Máy in phun màu A3 Wifi đa chức năng HP Officejet 7612 WF e-All-in-One
Liên hệ báo giáMáy in phun màu khổ A3 Wifi đa chức năng HP Officejet 7612 Wide Format e-All-in-One
– Máy in phun màu đa chức năng tất cả trong 1: In, Copy, Scan, Fax, Wifi
– Công nghệ in: In phun màu
– Tốc độ in: 15 (trang/ phút, trắng/ đen), 8 (trang/ phút, màu)
– Thời gian in trang đầu tiên (trắng/ đen, màu): 15 giây
– Độ phân giải in: 600 x 1200 dpi
– Khổ giấy in: A4, A3, Letter, B5, Tabloid (giấy in khổ nhỏ)
– Chế độ in: In 2 mặt tự động (Optional).
– Loại giấy: Giấy thường, giấy nhãn, giấy dày, giấy photo, giấy ảnh và 1 số giấy in phun khác.
– Hiển thị màn hình LCD: 2.65 inch (6.75 cm) với TouchSmart Frame
– Tốc độ bộ vi xử lý: 500MHz
– Bộ nhớ chuẩn, tối đa: 256MB
– Khay giấy ngõ vào chuẩn: 250 tờ
– Khay giấy ngõ ra chuẩn: 75 tờ
– Loại Scan: Flatbed (phẳng), ADF
– Độ phân giải Scan: 1200 dpi
– Tốc độ copy: 9 trang/ phút (trắng/ đen); 6 trang/ phút (màu)
– Độ phân giải copy: 600 x 1200 dpi
– Phóng to/ thu nhỏ: 25 đến 400%
– Số lượng bản copy tối đa: 99 bản
– Bộ nhớ Fax: Lên đến 100 trang
– Độ phân giải Fax: 300 x 300 dpi
– Tốc độ quay số tối đa: 110 số
– Chu kỳ in: 12.000 (trang/ tháng, A4)
– Hộp mực in: 4 (Back (đen), Cyan (lục lam), Mangenta (đỏ tươi), Yellow (vàng))
– Ngôn ngữ in: HP PCL3, GUI, HP PCL3 Enhanced
– Kết nối cổng USB 2.0, USB host, 2 cổng RJ11 Fax
– Kết nối Wirelss: Tích hợp Wifi 802.11b/g/n
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 8, Windows 7, Windows Vista
– Mobile Printing: Apple AirPrint™, HP ePrint
– Nguồn điện ngõ vào: 100 – 240VAC (+/- 10%), 50/ 60Hz (+/- 3Hz)
– Công suất tiêu thụ: 27.7W (Printing), 20.87W (Copying), 4.57W (Ready), 1.89W (Sleep), 0.31W (Manual-off), 0.31 (Auto-Off)
– Nhiệt độ hoạt động: 5 đến 40°C
– Kích thước: 617 x 505.1 x 297 mm
– Trọng lượng: 17.6 kg
Thông số kỹ thuật và tính năng
Print resolution, black |
up to 600 x 1200 dpi |
Print Speed Black (ISO, laser comparable) |
Up to 15 ppm |
Print speed color (ISO, laser comparable) |
Up to 8 ppm |
Print speed footnote |
Either after first page or after first set of ISO test pages. For details see hp.com/go/printerclaims |
First page out (black/color) |
As fast as 15 sec |
Monthly duty cycle |
Up to 12,000 pages |
Recommended monthly print volume |
200 to 800 |
Footnote for recommended monthly print volume |
HP recommends that the number of printed pages per month be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period. |
Print technology |
HP Thermal Inkjet |
Print resolution, color |
Up to 4800 x 1200 optimized dpi color (when printing from a computer on selected HP photo papers and 1200 input dpi) |
Mobile Printing Capability |
Apple AirPrint™, HP ePrint, Wireless direct printing, Mopria-certified |
Paper handling standard, input |
250-sheet input tray |
Paper handling standard,output |
75-sheet output tray |
Duplex printing (printing on both sides of paper) |
Automatic (Optional) |
Document finishing |
Sheetfed |
Envelope feeder |
Yes |
Media sizes, standard |
A4; Letter; B5; Tabloid; A3 |
Media sizes, custom |
Tray 1: 3 x 5 in to 13 x 44 in (custom media supported on Mac only) |
Media types |
Paper (plain thick paper, HP Bright White Paper, HP Premium Presentation Paper, Matte, HP Premium Plus Photo Papers, Other inkjet papers, HP Advanced Photo Papers, HP Everyday Photo Paper, Matte, HP Everyday Photo Paper, Glossy, Other photo papers, Other specialty papers, Other Greeting Cards, HP Brochure Paper 180 g, Glossy, HP Brochure and Flyer Paper, Matte, HP Brochure and Flyer Paper, Glossy, HP Tri-fold Brochure Paper, Matte, HP Tri-fold Brochure Paper, Glossy, Other brochure papers, Plain hagaki, Inkjet hagaki, Card Stock |
