Máy in Laser màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro MFP M283FDN (7KW74A)
14.030.000 ₫
Máy in Laser màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro MFP M283FDN (7KW74A)
– M283FDN (7KW74A) là dòng máy in Laser màu đa chức năng, bao gồm các chức năng: Print, Copy, Scan và Fax.
– Công nghệ in: Laser.
– Màn hình hiển thị in: 6.8cm (2.7-in) colour graphic screen.
– Khổ giấy in: A4.
– Tốc độ in trắng đen: 21 trang/phút (khổ giấy A4).
– Tốc độ in màu: 21 trang/phút (khổ giấy A4).
– Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 10.6 giây (in trắng đen)/ 12.3 giây (in màu).
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
– Hỗ trợ in 2 mặt tự động.
– Tốc độ copy: 21cpm (copy trắng đen); 21cpm (copy màu).
– Tốc độ copy màu hai mặt: 12cpm.
– Copy tối đa 99 bản.
– Hỗ trợ phóng to: 25% đến 400%.
– Công nghệ Scan: Contact Image Sensor (CIS).
– Tốc độ Fax: 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (default).
– Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, Fax port, Front Host USB.
– Công suất in tối đa/tháng: 40.000 trang.
– Khay giấy vào: 250 tờ.
– Khay giấy ra: 100 tờ.
– Kích thước (W x D x H): 420 x 421.7 x 334.1 mm.
– Trọng lượng: 18.7 kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HP Color LaserJet Pro MFP M283FDN (7KW74A) |
Technology | Laser |
Duplex printing | Automatic (standard) |
Speed | Black (normal, A4): Up to 21 ppm; Colour (normal, A4): Up to 21 ppm; Black (Portrait, A5): Up to 5 ppm; Colour (Portrait, A5): Up to 5 ppm; Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 10.6 seconds; Black (A4, sleep): As fast as 12.9 seconds; Colour (A4, ready): As fast as 12.3 seconds; Colour (A4, sleep): As fast as 13.2 seconds |
Resolution | Black (best): Up to 600 x 600 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Colour (best): Up to 600 x 600 dpi; Colour (normal): Up to 600 x 600 dpi |
Resolution Technologies | HP ImageREt 3600 |
Cartridges number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard print languages | HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript level 3 emulation; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF |
Energy savings feature technology | HP Auto-On/Auto-Off Technology; Instant-on Technology |
Printer management | HP Printer Assistant (UDC); HP Device Toolbox; HP JetAdvantage Security Manager |
Printer smart software features | 6.8 cm (2.7-in) colour touchscreen, Automatic 2-sided printing, Ethernet networking, HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print, HP Auto-On/Auto-Off technology, HP Smart App, Smart task shortcuts in HP Smart App, HP JetAdvantage Secure Print |
Scan | |
Type | Flatbed, ADF |
Technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Resolution | Hardware: Up to 300 x 300 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (flatbed); Optical: Up to 300 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 dpi (flatbed); Enhanced: Up to 300 x 300 dpi (ADF); up to 1200 x 1200 dpi (Flatbed) |
Max scanning size | Flatbed: 215.9 x 297 mm; ADF: 215.9 x 355.6 mm |
Grayscale levels | 256 |
Bit depth | 8-bit (mono); 24-bit (colour) |
File format | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Input modes | Front-panel scan, copy, e-mail, fax; HP Scan software; and user application via TWAIN or WIA |
Scanner advanced features | HP Scanning software; Scan-to-E-mail, network folder; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF) for unattended scanning of multiple pages; automatic scan cropping; Scan to Google Drive/Drop box (PC); Scan to FTP(PC); Scan to Microsoft One Drive, Share Point (PC); Save as editable file (text, PDF) |
Twain version | Version 1.9 (Legacy OS); Version 2.1 (Windows 7 or higher) |
Auto document feeder capacity | Standard, 50 sheets |
Copy | |
Speed | Black (normal, A4): Up to 21 cpm; Colour (normal, A4): Up to 21 cpm; Black Duplex (A4): Up to 12 cpm; Colour Duplex (A4): Up to 12 cpm |
First copy out | Black (A4): As fast as 11.4 seconds; Colour (A4): As fast as 14.1 seconds |
Max copies | Up to 99 copies |
Copier reduce/enlarge | 25 to 400% |
Copier setting | Number of copies; Reduce/Enlarge; Lighter/Darker; Optimize; Paper; Multi-page copy; Collation; Draft Mode; Image Adjustment; Set as New Defaults; Restore Defaults |
Copier smart software features | Up to 99 multiple copies, Reduce/Enlarge from 25 to 400%, Fit to page, Customizable copy presets (two or four pages to one page), Contrast (lighter/darker), ID copy, Optimize copy selection (with presets: autoselect, mixed, printed picture, text) |
Fax | |
Speed | 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (default) |
Memory (A4) | Up to 1,300 pages |
Resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi; Black (standard): 203 x 98 dpi; Black and White (fine): Up to 203 x 196 dpi; Black Photo Grayscale: 300 x 300 dpi (halftone); Black and White (superfine): Up to 300 x 300 dpi |
