Máy chiếu BenQ LK952
Liên hệ báo giáMáy chiếu BenQ LK952
– Cường độ chiếu sáng của máy chiếu: 5000 Ansi Lumens.
– Công nghệ trình chiếu: DLP Single.
– Nguồn chiếu sáng: Laser.
– Độ tương phản: 3,000,000 : 1.
– Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160).
– Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
– Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
– Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch.
– Trọng lượng: 10.1 kg.
– Kích thước (W x H x D): 490.0 x 159.0 x 380.0 mm.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Display | |
Projection System | DLP Single 0.47 inch XPR 4K |
DMD type | DC3 DMD Chip |
Resolution | 4K UHD (3840 x 2160) |
Brightness | 5000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 3,000,000:1 |
Display Color | 30 Bits (1.07 billion colors) |
Aspect Ratio | Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) |
Light Source | Laser |
Light Source Life | 20,000 hrs |
Optical | |
Throw Ratio | 1.36 ~ 2.18 |
Zoom Ratio | 1.6x |
Lens Control | Manual Zoom and Focus |
Lens Shift | Manual lens shfit, V: ±60 %; H: ±23 % |
Keystone Correction | 1D keystone, V: ±30 degree |
Projection Size | 30 inch ~ 300 inch |
Audio | |
Built-in Speaker | 10W |
Special Feature | |
Security(anti-theft) | Security Bar |
Feature | |
Feature | 4K UHD, HDR, Projector/ Remote Control ID Setting, Auto High Altitude Mode, HDBaseT, LAN Control, 360∘Projection, Dust-Proof Filter |
Connectivity | |
I/O Port | Wired Remote In x1 RS232 In (D-sub 9pin, male) x1 USB Mini-B(Service) x1 USB TypeA(5V/2A power) x1 LAN Port(RJ45 for Network control) x1 HDBaseT x1 HDMI In (HDCP2.2) x1 HDMI In x2 HDMI Out x1 PC In x1 Monitor out (D-sub 15pin,Female) x1 Audio in(mini jack) x1 Audio out (mini jack) x1 12V Trigger x1 IR Receiver(Front) x1 IR Receiver(Rear) x1 Kensington anti-theft lock slot x1 |
Compatibility | |
Resolution Support | Up to 3840x2160p |
Horizontal Frequency | 15K ~135KHz |
Vertical Scan Rate | 24~120Hz |
HDTV Compatibility | SDTV(480i/576i), EDTV (480p/576p), HDTV (720p, 1080i 60/50, 1080P 50/60/30/25/24, 3840x2160p 60/50/30/25/24) |
Power | |
Standby Power Consumption | Normal < 0.5W, Network <2W |
Power Consumption(Max/Normal/Eco) | Max 585W/ Normal 520W/ Eco 390W |
Dimension and Weight | |
Product Dimensions (WxHxD) | 490.0×159.0 x 380.0mm |
Product Weight | 10.1 kg |
Operation Condition | |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Noise Level (Normal/Eco) | 40/38 dBA |
OSD | |
On Screen Display Language | Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian /Persian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese/ Vietnam (30 languages) |
InstaShow Host | |
Power Supply | 100 ~ 240V AC |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 03 năm cho máy, 36 tháng hoặc 10000 giờ cho bóng đèn máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu BenQ LU9750
Máy chiếu BenQ LU9750 – Cường độ chiếu sáng: 8500 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Máy chiếu sử dụng nguồn chiếu Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: WUXGA (1920×1200). – Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 70000hrs. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Trọng lượng: 26.4kg. – Kích thước (W x H x D): […]
-
Máy chiếu BenQ TK700
35.211.000 ₫Máy chiếu BenQ TK700 – Cường độ chiếu sáng: 3200 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Độ tương phản: 10.000:1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840×2160). – Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 4000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. Thông số kỹ thuật và tính năng Màn Hình Độ sáng (ANSI lumens) 3200 Độ phân giải thực 4K UHD (3840×2160) […]
-
Máy chiếu BenQ MS550
9.900.000 ₫Máy chiếu BenQ MS550 – Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumen. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 20,000:1. – Độ phân giải máy chiếu: SVGA (800×600) Pixels. – Tuổi thọ bóng đèn: Chế độ thông thường 4500 giờ; Normal 5000 giờ; Economic 10000 giờ. – Công suất: 200W. – Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 60-180 inch. – Tính năng nổi bật: Tắt […]
-
Máy chiếu phim BenQ W2700
Máy chiếu phim BenQ W2700 – Độ phân giải True 4K UHD với 8.3 Megapixel. – Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu DCI-P3 / Rec.709. – Hệ màu: Rec.709 Coverage 100%/ DCI-P3 Coverage 95%. – Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10/ HLG). – Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách […]
-
Máy chiếu BenQ DX808ST
Máy chiếu BenQ DX808ST – BenQ DX808ST là dòng máy chiếu hỗ trợ xông nghệ trình chiếu DLP. – Cường độ chiếu sáng: 3000 Ansi Lumens. – Tương phản: 20000:1. – Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels); nén WUXGA (1920 x 1200). – Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (LampSave); 5000 giờ (Normal); 8000 giờ (Economic); 8000 giờ (SmartEco). – Công suất: 200W. – Màu hiển thị: 1,07 […]
-
Máy chiếu gần BenQ MX631ST
15.950.000 ₫Máy chiếu gần BenQ MX631ST -Cường độ sáng: 3200 Ansi. -Công nghệ: DLP. -Tương phản: 13,000:1. -Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800 Pixels); nén UXGA (1600 x 1200). -Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ. -Công suất: 196W. -Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. -Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. -Khoảng cách chiếu gần: 1.8 mét ra màn hình 100 inch. -Tính năng nổi bật: Tắt máy […]
-
Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800M
Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800 – Cường độ sáng: 3000 Ansi. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 10000:1. – Độ phân giải máy chiếu: 4K2K with 4-way XPR. – Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 8,000 giờ (SmartEco); 4,000 giờ (Normal). – Công suất: 240W. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Đĩa màu: 4-Seg. (RGBW) – Kích thước hình chiếu: 60-300 […]
-
Máy chiếu BenQ LK953ST
Máy chiếu BenQ LK953ST – Cường độ chiếu sáng: 5000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single 0.47 inch XPR 4K. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160). – Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ. – Màu hiển thị của máy chiếu: 1.07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 30 – 300 […]
-
Máy chiếu BenQ MW560
Máy chiếu BenQ MW560 – BenQ MW560 là dòng máy chiếu sử dụng công nghệ trình chiếu DLP. – Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels). – Cường độ chiếu sáng: 4000lms. – Tương phản: 20000:1. – Tương thích: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200). – Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (LampSave); 6000 giờ (Normal); 10000 giờ (Economic); 10000 giờ (SmartEco). – Màu hiển […]