Synology DiskStation DS923+
Liên hệ báo giá- Thiết bị NAS 4 khay
- CPU: AMD Ryzen™ R1600 dual-core
- DRAM: DDR4 ECC SODIMM 4GB
- Tương thích: 3.5″ hoặc 2.5″ SATA SSD/HDD
- Hỗ trợ 2 khe cắm SSD M.2 2280
- Thay nóng ổ cứng: Có
- Bảo hành: 3 năm
- Xuất xứ: Đài Loan
Synology DiskStation DS923+ có thể xử lý khối lượng công việc lớn hơn và cho phép nhiều người dùng truy cập đồng thời hơn so với các thế hệ NAS trước. Trải nghiệm tốc độ index file trong Synology Drive nhanh hơn, sắp xếp kho ảnh trong Photos và chuyển tập tin đồng thời.
Hiệu suất đáp ứng nhu cầu của bạn
Giảm thời gian chuyển dữ liệu với Synology DiskStation DS923+, được thiết kế để tăng tốc xử lý công việc. Nâng cấp thiết bị NAS dễ dàng với ổ đĩa kết nối mạng và ổ SSD M.2 NVMe (tối đa 2 thanh).
Tốc độ đọc/ghi lên đến
592/562 MB/s
Hệ thống mạng lên đến
10 GbE
2 Bộ nhớ đệm và khe lắp SSD M.2
NVMe
Bộ nhớ phù hợp với nhu cầu của bạn
Dữ liệu của bạn có đang nằm rải rác trên các ổ đĩa ngoài và tài khoản Public Cloud không? Với thiết bị NAS DS923+, bạn có thể hợp nhất dữ liệu của mình với hơn 50TB trên 4 khay. Bạn cần thêm dung lượng ư? Hãy mở rộng với DX517 để có hơn 120 TB bộ nhớ.
4 khay
54TB
9 khay
126TB
Lưu trữ, chia sẻ và bảo vệ
Quản lý toàn bộ tài liệu, hình ảnh và các tập tin khác, backup ứng dụng và thiết bị, đồng thời bảo vệ tài sản của bạn bằng tính năng giám sát chuyên nghiệp.
Cloud riêng tư
Backup nhiều lớp
Giám sát thông minh
Private Cloud
Truy cập tập tin từ mọi thiết bị của bạn và bảo vệ tập tin bằng tính năng lập phiên bản thông minh. Quản lý, chia sẻ và đồng bộ dữ liệu giữa các vị trí.
Hợp nhất quá trình quản lý dữ liệu
Đám mây riêng tư cho tất cả thiết bị của bạn
Xây dựng đám mây của riêng bạn với giải pháp Private Cloud của Synology. Đơn giản hóa quá trình truy cập tập tin và hợp nhất quá trình quản lý dữ liệu để tận hưởng lợi ích từ hoạt động cộng tác và chia sẻ tập tin dễ dàng hơn.
Quản lý ảnh chuyên nghiệp
Backup, sắp xếp ảnh và video hiệu quả bằng các công cụ quản lý dành cho người dùng nghiệp dư và chuyên nghiệp. Tự động sắp xếp nội dung thành album và tạo liên kết chia sẻ an toàn cho gia đình, bạn bè hoặc khách hàng.
Cộng tác ở nhiều địa điểm
Đồng bộ hóa tập tin và thư mục giữa các cơ sở
Đồng bộ hóa tập tin giữa các địa điểm sẽ giúp những người làm việc cộng tác đồng bộ tập tin hoặc thư mục riêng lẻ giữa các thiết bị Synology, cho dù đang ở nhà, văn phòng khác hoặc trên toàn thế giới. Kết hợp khả năng truy cập thuận tiện với quyền sở hữu 100% dữ liệu.
Chia sẻ dữ liệu với sức mạnh của Cloud
Giảm dung lượng lưu trữ tại chỗ và tận hưởng lợi ích từ tốc độ mạng của trung tâm dữ liệu với công nghệ đám mây kết hợp. Thiết lập Thư mục Hybrid Share để lưu trữ hiệu quả dữ liệu lạnh trên nền tảng đám mây, đồng thời giữ lại tập tin truy cập thường xuyên, lưu cục bộ trên thiết bị NAS DS923+ và có thể truy cập với tốc độ của hệ thống mạng LAN.
