Máy in Laser màu Fuji Xerox Phaser 7100N
Liên hệ báo giáMáy in Laser màu Fuji Xerox Phaser 7100N
– Tốc độ in: 30 trang/phút (màu/trắng đen).
– Thời gian in trang đầu: 9 giây (màu).
– Bộ vi xử lý: 512Mhz.
– Bộ nhớ: 1 GB.
– Khổ giấy: A3-A4.
– Công suất in: 100.000 trang/tháng.
– Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi (Enhanced).
– Kết nối: LAN, USB 2.0, Duplex Option.
– Khay nạp giấy tay: 150 tờ.
– Khay nạp giấy tự động: 250 tờ.
– Khay giấy ra: 250 tờ.
– Mã mực đen: 106R02620, Mã mực màu:106R02621/ 106R02622/ 106R02623.
– Kích thước: 49.9 x 53.8 x 40.6 cm.
– Trọng lượng: 44kg.
– Hàng chính hãng Fuji Xerox.
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser Fuji Xerox DocuPrint 3205d
23.126.500 ₫Máy in Laser Fuji Xerox DocuPrint 3205d – Tốc độ in: 32 trang/phút (A4), 18.2 trang/phút (A3). – Tốc độ in 02 mặt: 22.4 trang/phút (A4), 10.8 trang/phút (A3). – Hỗ trợ in 02 mặt tự động. – Bộ nhớ: 2GB. – Kết nối: 10/100/1000Base-T Ethernet, USB 3.0. – Khay giấy chuẩn 250 tờ, khay giấy phụ 100 tờ. Thông số kỹ thuật và tính năng Model DocuPrint 3205d […]
-
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P505d
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P505d – Máy in đơn sắc khổ A4. – Màn hình điều khiển cảm ứng 5 inch. – Tốc độ in (1 mặt/2 mặt): 63/56 ppm. – Bộ nhớ: 2GB. – Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi. – khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. – Khay tay: 150 tờ. – Kết nối: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 3.0, chạm để ghép nối […]
-
Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 3360S
23.747.500 ₫Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 3360S – Tốc độ: 33 trang/phút. – Bộ nhớ: 2GB. – Khay giấy vào tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ. – Chuẩn kết nối: Ethernet 1000Base-T/100Base-T/10Base-T, USB3.0. Thông số kỹ thuật Print Printing Method LED electrophotography Continuous Print Speed (Simplex) A4 LEF: 33 ppm A3: 18.2 ppm Continuous Print Speed (Duplex) A4 LEF: 22.4 ppm A3: 10.8 ppm First Print […]
-
Máy in Laser màu đa năng Fuji Xerox DocuPrint CM405df MFP
Máy in Laser màu đa năng Fuji Xerox DocuPrint CM405df MFP – Máy in Laser màu DocuPrint CM405df MFP là máy in đa chức năng 6 trong 1: In, Scan, Copy, Fax, đảo mặt, kết nối mạng. – Khổ giấy: A4 – Tốc độ in: 35 trang/ phút (màu); 35 trang/ phút (trắng/ đen) – Độ phân giải: 600 x 600 dpi – Chế độ in: In 2 mặt […]
-
Máy in Laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405d
Máy in Laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405d – Máy in Laser màu khổ A4 – Tốc độ in: 35 trang/ phút (màu, trắng/ đen) – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi – Chế độ in: In đảo mặt, kết nối mạng – Cổng giao tiếp: 10/100/100Base-T Ethernet, USB 2.0 – Bộ nhớ: 256MB/ 768MB – Bộ vi xử lý: 533MHz – Công suất in: 153.000 trang/ […]
-
Máy in màu công nghệ SLED khổ A3 Fuji Xerox DocuPrint C2255
Máy in màu công nghệ SLED khổ A3 Fuji Xerox DocuPrint C2255 – Công nghệ in màu: In SLED khổ A3 – Tốc độ in: 25 trang/ phút (màu, trắng/ đen) – Độ phân giải máy in: 1200 x 2400 dpi – Thời gian in trang đầu tiên: < 6.3 giây (trắng/ đen); < 8.3 giây (màu) – Chế độ in: In 2 mặt tự động – Bộ nhớ: […]
-
Máy in Laser FUJI XEROX ApeosPort-VII P5021
30.877.500 ₫Máy in Laser FUJI XEROX ApeosPort-VII P5021 – Chức năng: In, Đảo mặt, Kết nối mạng, Wifi (tùy chọn). – Khổ giấy: A4. – Màn hình cảm ứng màu: LCD 5 inch. – Tốc độ in: 53 trang/phút (1 mặt)/ 34 trang/phút (2 mặt). – Bộ vi xử lý: Dual Core 1.3Ghz. – Bộ nhớ: 2GB. – Độ phân giải: 1200 x 1200dpi. – Thời gian in trang đầu: […]
-
Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 3960S
27.496.500 ₫Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 3960S – Tốc độ: 39 trang/ phút. – Bộ nhớ: 2GB. – Khay giấy vào: tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ. – Chuẩn kết nối: Ethernet 1000Base-T/ 100Base-T/ 10Base-T, USB3.0. Thông số kỹ thuật Print Printing Method LED electrophotography Continuous Print Speed (Simplex) A4 LEF: 39 ppm A3: 23 ppm Continuous Print Speed (Duplex) A4 LEF: 31.7 ppm A3: 15.4 […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây FUJIFILM ApeosPort 4020SD
13.501.000 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây FUJIFILM ApeosPort 4020SD – Chức năng: Sao chụp, in, quét, fax. – Tốc độ in: 40 trang/ phút. – Quét 2 mặt tự động. – Bộ nhớ: 512MB. – Khay giấy vào tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ. – In 2 mặt tự động. – Giao diện kết nối: 10 Base-T/100 Base-T Ethernet, USB2.0, Wireless LAN. Thông số […]