Nguồn lưu điện UPS DELTA Amplon RT-6K
Part Number: UPS602R2RT2N035
– Dải điện áp đầu vào rộng cho phép thiết bị hoạt động trong điều kiện môi trường khắc nghiệt và giúp kéo dài tuổi thọ pin.
– Chức năng khởi động bằng nguồn AC hoặc ắc quy.
– Tính năng lập trình ngắt kết nối đến các tải không quan trọng khi mất điện và dự trữ nhiều pin hơn cho các tải quan trọng.
-Tính năng thay pin nóng đảm bảo hoạt động liên tục ngay khi pin hoạt động đang được thay thế.
– Hệ số công suất đầu ra ổn định.
– Hiệu suất AC – AC lên đến 96,5% và 99% ở chế độ ECO giúp giảm chi phí năng lượng.
– Tự động gửi cảnh báo khi phát hiện lỗi.
– Quản lý pin thông minh, kéo dài tuổi thọ và công suất pin.
– Phát hiện tình trạng pin và cơ chế sạc 3 giai đoạn giúp kéo dài tuổi thọ pin.
– Màn hình hiển thị LCD đa ngôn ngữ.
– Nhiều giao diện kết nối: USB, RS-232, RS-485, khe cắm mini, REPO / ROO để quản lý từ xa.
– Kết nối 1+1 dự phòng hoặc mở rộng công suất mà không cần thêm bất cứ phụ kiện nào.
– Hệ số công suất ngõ ra 0.9 cho công suất thực nhiều hơn.
– Hệ số công suất ngõ vào cao (pf > 0.99) và méo hài thấp (iTHD < 5%).
– Công nghệ sử dụng chung nguồn ắc quy cho 2 UPS kết nối song song tiết kiệm chi phí đầu tư.
– Là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng từ hệ thống máy chủ, trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng cho đến VoIP và viễn thông.
– Bảo hành: 24 tháng.
Thông số kỹ thuật
Model | RT-6K |
Power Rating | 6kVA/6kW |
Input | Voltage Range | 100 ~ 280V (Single phase, 2-wire + G) |
100 ~ 175V with linear de-rating 50 ~ 100% |
Frequency | 40 ~ 70 Hz |
Power Factor | > 0.99 (full load) |
iTHD | < 3% |
Input connection | Input terminal x 1 |
Output | Power Factor | Unity |
Voltage | 200, 208, 220, 230, 240 VAC (Single phase) |
Frequency | 50/60Hz ±0.05Hz |
Voltage Harmonic Distortion | ≤ 2% (linear load) |
Overload Capability | ≤ 105%: continuous; 106 ~ 125%, 5 min.; 126 ~ 150%, 1 min.; > 150%: 500ms |
Receptacle | Standard Runtime model | C13x6, C19x2, Terminal x 1, Load bank: C19x1 |
Extended Runtime Model | Terminal x 1 |
Load bank: Terminal x 1 |
Efficiency | AC-AC | Up to 95.5% |
ECO Mode | Up to 99% |
Battery Voltage | Standard Runtime Model | 192 VDC |
Extended Runtime Model | 192 ~ 264 VDC |
Charger Current | Standard Runtime Model | 1A (default) |
Extended Runtime Mode | Up to 8A |
Typical Backup Time | Standard Runtime Model 75% load | 5.5 min |
Audible Noise | 48 dB |
Full load | 3 min |
Display | Graphical and multi-lingual LCD |
Communication Interfaces | MINI Slot x 1, Parallel Port x 2, USB Port x 1, RS232 Port x 1, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 |
Dimensions | Standard Runtime Model: 440 x 665 x 176 mm |
Extended Runtime Model: 440 x 430 x 88.2 mm |
Weight | Standard Runtime Model: 54 kg |
Extended Runtime Model: 10.9 kg |