Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P475 AP
Liên hệ báo giáMáy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P475 AP
– Khổ giấy in: A4.
– Màn hình điều khiển cảm ứng màu 5 inch.
– Tốc độ in: 53 trang/phút.
– Độ phân giải: 1200 x 1200dpi.
– Bộ nhớ: 2GB.
– khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ.
– Khay tay: 150 tờ
– Kết nối: Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, USB3.0, USB2.0, Lan không dây (tùy chọn).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Printing Method | LED Xerography |
Warm-up Time | 38 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature). 20 seconds or less from Sleep Mode. |
Continuous Print Speed | Simplex: 53 ppm Duplex: 34.3 ppm |
Printing Resolution | Standard [PCL Driver] Standard: 1200 x 1200 dpi, High Resolution: 1200 x 1200 dpi, High Quality: 1200 x 1200 dpi |
Optional [Adobe® PostScript® 3TM Driver] Standard: 1200 x 1200 dpi, High Resolution: 1200 x 1200 dpi, High Quality: 1200 x 1200 dpi |
|
Paper Size | Standard Tray A5, JIS B5, ISO B5, A4, Statement (139.7 x 215.9 mm), Executive (184 x 267 mm), Letter, 8.5 x 13 inch (215.9 x 330.2 mm), Legal, Custom Size (Width: 76.2 to 215.9 mm, Length: 190 to 355.6 mm) |
Bypass Tray A6, JIS B6, A5, A5 LEF, JIS B5, ISO B5, A4, Statement (139.7 x 215.9 mm), Executive (184 x 267 mm), Letter, 8.5 x 13” (215.9 x 330.2 mm), COM-10, Monarch, DL, C5, Custom Size (Width: 64 to 215.9 mm, Length: 127 to 355.6 mm) |
|
Optional Tray 550-Sheet Feeder: A5, JIS B5, ISO B5, A4, Statement (139.7 x 215.9 mm), Executive (184 x 267 mm), Letter, 8.5 x 13 inch (215.9 x 330.2 mm), Legal, Custom Size (Width: 76.2 to 215.9 mm, Length: 190 to 355.6 mm) |
|
2 Sided Printing A4, JIS B5, A5, Letter, 8.5 x 13 inch (215.9 x 330.2 mm), Legal, Executive (184 x 267 mm), Custom Size (Width: 139.7 to 215.9 mm, Length: 203.2 to 355.6 mm) |
|
Paper Weight | Standard Tray: 60 to 220 gsm Bypass Tray: 60 to 220 gsm Optional Tray: 550-Sheet Feeder: 60 to 220 gsm 2 Sided Printing: 60 to 176 gsm |
Paper Tray Capacity | Standard Standard Tray: 550 sheets Bypass Tray: 150 sheets |
Optional 550-Sheet Feeder: 550 sheets |
|
Max 2350 sheets [Standard + 550-Sheet Feeder x 3] |
|
Output Tray Capacity | 250 sheets |
CPU | ARM Dual Core 1.3 GHz |
Memory Capacity | 2 GB (Max: 2 GB) |
Storage Device Capacity | 8 GB, Optional: 128 GB |
Page Description Language | Standard: PCL5 / PCL6 Optional: Adobe® PostScript® 3TM |
Supported Operating System | Standard [PCL Driver] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows 7 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit ), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit) [Mac OS X Driver] macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
Optional [Adobe® PostScript® 3TM Driver] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows 7 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit) macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
|
Interface | Standard: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0, USB2.0 Optional: Wireless LAN (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Network Protocol | TCP/IP (lpd, IPP, Port9100) |
Power Supply | AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz common |
Operating Noise | In Operation: 7.4 B, 56.0 dB (A) Ready Mode: 5.8 B, 26.3 dB (A) |
Maximum Power Consumption | Max: 1340W Sleep Mode: 0.5W Average Ready Mode: 53W, In Operation: 732W |
Dimensions | W 427.4 x D 465.5 x H 407.4 mm |
Weight | 21.6 kg (Including consumables and drum) 20.0 kg (Excluding consumables and drum) |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in mạng Laser A3 Fuji Xerox DocuPrint 3105
