Máy in Laser màu đa chức năng khổ A3 HP Color PageWide MFP 774dns (4PZ44A)
Liên hệ báo giáMáy in Laser màu đa chức năng khổ A3 HP Color PageWide MFP 774dns (4PZ44A)
– HP Color PageWide MFP 774dns (4PZ44A) là dòng máy in màu hai mặt tự động hỗ trợ các chức năng: Print, copy, scan.
– Màn hình hiển thị in: 10.92cm (4.3 in) CGD (Colour Graphic Display) with IR touchscreen.
– Khổ giấy in tối đa: A3.
– Tốc độ in trắng đen (khổ giấy A4): 35 trang/phút.
– Tốc độ in màu (khổ giấy A4): 35 trang/phút.
– Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
– Độ phân giải copy: Black (text and Graphics): Up to 600dpi; Color (text and Graphics): Up to 600dpi.
– Số lượng bản copy tối đa: Lên đến 9999 bản.
– Tốc độ scan: Normal (A4): Up to 60ipm (monochrome and colour), LEF; Duplex (A4): Up to 120ipm (monochrome and colour), LEF.
– Kiếu scan: Flatbed, ADF.
– Công nghệ scan: Contact Image Sensor (CIS).
– Kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
Thông số kỹ thuật và tính năng
Functions | Print, copy, scan |
Print speed | A4: Up to 35 ppm; Letter: Up to 35 ppm black; Up to 35 ppm; Letter: Up to 35 ppm color; First Page Out Black: As fast as 8.4 seconds; First Page Out Color: As fast as 8.5 seconds |
Print resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, HP Premium Presentation Matte, and HP Brochure Matte); Colour (best): Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on HP Advanced Photo Papers) |
Print Technology | HP PageWide Technology with pigmented inks; Print Resolution Technologies: HP PageWide Technology up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi |
Print Cartridges Number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard Print Languages | HP PCLXL (PCL6), PCL5, native PDF, HP Postscript Level 3 emulation, PJL, JPEG, PCLM |
Printer Smart Software Features | HP Trusted Platform Module; HP JetAdvantage Security Manager; HP Web Jetadmin; HP ePrint, Apple AirPrint™, HP Auto-On/Auto-Off technology, HP Color Access Control, HP EasyColor, Front-facing USB printing, store print jobs, print preview, automatic two-sided printing, print multiple pages per sheet (2, 4, 6, 9, 16), collation, booklet printing, cover pages, tray selection, scaling, Portrait/Landscape orientation, High Quality Grayscale and Black Ink Only, General Office/Professional/Presentation dpi print modes, Optional: wireless |
Printer Management | HP JetAdvantage Security Manager; HP SNMP Proxy Agent; HP Web Jetadmin Software; Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver |
Scan Type / Technology | Type: Flatbed, ADF; Technology: Contact Image Sensor (CIS) |
Scan Resolution | Hardware: Up to 600 ppi; Optical: Up to 600 ppi |
Scan File Format | Scan File Type supported by Software: Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif) |
Scan Input Modes | Front panel applications: Copy, Scan to E-mail with LDAP e-mail address lookup, Scan to Network Folder, Scan to USB, Scan to SharePoint. Client applications: EWS, HP Scan App |
Scan Size | ADF: 297 x 864 mm; 11.7 X 34 in Maximum; 101 x 152 mm; 4 x 6 in Minimum; Flatbed: 297 x 432 mm; Up to 60 ipm (mono and color), LEF |
Scan Speed | Up to 60 ipm (mono and color), LEF*Duplex: Up to 120 ipm (mono and color), LEF |
Scanner Advanced Features | Optimize text/picture; Image adjustments; Job build; Output quality setting; Selectable scan resolution 75 to 600 dpi; Auto detect color; Edg Erase; Job notification; Blank page suppression; HP Quick Sets; Scan and save to destinations: network folder, FTP, SharePoint, USB flash drive, e-mail; see software section for more details |
Bit depth / Grayscale levels | 24-bit/ 256 |
Digital Sending Standard Features | Scan-to E-mail with LDAP email address lookup; Scan-to Network Folder; Scan-to USB; Scan-to SharePoint, Scan to FTP; Send to LAN Fax; Send to Internet Fax; Color Access Control; Native authorization and authentication; Quick Sets; two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); N-up, N or Z-ordering; content orientation; collation; booklet; ID Scan; job build; edge-to-edge; job storage |
Copy Resolution | Black (text and Graphics): Up to 600 dpi; Color (text and Graphics): Up to 600 dpi |
Maximum Number of Copies | Up to 9999 copies |
Copier Resize | 25 to 400% |
Copier Settings | Two-sided copying, scalability, image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness), N-up, N or Z-ordering, content orientation, collation, booklet, ID Scan, job build, edge-to-edge, job storage |
Standard Connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket |
Network Capabilities | Via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) supports: 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gigabit Ethernet; IPsec (standard) |
Mobile Printing Capability | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing; Google Cloud Print; Mobile Apps |
Memory | Standard: 2816 MB System Total Standard; 1280 MB on Formatter; 1024 MB on the SCB; 512 MB on the ECB; Maximum: 3584 MB System Total Standard; 2048 MB on Formatter (with 1024 MB DIMM); 1024 MB on the SCB; 512 MB on the ECB |
Processor Speed | 1.2GHz / Hard disk: None. Printer uses eMMC solid state drive (SSD). Standard eMMC memory = 16GB, upgradeable to XX GB |
Duty Cycle | Monthly, A4: Up to 75,000 pages; Recommended Monthly Page Volume: 2500 to 15,000 |
Paper Handling | Input Capacities: 550-sheet Universal Input Tray; 100-sheet Multi purpose Tray; Up to 550 sheets Universal Tray; Up to 100 sheets – MP Tray standard; Up to 10; None Up to 1600 + 200 + 40 for A5 size and larger; Up to 40 for smaller than A5 size; Up to 1600 + 200 + 40 sheets labels; 550 Universal Tray 100 – MP Tray legal; Output Capacities: 500 sheet face-down output bin; Up to 500 sheets standard; Up to 50 envelopes; None Up to 200 cards; Up to 100 sheets labels legal; Duplex Options: Automatic (standard) Manual (driver support provided); Auto Document Feeder Capacity: 100 sheets; Envelope Feeder: No; Standard Paper Trays: 2; Media Types Supported: Plain paper, HP EcoFFICIENT, HP Premium Presentation Matte 120g, HP Brochure Matte 180g, HP Brochure Glossy, HP Advanced Photo Papers, Light 60-74g, Intermediate 85-95g, Mid-Weight 96-110g, Heavy 111-130g, Extra Heavy 131-175g, Cardstock 176-220g, Labels, Letterhead, Envelope, Heavy Envelope, Preprinted, Prepunched, Colored, Bond, Recycled, Rough; Media Weight Supported: Tray 1: 60-220 gsm, 300 gsm Photo Paper Only; Trays 2-5: 60-220 gsm; HCI trays 3 & 4: 60-220 gsm; Media Sizes Supported: 12 x 18; 11 x 17; RA3; A3; 8K: 273 x 394 mm, 270 x 390 mm, 260 x 368 mm; B4 (JIS); Legal; Oficio 216 x 340 mm; Oficio 8.5 x 13; C4; SRA4; RA4 – R; Arch A-R; A4/3; A4 – R; Letter – R; 16K; 197 x 273 mm – R, 195 x 270 mm – R; executive – R; A5 – R; 16K: 184 x 260 mm – R; B5 (JIS) – R; Arch A; Statement; Letter; RA4; A4; 5 x 8; Double Japan Postcard Rotated; 16K: 197 x 273 mm, 195 x 270 mm, 184 x 260 mm; Executive; B5 (JIS); B6 (JIS); 5 x 7; 4 x 6; 10 x 15 cm; A5; Double Japan Postcard Rotated – R; A6; Japanese Postcard; Custom-sized media; Envelopes; Envelope B5; Envelope #10; Japanese Envelope Chou #3; Japanese Envelope – Flap Open; Envelope C5; Envelope #9; Envelope DL; Envelope Monarch; Envelope C6; Cards; 5 x 8 Index card; Double Japan Postcard Rotated; 4 x 6 Index card; Double Japan Postcard Rotated – R; A6 Index card; Japanese Postcard; Custom-sized media; Photo Media; 5 x 7 Photo Media; 4 x 6 Photo media; 10 x 15 cm; Japanese Postcard Hagaki Photo Cards; Media Sizes Custom: Tray 1 supports (99.06mm to 304.8mm) x (148.08mm to 457.2mm), Universal Trays support (210.05mm to 297.18mm) x (148.08mm to 431.8mm) |
Dimension (W x D x H) | 604 x 652 x 772 mm Maximum: 1270 x 1027 x 1054 mm |
Weight | 82.5kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M402d
10.235.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M402d – Công nghệ in: In Laser. – Tốc độ in: 38 trang/ phút (A4, trắng/ đen). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi (trắng/ đen). – Thời gian in trang đầu tiên: 6.4 giây. – Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng. – Bộ nhớ: 128 MB. – Tốc độ xử lý: 1200MHz. – Chu kỳ hoạt động hàng tháng: 80.000 […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A)
7.590.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) là dòng máy in laser đen trắng cá nhân với nhiều tính năng nổi bật giúp thiết lập một tốc độ nhanh hơn cho công việc của bạn. Tính năng – In nhanh theo tốc độ công việc – máy in được trang bị tính năng in hai mặt nhanh. Giúp tiết kiệm năng lượng với […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet MFP 135W (4ZB83A)
3.960.000 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet MFP 135W (4ZB83A) – HP LaserJet MFP 135W (4ZB83A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy, scan và wireless. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M130fw
Được xếp hạng 5.00 5 sao6.060.000 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M130fw – Chức năng: Print-Copy-Scan-Fax. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 22 trang/phút. – Độ phân giải in: 600×600 dpi, HP FastRes 1200dpi. – Màn hình hiển thị LCD 2.7 inch cảm ứng. – Tốc độ vi xử lý: 600MHz. – Bộ nhớ: 256MB. – Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M4003DW (2Z610A)
8.096.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M4003DW (2Z610A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M304a (W1A66A)
3.840.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M304a (W1A66A) – Loại máy in: Laser trắng đen. – Loại giấy: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15cm. – Định lượng giấy: 60 to 175g/m². – Chức năng: In. – Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. – Tốc độ in: 35 trang/ phút. – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Tốc độ xử lý: 1.2 […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n
6.325.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. – Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M404dn
8.682.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M404dn – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. – Kết nối: 1 Hi-Speed […]