |
DDNS | Wisenet DDNS | |
Transmission Bandwidth | Max. 100Mbps | |
Transmission Speed | – Analog Camera(NTSC/PAL) (Main Stream) 8MP 8/8fps CH, 5M 12/12fps CH, 4M 15/12fps CH, 2M 30/25fps CH, 720p 30/25fps/CH, SD 30/25fps/CH (Sub Stream) 720p or higher: 640×368 full fps/CH, SD signal: upto CIF full fps/CH |
|
Audio | Input/Output | 16 Lline in (RCA 4 Line, Option: Audio Extension Cable) / 1 Line line out |
Compression | G.711 (N/W Camera G.711, 726) | |
Audio Communication | 2-Way | |
Max Remote Users | Search(3), Live Unicast(10), Multicast(20) | |
Security | IP address filtering, User access log, 802.1x Authentication, Encryption (ID/PW, Recording, Transmission, Backup) Device Certificate (Hanwha Techwin Root CA) | |
Viewer Software | SSM, Webviewer, SmartViewer, Wisenet Mobile Viewer, Wisenet Viewer | |
Interface | ||
HDMI | 1ea | |
VGA | 1ea | |
BNC | 16CH In / 1CH Out (Spot Output) | |
Audio | Out (1EA, RCA, Line) | |
Ethernet | RJ-45(10/100/1000BASE-T) | |
Alarm | In 16EA, Out 4EA – Relay Out1(NO/NC/COM) – Relay Out2~4(NO/COM |
|
USB | 2EA (Front USB2.0, Rear USB 3.0)) | |
Serial (Protocols) | RS-485/422 (Samsung-T/Pelco-D/Pelco-p) | |
Power inlet | 1EA AC (AC100V) | |
System | ||
System Control | Mouse, Webviewer, System Controller(SPC-7000, SPC-6000, SPC-2000) | |
Language | English, French, German, Italian, Spanish, Russian, Turkish, Polish, Dutch, Czech, Portuguese, Danish, Rumanian, Serbian, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish, Korean, Chinese, Japanese, Thai, Vietnamese | |
General | ||
Operating Temperature | 0°C to +40°C | |
Operating Humidity | 20% ~ 85% RH | |
Power Input | 100 ~ 240 VAC ±10%; 50/60 Hz | |
Power Consumption | Max. 200W (6T HDD 8ea) | |
Color / Material | Black / Metal | |
Dimension (WxHxD) | 440 x 88 x 384.8mm | |
Weight | Approx. 7.70Kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-29-V
3.276.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-29-V – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-49-V
4.968.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-49-V – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-26-FW
1.560.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-26-FW – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Ống kính: 2.8mm@f2.0. – Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải: 1920 x 1080, 2MP. – Tốc độ khung hình: 30fps (1920 x 1080). – Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01Lux (F2.0, AGC ON), 0Lux with IR. – Tầm xa hồng ngoại camera […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-V
4.656.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-V – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel AVTECH DGM1306QSP
3.320.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel AVTECH DGM1306QSP -Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS. -Độ phân giải hình ảnh: 1920 x 1080. -Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/ F1.6 (Wide) – F2.8 (Tele), 0 Lux (IR Led on). -Ống kính điều chỉnh được: f2.8mm-8mm/ F1.6-F2.8. -Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn LED hồng ngoại. -Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét. -Digital Pan/ Tilt/ Zoom. […]
-
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P
28.884.000 ₫Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan, CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 4.5mm to 148.5mm. – Zoom quang: 33x. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 150 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel AVTECH DGM2603SVWP
3.060.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel AVTECH DGM2603SVWP – DGM2603SVWP là dòng camera IP Ultra Starlight (có đèn) 2.0 Megapixel. – Cảm biến hình: 1/2.8-inch CMOS image sensor. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0001 Lux (LED OFF), 0 Lux (LED ON). – Ống kính: f3.6mm/F1.0. – Số lượng đèn: 2 Led trắng. – Hỗ trợ khoảng cách chiếu sáng: Lên đến 30 mét. – […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-FW-T
1.920.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-FW-T – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8mm@F2.0. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). Thông số […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-F-V2
3.048.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-F-V2 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 4.0mm@F1.6. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). Thông số […]