Máy in mạng Laser Fuji Xerox DocuPrint 3105 – Công nghệ in: In Laser khổ A3 – Tốc độ in: 32 trang/ phút (trắng/ đen) – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi – Công suất in: 100.000 trang/ tháng – Bộ nhớ (tiêu chuẩn/ tối đa): 512MB/ 1.5GB – Bộ vi xử lý: 677MHz – Cổng giao tiếp: 10Base-T/ 100Base-TX/ 100Base-TX (Gigabit Ethernet), IEEE802.11b/g/n (tùy chọn), USB 2.0 […]
-
Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 3360S
23.747.500 ₫Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 3360S – Tốc độ: 33 trang/phút. – Bộ nhớ: 2GB. – Khay giấy vào tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ. – Chuẩn kết nối: Ethernet 1000Base-T/100Base-T/10Base-T, USB3.0. Thông số kỹ thuật Print Printing Method LED electrophotography Continuous Print Speed (Simplex) A4 LEF: 33 ppm A3: 18.2 ppm Continuous Print Speed (Duplex) A4 LEF: 22.4 ppm A3: 10.8 ppm First Print […]
-
Máy in Laser không dây FUJIFILM ApeosPort Print 3410SD
5.623.500 ₫Máy in Laser không dây FUJIFILM ApeosPort Print 3410SD – Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng. – Khổ giấy: A4. – Tốc độ in: 34 trang/phút. – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Bộ nhớ: 256MB. – Độ phân giải: 1200 x 1200dpi. – Thời gian in bản đầu tiên: 8 giây. – Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ, khay tay: 1 tờ. – Khay giấy […]
-
Máy in Laser đa năng FUJIFILM ApeosPort 4730SD
28.370.500 ₫Máy in Laser đa năng FUJIFILM ApeosPort 4730SD – Chức năng: In, Copy, Scan, Fax, Wifi (option). – Khổ giấy: A4. – Màn hình cảm ứng màu: LCD 7 inch. – Tốc độ in/copy: 47 trang/phút. – Tốc độ quét o 1 mặt: 47 trang/phút (trắng đen), 30 trang/phút (màu) o 2 mặt: 94 trang/phút (trắng đen), 60 trang/phút (màu) – Bộ nhớ: 2048MB. – Độ phân giải: 1200 […]
-
Máy in Laser FUJIFILM ApeosPrint 6340
44.999.500 ₫Máy in Laser FUJIFILM ApeosPrint 6340 – Khổ giấy: A4. – Màn hình cảm ứng màu: LCD 5 inch. – Tốc độ in: 63 trang/phút (1 mặt)/ 55 trang/phút (2 mặt). – Bộ nhớ: 4GB. – Bộ vi xử lý: Dual Core 1.3Ghz. – Độ phân giải: 1200 x 1200dpi. – Thời gian in trang đầu: 3.6 giây. – Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ, khay tay: 150 tờ. […]
-
Máy in Laser không dây FUJIFILM ApeosPort Print 4020SD
8.498.500 ₫Máy in Laser không dây FUJIFILM ApeosPort Print 4020SD – Tốc độ in nhanh lên đến 40 trang/phút với thời gian cho ra trang in đầu tiên chưa tới 5,9 giây. – Hỗ trợ lượng giấy đầu vào tiêu chuẩn 350 tờ và tối đa 900 tờ với Khay đa năng 100 tờ và Khay 550 tờ tùy chọn. – Tiết kiệm giấy nhờ chức năng in hai mặt […]
-
Máy in Laser Fuji Xerox DocuPrint 3505d
26.875.500 ₫Máy in Laser Fuji Xerox DocuPrint 3505d – Tốc độ in: 38 trang/phút (A4), 23 trang/phút (A3). – Tốc độ in 02 mặt: 30.5 trang/phút (A4), 15.4 trang/phút (A3). – Hỗ trợ in 02 mặt tự động. – Bộ nhớ: 2GB. – Kết nối: 10/100/1000Base-T Ethernet, USB 3.0. – Khay giấy chuẩn 250 tờ, khay giấy phụ 100 tờ. Thông số kỹ thuật và tính năng Model DocuPrint 3505d […]
-
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P505d
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P505d – Máy in đơn sắc khổ A4. – Màn hình điều khiển cảm ứng 5 inch. – Tốc độ in (1 mặt/2 mặt): 63/56 ppm. – Bộ nhớ: 2GB. – Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi. – khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. – Khay tay: 150 tờ. – Kết nối: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 3.0, chạm để ghép nối […]
-
Máy in Laser Wifi đa chức năng Fuji Xerox M375z
13.121.500 ₫Máy in Laser Wifi đa chức năng Fuji Xerox M375z – Máy in khổ A4 đa năng: In, Copy, Scan, Fax. – Tốc độ in tối đa: 40 trang/phút. – Bảng điều khiển cảm ứng màu. – Kết nối: USB, Ethernet, Wi-Fi. – Bộ nạp bản gốc tự động: 70 tờ. Thông số kỹ thuật và tính năng Model M375z Dung lượng bộ nhớ 512 MB Độ phân giải […]