Mikrotik CCR1016-12S-1S+ Router cân bằng tải
21.090.000 ₫
– Mikrotik CCR1016-12S-1S+ – Router cân bằng tải – Load balancing chuyên dụng
– Hãng sản xuất: Mikrotik – Latvia
– Độ chịu tải thực tế: 800-1000 người dùng đồng thời.
– Phù hợp lắp đặt và sử dụng cho các tòa nhà văn phòng, bệnh viện, khách sạn, các chuỗi cửa hàng dịch vụ ăn uống có quy mô lớn
– Hệ điều hành RouterOS hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao
– Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
- CCR1016-12S-1S+ là Router rất mạnh với CPU 1.2GHz, 16 lõi kép, 12 cổng SFP, 1 x SFP+, dung lượng RAM 2GB, 1 cổng serial, 1 màn hình LCD cảm ứng, 1 x microUSB. Thiết bị có thể đạt mức truyền tải 1 triệu gói mỗi giây.
- CCR1016-12S-1S+ hỗ trợ Performance lên đến 7,8Gbps có thể đáp ứng cho 2000 kết nối đồng thời x 4Mbps/ kết nối.
- Thiết bị sử dụng hệ điều hành RouterOS. Đây là hệ điều hành có đầy đủ các tính năng như: Định tuyến động (dynamic routing), quản lý người dùng mạng WiFi công cộng (WiFi Hotspot), tường lửa, giao thức MPLS, VPN, chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS), cân bằng tải/ Bonding, giám sát theo thời gian thực…
- CCR1016-12S-1S+ được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý người dùng truy cập cho các mạng WiFi công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm,…
Specifications
Product code | CCR1016-12S-1S+ |
Architecture | TILE |
CPU | TLR4-01680 |
CPU core count | 16 |
CPU nominal frequency | 1.2 GHz |
Dimensions | 443 x 197 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 2 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 47.5 W |
Max power consumption without attachments | 34 W |
Cooling type | 2 |
Fiber
SFP DDMI | Yes |
SFP ports | 12 |
SFP+ ports | 1 |
Peripherals
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial console port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Hiệu năng
Ethernet test results
CCR1016-12S-1S+r2 | Tile 16 core max possible throughput test with SFP+ port | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 1625,2 | 19736,4 | 4698,3 | 19244,2 | 17857,1 | 9142,8 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 1624,2 | 19724,3 | 2120,8 | 8686,8 | 2819,5 | 1443,6 |
Routing | none (fast path) | 1625,5 | 19740,1 | 4609,8 | 18881,7 | 17857,1 | 9142,8 |
Routing | 25 simple queues | 1625,2 | 19736,4 | 2610,4 | 10692,2 | 2787,7 | 1427,3 |
Routing | 25 ip filter rules | 1043,5 | 12672,3 | 1253,4 | 5133,9 | 1316 | 673,8 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
IPsec test results
CCR1016-12S-1S+r2 | CCR1016 series IPsec throughput | ||||||
Mode | Configuration | 1400 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Single tunnel | AES-128-CBC + SHA1 | 130.5 | 1461.6 | 123.4 | 505.4 | 115.4 | 59.1 |
256 tunnels | AES-128-CBC + SHA1 | 363.8 | 4074.6 | 413.8 | 1694.9 | 425.9 | 218.1 |
256 tunnels | AES-128-CBC + SHA256 | 357.6 | 4005.1 | 399.2 | 1635.1 | 425.9 | 218.1 |
256 tunnels | AES-256-CBC + SHA1 | 354.9 | 3974.9 | 399.2 | 1635.1 | 425.9 | 218.1 |
256 tunnels | AES-256-CBC + SHA256 | 348.0 | 3897.6 | 384.6 | 1575.3 | 403.8 | 206.7 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1400 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
Nguồn tài liệu
Sản phẩm tương tự
-
Access Point Aruba OC20 – JZ074A
2.090.000 ₫Access Point Aruba OC20 – JZ074A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 400Mbps đối với sóng 2.4GHz và 867Mbps đối với sóng 5GHz, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE. Wireless clients per Wi-Fi radio:100 Kỹ thuật MIMO 2×2 với 2 Antenna tích hợp dual band (3.4dBi cho 2.4 GHz và 6dBi cho 5 GHz) gia tăng […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E
35.976.000 ₫20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. Thông số kỹ thuật và tính năng Model FORTIGATE […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]
-
Firewall Fortinet Fortigate FG-60F-BDL-950-12
19.400.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) -
Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor (R3J24A)
Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor (R3J24A) Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor AP with DC Power Adapter and Cord (EU) Bundle. Ports: (1) uplink Gigabit Ethernet port, with POE-in support (802.3af). Wi-Fi antenna: Integrated downtilt omni-directional antennas with maximum individual antenna gain of 3.9dBi in 2.4GHz and 5.4dBi in 5GHz. Connectivity, standard: IEEE 802.11ac, 802.11n. Certifications: + UL 2043 plenum rating; + EN 60601-1-1 and EN 60601-1-2 (for […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005P 5 10/100Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 58W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SF1005P Hardware Interface 5 10/100Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Network Media […]
-
Access Point Aruba IAP-325 (JW325A)
24.890.000 ₫HP Aruba Instant IAP-325 (RW) Access Point JW325A Aruba Instant IAP-325 (RW) 802.11n/ac Dual 4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. Supports up to 1,733 Mbps in the 5 GHz band (with 4SS/VHT80 clients) and 600 Mbps in the 2.4 GHz band (with 4SS/HT40 clients). Eight integrated downtilt omni- directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.5dBi in 2.4GHz and 5.0dBi in 5GHz. Support for up to […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F
37.600.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F – 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). – 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / […]