Router H3C RT-MSR610
6.116.000 ₫
Router H3C RT-MSR610
– Cổng WAN: Được trang bị 1 cổng 10/100/1000Base-T và 1 cổng SFP cho kết nối WAN, cho phép tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu và đáng tin cậy trong việc kết nối với mạng bên ngoài.
– Cổng LAN: Với 4 cổng 10/100/1000Base-T có khả năng chuyển đổi giữa WAN và LAN, Router H3C RT-MSR610 cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng nội bộ và kết nối nhiều thiết bị mạng.
– Cổng khác: Bên cạnh đó, sản phẩm còn được trang bị 1 cổng console và 1 cổng USB, giúp dễ dàng cấu hình và quản lý router.
– Bộ nhớ FLASH/RAM: Router H3C RT-MSR610 sở hữu bộ nhớ 1GB FLASH và 256MB RAM, đảm bảo khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu mạnh mẽ.
– Hiệu suất chuyển tiếp trong dịch vụ (IMIX): Với tốc độ chuyển tiếp IMIX lên đến 200 Mbps, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng Internet và các dịch vụ mạng phức tạp.
– Số lượng người dùng đồng thời: hỗ trợ lên đến 200 người dùng đồng thời, đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và không bị gián đoạn khi có nhiều thiết bị kết nối.
– Ứng dụng IP: Router này hỗ trợ nhiều ứng dụng IP quan trọng như Ping, Tracert, ICMP, máy chủ DHCP, chuyển tiếp DHCP, máy khách DHCP, máy khách DNS, proxy DNS, DDNS, NTP và SNTP, giúp quản lý và theo dõi mạng một cách hiệu quả.
– Chuyển mạch lớp 2: Với khả năng chuyển mạch lớp 2 đa dạng bao gồm Ethernet, Ethernet II, VLAN, 802.3x, 802.1p, 802.1Q, 802.1X, STP, RSTP, MSTP, PPP, PPPoE, và DDR, Router H3C RT-MSR610 cho phép tối ưu hóa cấu hình mạng dễ dàng và linh hoạt.
– Định tuyến IPv4: Sản phẩm hỗ trợ nhiều giao thức định tuyến như định tuyến tĩnh, định tuyến động RIPv1/v2, OSPFv2, BGP, IS-IS, định tuyến phát đa hướng, định tuyến đa đường có chi phí bằng nhau (ECMP), định tuyến theo chính sách và lặp lại tuyến đường, giúp tối ưu hóa hệ thống mạng.
– VPN: Hỗ trợ nhiều công nghệ VPN như IPSec, L2TP, GRE, MPLS VPN và sử dụng kết hợp các công nghệ VPN khác nhau, đảm bảo tính bảo mật và riêng tư cho dữ liệu trong quá trình truyền tải.
Thông số kỹ thuật
Hardware specifications | |
Forwarding Performance In Service (IMIX) | 200Mbps |
CPU | 800MHz |
Memory | 1GB |
Internal Flash | 256 MB |
USB ports | 1 |
Console ports | 1 |
WAN ports | 1 × GE copper port 1 × SFP port |
LAN port | 4 × GE ports (can be configured as WAN interfaces) |
Max power consumption | 24W |
Power voltage (adapter) | External power adapter: 100 VAC to 240 VAC @ 50 Hz/60 Hz |
Power voltage (device) | DC 12V 2A |
Dimensions (W × D × H) | 210 x 140 x 44 mm |
Operating temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Operating humidity | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Software specifications | |
Layer 2 switching | Ethernet, Ethernet II, VLAN (port-based VLAN, guest VLAN), 802.3x, 802.1p, 802.1Q, 802.1X, STP (802.1D), RSTP (802.1w), MSTP (802.1s), PPP, PPPoE client, PPPoE server, and DDR |
IP services | Unicast/multicast, TCP, UDP, IP option, IP unnumbered, policy-based routing, NetStream, and sFlow |
IP application | Ping, Tracert, ICMP, DHCP server, DHCP relay, DHCP client, DNS client, DNS proxy, DDNS, NTP, and SNTP |
IPv4 routing | Static routing Dynamic routing: RIPv1/v2, OSPFv2, BGP, IS-IS Route iteration Policy routing Equal-cost multi-path routing (ECMP) Multicast routing: IGMPv1/v2/v3, PIM-DM, PIM-SM, MBGP, MSDP |
QoS | LR, port-based mirroring, Port Trust Mode, and port priority Committed access rate (CAR) FIFO, WFQ, CBQ Generic Traffic Shaping (GTS) Traffic classification |
Security | PPPoE client & server, portal, 802.1X Local authentication, RBAC, RADIUS, TACACS+ Basic Firewall Function, ASPF, ACL, filter, connection limit IKE, IPsec L2TP, NAT/NAPT, PKI, RSA, SSH v1.5/2.0, URPF, mGRE, GRE ARP attack prevention SSL VPN, GDVPN AES, DES, 3DES, MD5, SHA1 |
High availability | VRRP, VRRPv3 Bandwidth-based load balancing and backup IP address-based load balancing and backup NQA collaboration with routing, VRRP or interface backup |
Management and maintenance | Couldnet APP management SNMP v1/v2c/v3, MIB, SYSLOG, RMON BiMS remote management, booting from USB drive CLI, file system, and dual image DHCP, FTP, HTTP, ICMP, UDP public, UDP private, TCP public, TCP private, and SNMP Console port login, Telnet (VTY) login, SSH login, and FTP login |
– Bảo hành: 60 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Access Point Aruba OC20 – JZ074A
2.090.000 ₫Access Point Aruba OC20 – JZ074A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 400Mbps đối với sóng 2.4GHz và 867Mbps đối với sóng 5GHz, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE. Wireless clients per Wi-Fi radio:100 Kỹ thuật MIMO 2×2 với 2 Antenna tích hợp dual band (3.4dBi cho 2.4 GHz và 6dBi cho 5 GHz) gia tăng […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E
35.976.000 ₫20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. Thông số kỹ thuật và tính năng Model FORTIGATE […]
-
Access Point Aruba IAP-315 (JW811A)
12.290.000 ₫HP Aruba Instant IAP-315 (RW) Access Point JW811A Aruba Instant IAP-315 (RW) 802.11n/ac Dual 2×2:2/4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. 5GHz 802.11ac 4×4 MIMO (1,733 Mbps max rate) and 2.4 GHz 802.11n 2×2 MIMO (300 Mbps max rate) radios, with a total of four integrated omni-directional downtilt dual-band antennas. Four integrated dual-band downtilt omni-directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.1dBi in 2.4 GHz and 5.0dBi […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12
63.300.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64. VPN support. […]
-
20 x GE RJ45 ports FG-100E Firewall with Bundle FORTINET FG-100E-BDL-950-12
62.400.000 ₫20 x GE RJ45 ports FG-100E Firewall with Bundle FORTINET FG-100E-BDL-950-12 – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. – VPN support. – Hardware plus 24×7 […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]
-
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E – 7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. – Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A
6.990.000 ₫Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 300Mbps, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE, cổng console. Công nghệ ClientMatch™ giúp định hướng client tới vùng phủ sóng tốt nhất, hỗ trợ lên đến 255 client kết nối (số lượng client active phụ thuộc vào lưu lượng mạng) và tối đa […]