Mô tả
- Độ phân giải Super-High Definition 5MP và khả năng nhìn ban đêm IR
- Độ phủ 360° không có điểm mù
- Hỗ trợ nhiều chế độ hiển thị△ và ePTZ§
- Hỗ trợ lắp trên trần / lắp tường / lắp pendant
- Phát hiện thông minh
- Công nghệ cải thiện video thông minh
- Microphone và loa tích hợp
- Chống nước IP67 và chống va đập IK10
- Công nghệ nén H.265+
- Phù hợp cho các không gian nhỏ trong nhà như cửa hàng bán lẻ và văn phòng
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.01 Lux; 0 Lux with IR light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 1.44 mm |
Khẩu độ | F2.0 |
FOV | Horizontal FOV: 180°, Vertical FOV: 180°, Diagonal FOV:180° |
Ngàm ống kính | M12*P0.5 |
Khoảng cách DORI | Detect: 28.8 m (94 ft)Observe:12 m (39 ft)Recognize: 5.7 m (19 ft)Identify: 2.8 m (9 ft) |
Fisheye Display | |
---|---|
Installation | Ceiling Mount; Wall Mount; Pendant Mount§ |
Display Mode | • Ceiling Mount:Fisheye, AR Dewarp, 180 Panorama, 360 Panorama Cylinder, 2PTZ, 4PTZ, Fisheye + 8PTZ, Fisheye + 3PTZ, 360 Panorama + 8PTZ, 360 Panorama + 6PTZ, 360 Panorama + PTZ• Wall Mount:Fisheye, 360 Panoramic Unwrap, 360 Panoramic Unwrap+3PTZ, 360 Panoramic Unwrap+8PTZ, 4PTZ, Fisheye + 3PTZ, Fisheye + 8PTZ |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | N/A |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 4• Range: 30m• Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | N/A |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1920 |
Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:2560 × 1920, 2256 × 1696, 2048 × 1536, 1280 × 960Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.If WDR is on, the frame rate only supports up to 15fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:640 × 480, 320 × 240Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.If WDR is on, the frame rate only supports up to 15fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR,• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
ONVIF | Yes |
API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | Utility, VIGI App, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Abnormal Sound Detection |
Basic Event | • Motion Detection• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Message Push• Audible Warning |
Linkage Method | N/A |
Output Notification | • Message Push• Email Alarm• Upload Capture to FTP |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB§ |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp | Yes |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
Chất liệu | Metal |
Khối lượng tịnh | • 0.44 Kg ( without Mounting Accessories)• 0.48 Kg ( with Mounting Accessories) |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 11.76 W, 5.5mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 12.14W |
Protection | IP67 Weatherproof, IK10 Vandal Proof |
Product Dimensions (L x W x H) | 5.2 × 5.2 × 2.2 in (132 × 132 × 56mm) |
Chứng Chỉ | CE; NTRA; KC; FCC; VCCI; BSMI; ONVIF |
Rate this product