Features | Auto fax reduction supported: Yes; Auto-Redialing: Yes; Fax delayed sending: Yes; Distinctive ring detection supported: Yes; Fax forwarding supported: Yes; Junk barrier supported: Yes, CSID matching only (Caller ID not supported); PC interface supported: Yes; Fax telephone mode supported: Yes; Fax speed dialing (max numbers): Up to 120 numbers; Fax phone TAM interface supported: Yes; Fax Broadcasting, Max Locations: 119 |
Smart software features | Auto redialing, delayed sending, fax forwarding, TAM interface, distinctive ring detection, cover page wizard (Software only), block fax, billing codes, poll receive, fax activity reports, dial prefix setting |
Display | 6.8 cm (2.7-in) colour graphic screen |
Control panel | 6.8 cm (2.7-in) colour graphic touch screen with 3 button at left side (Home, Help, Back) |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 40,000 pages |
Recommended monthly page volume | 150 to 2,500 pages |
Media | |
Paper handling | Input: 250-sheet input tray; Output: 100-sheet output bin |
Types | Paper (bond, brochure, coloured, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Sizes (Supported) | Letter; Legal; Executive; Oficio; 4 x 6; 5 x 8; A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 10x15cm; Oficio; 16K; 16K; 16K; Postcard (JIS); Double Postcard (JIS); Envelope #10; Envelope Monarch; Envelope B5; Envelope C5; Envelope DL; A5-R |
Weight (Supported) | 60 to 163 g/m² (Uncoated/Matte, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 200 g/m² HP Matte is allowed in the driver; 60 to 163 g/m² (Coated/Glossy, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 220 g/m² HP Glossy is allowed in the driver |
Memory | Standard/Maximum: 256 MB DDR, 256 MB Flash |
Processor speed | 800 MHz |
Connectivity | |
Connectivity (standard) | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, Fax port, Front Host USB |
Mobile printing capability | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified |
Supported network protocol | TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 |
Dimensions (W x D x H) | 420 x 421.7 x 334.1 mm |
Weight | 18.7 kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n
6.325.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. – Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M227fdw
6.612.500 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M227fdw – Chức năng: Print-Copy-Scan-Fax. – Chức năng in 2 mặt tự động. – Màn hình màu cảm ứng 2.7 inch. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Độ phân giải in: 1200×1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 – Tốc độ vi xử lý: 800MHz. – Bộ […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507N (1PV86A)
23.402.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507N (1PV86A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A (W2G54A)
3.540.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A (W2G54A) – Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A hỗ trợ các chức năng Print, Scan, Copy. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in và tốc độ sao chép: Lên đến 19 ppm (letter). – Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 8.2 giây. – Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 600 x 600 dpi. […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227FDN
7.187.500 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227FDN–Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.-Công nghệ in: Laser.-Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen).-Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.-Thời gian in trang đầu tiên: 6.6 giây.-Chế độ in: In 2 mặt (tự động).-Khổ giấy: A4, A5, A6, B5 (JIS).-Chu kỳ in hàng tháng: 30.000 trang.-Ngôn ngữ in: PCL5c; PCL6; PS; PCLmS; […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
8.475.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
-
Máy in Laser HP LaserJet 107A (4ZB77A)
2.280.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet 107A (4ZB77A) – HP LaserJet 107A (4ZB77A) là dòng máy in Laser hỗ trợ chức năng Print. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: LED. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 8.3 giây. – Độ phân giải in: 1200 x 1200 […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A)
4.186.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A) Product Number: 9YF83A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A)
7.590.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) là dòng máy in laser đen trắng cá nhân với nhiều tính năng nổi bật giúp thiết lập một tốc độ nhanh hơn cho công việc của bạn. Tính năng – In nhanh theo tốc độ công việc – máy in được trang bị tính năng in hai mặt nhanh. Giúp tiết kiệm năng lượng với […]