Media weight, recommended |
16 to 28 lb, bond |
Envelope capacity |
Up to 30 envelopes |
Memory, standard |
256 MB |
Print languages, standard |
HP PCL3 GUI, HP PCL3 Enhanced |
Memory, maximum |
256 MB |
HP ePrint capability |
Yes |
Network Ready |
Standard (built-in Ethernet, WiFi 802.11b/g/n) |
Memory card compatible |
Thumb drive |
Connectivity, standard |
1 USB 2.0; 1 Ethernet; 1 Wireless 802.11b/g/n; 1 USB host port; 2 RJ-11 fax |
Mobile printing capability |
Apple AirPrint™, HP ePrint, Wireless direct printing, Mopria-certified |
Minimum system requirements |
PC: Windows 8, Windows 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB free hard disk space, Microsoft Internet Explorer, CD- ROM/DVD or Internet, USB; Windows Vista; 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB free hard disk space, Microsoft Internet Explorer, CD-ROM/DVD or Internet, USB. Windows XP SP3 (32-bit only): Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 750 MB HD, Microsoft Internet Explorer 6, CD-ROM/DVD or Internet, USB. Mac OS X v10.6, OS X Lion, OS X Mountain Lion: 1GB free hard disk space, CD-ROM/DVD-ROM or Internet, USB. Linux (For more information, see http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) Macintosh: Mac OS X v 10.6; OS X Lion; OS X Mountain Lion; 1GB HD, CD-ROM/DVD-ROM or Internet, USB |
Dimensions (W x D x H) |
617 x 505.1 x 297 mm |
Weight |
17.6 kg |
– Bảo hành: 12 tháng
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A)
7.590.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) là dòng máy in laser đen trắng cá nhân với nhiều tính năng nổi bật giúp thiết lập một tốc độ nhanh hơn cho công việc của bạn. Tính năng – In nhanh theo tốc độ công việc – máy in được trang bị tính năng in hai mặt nhanh. Giúp tiết kiệm năng lượng với […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M4003DW (2Z610A)
8.096.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M4003DW (2Z610A)
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A)
4.186.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A) Product Number: 9YF83A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A)
4.092.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) – HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy và scan. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227FDN
7.187.500 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227FDN–Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.-Công nghệ in: Laser.-Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen).-Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.-Thời gian in trang đầu tiên: 6.6 giây.-Chế độ in: In 2 mặt (tự động).-Khổ giấy: A4, A5, A6, B5 (JIS).-Chu kỳ in hàng tháng: 30.000 trang.-Ngôn ngữ in: PCL5c; PCL6; PS; PCLmS; […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
7.084.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn
6.325.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn – Chức năng: Print-Copy-Scan. – Chức năng in 2 mặt tự động. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Độ phân giải in: 1200×1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 – Tốc độ vi xử lý: 800MHz. – Bộ nhớ: 256MB. – Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Fast […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n
6.325.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. – Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear […]