Máy in Laser màu không dây CANON LBP623Cdw
14.640.000 ₫
Máy in Laser màu không dây CANON LBP623Cdw
– Với màu sắc sống động, chất lượng bản in cao và kết nối không dây, hãy làm việc hiệu quả hơn với máy in imageCLASS LBP623Cdw.
– Tốc độ in (A4): Lên tới 21 trang/phút (đen trắng/ màu).
– Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10,4 / 10,5 giây (đen trắng/ màu).
– Độ phân giải bản in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương).
– Kết nối cổng: Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Kết nối trực tiếp.
– Chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.
– Chức năng: In 2 mặt tự động, kết nối mạng LAN có dây.
– Màn hình điều khiển 5 dòng.
– Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2.500 trang.
– Tốc độ in 1 mặt: 21/ 22 ppm (A4/ Letter) Mono & Color
– Tốc độ in 2 mặt: 12 ppm (A4/ Letter) Mono & Color
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi
– Bộ nhớ: 1GB.
– Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ.
– Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™.
– Print to USB: JPEG, TIFF, PDF.
– Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi.
– Mực Cartridge 054 (YMC: 1.200P) (BK: 1.500p).
– Công suất: 30.000 trang / tháng.
– Kích thước: 430 x 418 x 287mm.
– Trọng lượng: 14kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | LBP623Cdw |
In | |
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Xử lý giấy | |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Kích cỡ giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, tình trạng Mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích cỡ (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng | 14 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W or less |
Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 390W |
Trung bình (Trong chế độ Chờ) | Xấp xỉ 8,5W |
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20% – 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB |
Công suất âm: 69,4 dB | |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được |
Công suất âm: 43 dB | |
Vật tư | |
Mực Toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang) |
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang) | |
Mực Toner (Cao) | Cartridge 054H BK: 3.100 trang |
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng | 30.000 trang |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser không dây đa chức năng Canon imageCLASS MF264DW
6.670.000 ₫Máy in Laser không dây đa chức năng Canon imageCLASS MF264DW – Máy in đa chức năng không dây: In, copy, scan, in qua mạng. – Tốc độ in: 28 trang/phút khổ A4, 30 trang/phút khổ Letter. – Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi. – Thời gian khởi động: Xấp xỉ 15s. – Thời gian in bản đầu tiên (FCOT): Xấp xỉ 5.2s. – […]
-
Máy in Laser Canon LBP 2900
4.140.000 ₫Máy in Laser Canon LBP 2900 Có 02 màu lựa chọn: Màu trắng, màu đen. Đặc tính sản phẩm Loại máy in Laser CANON LBP 2900 A4 Tốc độ 12 trang/phút (A4) Độ phân giải Công nghệ cải tiến độ mịn, độ phân giải thực 600*600 dpi (2400 * 600 dpi tương đương với công nghệ loc hình ảnh tự động AIR) Bộ nhớ chuẩn 2 MB Cổng giao […]
-
Máy in Laser đa chức năng Canon imageCLASS MF3010
4.025.000 ₫Máy in Laser đa chức năng Canon imageCLASS MF3010 – Chức năng: Print, Scan, Copy. – Tốc độ in: 18 trang/phút. – Tốc độ copy: 18cpm. – Độ phân giải bản in: 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi. – Trọng lượng giấy: 60 đến 163g/m² (cassette). – Giao diện tiêu chuẩn: USB 2.0 tốc độ cao. – Hệ điều hành: Windows XP (32/64-bit), Windows 2000, Windows Vista […]
-
Máy in Laser Canon LBP-6030
Được xếp hạng 5.00 5 sao2.898.000 ₫Máy in Laser Canon LBP 6030 – Tốc độ in: 18 trang/ phút. – Khổ giấy in tối đa: A4. – Bộ nhớ: 32MB. – Khay giấy: 150 tờ. Khay tay: 01 tờ. – Độ phân giải: 600 x 600 dpi. – Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0. – Chế độ chờ và tắt máy tự động Thông số kỹ thuật và tính năng In Phương pháp […]
-
Máy in Laser không dây CANON LBP113W
6.233.000 ₫Máy in Laser không dây CANON LBP113W – Tốc độ in: 22 trang/phút. – Khổ giấy in: A4. – Độ phân giải: 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi. – Bộ nhớ: 256MB – Hiển thị: Màn hình LCD 5 dòng. – Giấy vào: 150 tờ. – Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao. – Kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n – Mực Cart 047 (1,600 trang), […]
-
Máy in Laser không dây CANON LBP226Dw
7.590.000 ₫Máy in Laser không dây CANON LBP226Dw – Chức năng tuyệt vời với vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL. – Máy in LBP226dw đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu in ấn của doanh nghiệp. – Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút. – Thời gian in bản […]
-
Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF267DW
7.302.500 ₫Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF267DW – Máy in Laser đa chức năng: Copy, In, Scan màu, fax, wifi. – Màn hình LCD đen trắng hiển thị 6 dòng. – Khổ giấy: A4 – A6. – Tốc độ in/copy: 28 trang / phút khổ A4 và 30 trang /phút khổ Letter. – Tốc độ scan: 2.6 giây / trang hoặc ít hơn trên mặt gương […]
-
Máy in Laser không dây Canon LBP 162DW
5.117.500 ₫Máy in Laser không dây Canon LBP 162Dw – Tốc độ in: 28/30 trang/phút (A4/ Letter). – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương). – Bộ nhớ: 256MB. – Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ. – Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, Wifi. – Màn hình hiển thị: […]
-
Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF249Dw
8.165.000 ₫Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF249Dw – Máy in Laser đa chức năng CanonMF249Dw bao gồm các chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax. – Tốc độ in: 27 trang/phút (A4), in 2 mặt tự động. – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi (equivalent). – Bộ nhớ: 512 MB. – Máy quét: 24 – bit, Scan kéo, Scan đẩy, […]