Mikrotik CRS310-1G-5S-4S+IN – Bộ chuyển mạch 9 cổng quang
Liên hệ báo giá1x Gigabit LAN port | 5x SFP ports | 4x SFP+ ports | Serial console port (RJ45) | 802.3af/at PoE in | Router OS (License level 5)
Bộ chuyển mạch MikroTik CRS310-1G-5S-4S+IN: Giải pháp mạng mạnh mẽ cho doanh nghiệp
Nâng tầm hiệu suất mạng của bạn với bộ chuyển mạch MikroTik CRS310-1G-5S-4S+IN mạnh mẽ và linh hoạt.
Tính năng nổi bật:
- 5 cổng SFP 1G: Hỗ trợ kết nối cáp quang tốc độ cao lên đến 1 Gbps.
- 4 cổng SFP+ 10G: Hỗ trợ kết nối cáp quang tốc độ cao lên đến 10 Gbps.
- 1 cổng Gigabit Ethernet: Dành cho quản lý và cấu hình.
- Hệ điều hành RouterOS hoặc SwOS: Mang đến khả năng quản lý và tùy chỉnh nâng cao.
- Khởi động kép: Lựa chọn hệ điều hành phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Quản lý mạnh mẽ: Hỗ trợ nhiều tính năng chuyển mạch tiên tiến.
- Hiệu suất cao: Khả năng chuyển mạch lên đến 64 Gbps.
- Khả năng mở rộng: Hỗ trợ các mô-đun SFP 1G và 10G.
- Chất lượng châu Âu: Sản xuất tại Latvia với độ bền và độ tin cậy cao.
- Khởi động siêu tốc: Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ứng dụng:
- Mạng doanh nghiệp
- Trung tâm dữ liệu
- Mạng lõi
- Mạng phân phối
- Mạng truy cập
Lợi ích:
- Nâng cao hiệu suất mạng của bạn.
- Mở rộng khả năng kết nối mạng.
- Cung cấp kết nối tốc độ cao và ổn định.
- Dễ dàng quản lý và cấu hình.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy.
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn giải pháp mạng phù hợp với nhu cầu của bạn!
Thông số kỹ thuật switch Mikrotik CRS310-1G-5S-4S+IN
Product code | CRS310-1G-5S-4S+IN |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | 98DX226S |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
Dimensions | 200 x 166 x 45 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 18-57 V |
Max power consumption | 20 W |
Max power consumption without attachments | 8 W |
Cooling type | 1 fan |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
Ethernet
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Fiber
SFP ports | 5 |
SFP+ ports | 4 |
Peripherals
Serial console port | RJ45 |
Other
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Hiệu năng
CRS310-1G-5S-4S+IN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Switching | Non blocking Layer 2 throughput | 3,738.6 | 45,401.8 | 10,808.3 | 44,270.7 | 68,452.4 | 35,047.6 |
Switching | Non blocking Layer 2 capacity | 3,738.6 | 90,803.6 | 10,808.3 | 88,541.4 | 68,452.4 | 70,095.2 |
Switching | Non blocking Layer 1 throughput | 3,738.6 | 46,000.0 | 10,808.3 | 46,000.0 | 68,452.4 | 46,000.0 |
Switching | Non blocking Layer 1 capacity | 3,738.6 | 92,000.0 | 10,808.3 | 92,000.0 | 68,452.4 | 92,000.0 |
Ethernet test results
CRS310-1G-5S-4S+IN | 98DX226 all port test | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 104,1 | 1264.2 | 119,1 | 487.8 | 141,1 | 72.2 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 59,7 | 725.0 | 59,7 | 244.5 | 70,4 | 36.0 |
Routing | none (fast path) | 104,1 | 1264.2 | 129,7 | 531.3 | 143,5 | 73.5 |
Routing | 25 simple queues | 56,7 | 688.6 | 57,9 | 237.2 | 65,2 | 33.4 |
Routing | 25 ip filter rules | 44,1 | 535.6 | 45,6 | 186.8 | 48,4 | 24.8 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
Nguồn tài liệu
Sản phẩm tương tự
-
Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A
6.990.000 ₫Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 300Mbps, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE, cổng console. Công nghệ ClientMatch™ giúp định hướng client tới vùng phủ sóng tốt nhất, hỗ trợ lên đến 255 client kết nối (số lượng client active phụ thuộc vào lưu lượng mạng) và tối đa […]
-
Access Point Aruba AP25 (R9B28A)
Aruba Instant On AP25 (RW) 4×4 Wi-Fi 6 Indoor Access Point (R9B28A) Ports: Uplink 2.5 Gigabit Ethernet port, with PoE-in support (802.3at); DC power connector (12V) Bluetooth; Low Energy (BLE) radio LED status indicators; Reset/LED control button; Kensington security slot. Certifications: + EN 60601-1-1 and EN 60601-1-2 (for deployment in medical environments); + Wi-Fi Alliance certified (WFA) 802.11ax with (Wi-Fi 6), WPA2, WPA3. Input voltage: + Power […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping. Tính năng cắm nguồn và […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E
35.976.000 ₫20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. Thông số kỹ thuật và tính năng Model FORTIGATE […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F
37.600.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F – 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). – 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-81E-BDL-950-12
14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1x HA port, 12 x switch ports) Firewall with Bundle FORTINET FORTIGATE FG-81E-BDL-950-12 – 14 x GE RJ45 ports (including 1x DMZ port, 1x Mgmt port, 1x HA port, 12 x switch ports), 2x Shared Media pairs (including 2x GE RJ45 ports, 2x SFP slots). – 128 GB onboard storage. – Maximum managed FortiAPs (Total/Tunnel) […]
-
Thiết bị tường lửa Fortinet Fortigate 80F FG-80F
21.300.000 ₫8 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet FortiGate FG-80F
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]