Đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9425P
14.927.000 ₫
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9425P
– H.265, up to 8MP Camera Supported
– VIVOTEK Smart VCA Camera Supported for Event Search & Recording
– RAID 0, 1 Supported to Prevent from Recording Data Loss
– 802.3at/af PoE with PoE Management
– 4K Video Output Display for Clear and Detailed Monitoring
– New Web UI Available for Plug-in Free Browser (Chrome)
– Trend Micro IoT Security & Cybersecurity Management
– Crowd Control Solution
– VIVOCloud App & VAST 2
Specifications
Model | ND9425P |
OS | Embedded Linux |
Watchdog | Hardware + Software |
Power Restoration | System restart automatically after power recovery |
Local Display | |
LiveView Display | 16 Channels Multi-Layout Display: 1×1, 2×2, 3×3,4X4, 1M+5,1M+7, 1M+12, 1P+3, 1P+6, 2P+3, 2V+3, 1V+6, 3V |
Video Output | HDMI x1, VGA x1 |
Display Resolution | 3840×2160, 1920×1080, 1280×720 |
Stream Application | ConstantAuto Stream |
Monitor Enhancement | OSD display (NVR), OSD display (camera), camera information, remote I/O control, event notification, aspect ratio |
Fisheye Dewarp | Local: 1O, 1R, 1O3R, 1O8R Web: 1O, 1R, 1P |
PTZ Operation | Direction Control, Home, Iris, Preset, Patrol (Group), PiP Control |
Video | |
Video Format | H.265, H.264, MJPEG |
Graphic Decoder | Hardware decoding |
Decoding Resolution | Up to 3840×2160 |
Decoding Capability | 3840×2160 @ 30 fps (1-CH) 1920×1080 @ 120 fps (4-CH) 1280×720 @ 240 fps (8-CH) 720×480 @ 480 fps (16-CH) |
Audio | |
Audio Format | G.711, G.726 |
Audio In/Out | 3.5 Phone jack audio output x1 3.5 Phone jack audio input (reserved) x1 |
Record | |
Recording Time (sec.) | Pre-Record: 5 (Max. 10) Post-Record: 20 (Max. 300) |
Recording Stream | Single |
Recording Throughput | 64Mbps |
Recording Mode | Continuous, Schedule, Manual, Event |
Recording Setting | Recycle (unit: Day) |
Watermark | Supported |
Storage & Backup | |
HDD Devices | Internal x2 (3.5′) |
RAID | RAID 0, 1 |
Disk Management | Create, format and remove disk HDD S.M.A.R.T. |
External Storage | USB Storage (USB 3.0) |
Manual Backup | USB Dongle (FAT Format) |
Schedule Backup | FTP |
Playback | |
Playback Display | 4 Channels Multi-Layout Display: 1×1, 2×2, 1P+3, 1V+3 |
Playback Control | Regular (play, pause, stop), rewind, next/previous frame, speed control, calendar, event, timeline, timeline scale, thumbnail (storyboard) |
Video Search | By calendar, date/time, and alarm |
Thumbnail Explorer (Storyboard) | Listing the thumbnail of recorded video (Max. 2-CH) |
Snapshot | JPEG |
Video Clip Exp | EXE |
Network | |
Ethernet | 10/100Mbps Ethernet (RJ-45) x 1 |
Video Throughput for Remote Client | 88 Mbps |
PoE | 802.3at/af compliant PoE ports x 16 (Total Max. 200 W) |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, IP Filter |
External Interface | |
USB | Front: 1 (USB 3.0) Back: 1 (USB 2.0) |
Alarm In | 4 |
Alarm Out | 1 |
Audio | 3.5 Phone Jack Audio Output x1 3.5 Phone Jack Audio Input (Reserved) x1 |
System | |
Camera Integration | ONVIF Profile S |
Event | Motion Detection, Smart VCA Event, PIR Detection, Tampering Detection, Camera DI/DO, Camera Disconnected, Disk Failure, Disk Full, NVR DI/DO, PoE error |
Event Action | Video recording, email with snapshot, buzzer, PTZ, FTP, DO (camera, system), full screen, send to CMS, VIVOCloud APP Notification |
User Management | User level: administrator, regular user |
Log | System, recording, user, error |
Date & Time | Time Zone, Manual, Automatic Sync NTP, Daylight Saving Time |
Advanced Features | |
VCA Counting Solution | Supported |
VCA Event Search | Supported |
Trend Micro IoT Security | Supported |
Cybersecurity Management | Supported |
Crowd Control Solution | Supported |
Remote Client | |
Software AP | Shepherd, VAST 2 |
Mobile/Tablet App | iViewer (Android & iOS) |
Web Browser | Internet Explorer 10 (32 bit) or later / Windows Chrome v68.0.3 & Firefox v61.02 or later / Windows & macOS |
VIVOCloud | Supported |
General | |
Power Input | 100-240V AC, 50/60Hz |
Power Management | Max. 255 W |
Dimensions | 366 (W) x 320.3 (D) x 46 (H)mm |
Weight | 2.5 kg (without HDD) |
Operating Temperature | 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Humidity | 0 ~ 95% |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC, VCCI, C-Tick, UL |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-26-FW
1.560.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-26-FW – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Ống kính: 2.8mm@f2.0. – Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải: 1920 x 1080, 2MP. – Tốc độ khung hình: 30fps (1920 x 1080). – Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01Lux (F2.0, AGC ON), 0Lux with IR. – Tầm xa hồng ngoại camera […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-V-T
4.680.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-V-T – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-F-V2
3.048.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-F-V2 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 4.0mm@F1.6. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). Thông số […]
-
Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel AVTECH DGM3545SCHT
Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel AVTECH DGM3545SCHT – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” CMOS. – Độ phân giải: 2304×1296. – Hỗ trợ 2 luồng video, ống kính điều chỉnh qua phần mềm 2.8~12 mm. – Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 30 mét. – Độ nhạy sáng: 0.01 Lux (IR LED off), 0 Lux (IR LED on). – Tính năng thông minh: Human Body […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel AVTECH DGM1306QSP
3.320.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel AVTECH DGM1306QSP -Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS. -Độ phân giải hình ảnh: 1920 x 1080. -Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/ F1.6 (Wide) – F2.8 (Tele), 0 Lux (IR Led on). -Ống kính điều chỉnh được: f2.8mm-8mm/ F1.6-F2.8. -Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn LED hồng ngoại. -Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét. -Digital Pan/ Tilt/ Zoom. […]
-
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel AVTECH YGN2003A
1.890.000 ₫Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel AVTECH YGN2003A – Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Sony CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265. – Độ phân giải camera ip: 1920×1080 @ 30fps. – Xoay ngang: 0° ~ 350°. – Xoay dọc: 0° ~ 45°. – Ống kính: f3.6mm/ F1.8. – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều. – Kết nối không dây Wifi chuẩn IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz. – Hỗ […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-44-V-T-V2
5.856.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-44-V-T-V2 – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF Automatic Focusing and Motorized Zoom Lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp […]
-
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel ADVIDIA M-89-F-L
7.608.000 ₫Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel ADVIDIA M-89-F-L – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 8.0 Megapixel. – Ống kính: 4.0mm@F2.0 – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Tích hợp Mic và loa. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà […]
-
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P
28.884.000 ₫Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan, CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 4.5mm to 148.5mm. – Zoom quang: 33x. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 150 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu […]