Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 8 kênh DAHUA DH-XVR1B08-I-1T
2.200.000 ₫
Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 8 kênh DAHUA DH-XVR1B08-I-1T
– Đầu ghi hình 8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
– Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264.
– Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog).
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI, 1 VGA.
– Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (8+2) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif.
– Tích hợp sẵn 1 ổ cứng SSD 1TB (khả dụng 907GB), cho thời gian lưu trữ tối đa có thể lên đến 22 ngày với camera 2MP và chế độ lưu trữ AI Coding.
– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
– Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
– Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.
Thông số kỹ thuật và tính năng
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 8 BNC ports, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input | 1. CVI: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. 2. TVI: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. 3. AHD: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input | Up to 10 channels of IPC access. 2 IP channels by default + 8 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 40 Mbps, recording bandwidth: 40 Mbps and outgoing bandwidth: 40 Mbps *After IP channels are added beyond the existing channels, the AI Function (SMD) will be disabled. |
Encoding Capacity | Main Stream: 8-channel: the 1st channel 1080N/720p@(1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p@(1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF@ (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 8-channel: CIF@(1 fps–7 fps) |
Dual-stream | Yes |
Video Frame Rate | PAL: 1 fps/s–25 fps/s NTSC: 1 fps/s–30 fps/s |
Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps |
Audio Sampling | 8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate | 64 kbps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI/VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.06 (Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome IE 9 or later Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | General; motion detection; intelligent; alarm |
Recording Playback | 1/4 |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (motion detection) |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; network alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | SMD Plus |
Alarm Linkage | Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports | |
Audio Input | 1-channel RCA 8-channel BNC (Coaxial Audio) |
Audio Output | 1-channel RCA |
Two-way Talk | Yes (share the same audio input with the first channel) |
HDD Interface | 1 SSD: 1 TB (replaceable with 256 GB or 512 GB) Stores for 22 days under default settings. |
USB | 2 (2 rear USB 2.0 ports) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.62 kg |
Dimensions (W × D × H) | 198.3 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Operating Temperature | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
Operating Humidity | 0%–90% (RH) |
Installation | Desktop |
Certifications | CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024 FCC: Part 15 Subpart B |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-V-T
4.680.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-24-V-T – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp […]
-
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-400-P
16.584.000 ₫Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-400-P – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2688*1520, 4.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Ống kính: 4.8~120mm. – Zoom quang: 25x. – Tốc độ khung hình: 30fps (2688*1520). – Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.003Lux (F1.5, AGC ON), 0Lux with IR. – Tầm xa hồng ngoại […]
-
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P
28.884.000 ₫Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan, CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 4.5mm to 148.5mm. – Zoom quang: 33x. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 150 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-V
4.656.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-V – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và […]
-
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel AVTECH YGN2003A
1.890.000 ₫Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel AVTECH YGN2003A – Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Sony CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265. – Độ phân giải camera ip: 1920×1080 @ 30fps. – Xoay ngang: 0° ~ 350°. – Xoay dọc: 0° ~ 45°. – Ống kính: f3.6mm/ F1.8. – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều. – Kết nối không dây Wifi chuẩn IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz. – Hỗ […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5545GCAT
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5545GCAT – Cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS. – Độ phân giải: 5MP @ 25FPS (2560×1944). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ 2 luồng video. – Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 30 mét. – Độ nhạy sáng: 0.001 Lux (IR LED off), 0 Lux (IR LED on). – Ống kính điều chỉnh […]
-
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel ADVIDIA M-89-F-L
7.608.000 ₫Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel ADVIDIA M-89-F-L – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 8.0 Megapixel. – Ống kính: 4.0mm@F2.0 – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Tích hợp Mic và loa. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-FW-V2
3.048.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-FW-V2 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8mm@F1.6, Fixed-Focal. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). Thông […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel AVTECH DGM2603SVWP
3.060.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel AVTECH DGM2603SVWP – DGM2603SVWP là dòng camera IP Ultra Starlight (có đèn) 2.0 Megapixel. – Cảm biến hình: 1/2.8-inch CMOS image sensor. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0001 Lux (LED OFF), 0 Lux (LED ON). – Ống kính: f3.6mm/F1.0. – Số lượng đèn: 2 Led trắng. – Hỗ trợ khoảng cách chiếu sáng: Lên đến 30 mét. – […]