Backup nhiều lớp
Sao lưu tập tin, thư mục, thiết bị vật lý, máy ảo và ứng dụng SaaS với các giải pháp miễn phí, đồng thời bảo vệ NAS của bạn bằng các công nghệ tích hợp.
Backup toàn bộ thiết bị
Tập trung giải pháp sao lưu và phục hồi
Hợp nhất và tự động hóa các tác vụ sao lưu cho PC, máy chủ tập tin, máy ảo, ứng dụng SaaS, v.v. với Active Backup Suite. Quản lý các bản sao lưu thiết bị từ xa thông qua cổng thông tin tập trung và nhanh chóng khôi phục tập tin cụ thể hoặc toàn bộ thiết bị để duy trì hoạt động kinh doanh. Tích hợp các giải pháp sao lưu từ xa, tạo điều kiện cho cấu hình sao lưu 3-2-1 liền mạch.
Bảo vệ hệ thống Synology
Thực hiện sao lưu toàn bộ hệ thống Synology
Bảo vệ tất cả dữ liệu, ứng dụng và cấu hình trên hệ thống Synology bằng các bản sao lưu toàn diện theo lịch trình tới các máy chủ cục bộ và từ xa, ổ đĩa ngoài hoặc các điểm đến lưu trữ đám mây, bao gồm cả Synology C2 Storage.
Bảo vệ thư mục và LUN bằng bản ghi nhanh
Thiết lập cấu hình bản ghi nhanh tạm thời hiệu quả cho các thư mục chia sẻ và LUN trong khoảng thời gian chỉ vỏn vẹn 5 phút. Giúp người dùng dễ dàng khôi phục các phiên bản trước của tập tin mà không cần hỗ trợ, nhanh chóng khôi phục máy ảo và sao chép bản ghi nhanh sang một máy chủ khác để tận hưởng lợi ích từ khả năng chuyển đổi dự phòng nhanh chóng.
Giám sát thông minh
Chuyển thiết bị Synology thành hệ thống quản lý video đầy đủ tính năng cho nhiều loại camera IP tương thích.
Giám sát và bảo vệ doanh nghiệp
Synology Surveillance Station
Bảo vệ doanh nghiệp chưa bao giờ dễ dàng hơn thế với tính năng quản lý tập trung, hỗ trợ hơn 8.300 loại camera IP, giám sát và phát lại từ xa. Hệ thống quản lý video của Synology cung cấp tất cả các công cụ bạn cần để theo dõi trực tiếp, điều tra, quản lý và sao lưu.
Backup video giám sát
Bản ghi kép
C2 Surveillance sẽ giúp bạn duy trì quyền truy cập vào đoạn video giám sát nếu máy chủ ghi hình bị tắt bằng cách ghi vào máy chủ cục bộ cũng như C2 Cloud. Tính năng mã hóa đầu cuối sẽ bảo vệ các đoạn video khỏi hành vi truy cập trái phép, đồng thời tính năng ghi hình độ trễ thấp sẽ giúp bạn xem lại vài giây quan trọng cuối cùng trước khi máy chủ ghi hình bị mất kết nối.
CPU |
Mẫu CPU | AMD Ryzen R1600 |
---|---|---|
Số lượng CPU | 1 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 2-core 2.6 (căn bản) / 3.1 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI) | ||
Bộ nhớ |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 4 GB (4 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | |
Ghi chú |
|
|
Lưu trữ |
Khay ổ đĩa | 4 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 9 (DX517 x 1) | |
Khe ổ đĩa M.2 | 2 (NVMe) | |
Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú |
|
|
Cổng ngoài |
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | |
Cổng eSATA | 1 | |
Ghi chú |
|
|
PCIe |
Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x2 network upgrade slot |
Hệ thống tập tin |
Ổ đĩa trong |
|
Ổ đĩa ngoài |
|
|
Hình thức |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 166 mm x 199 mm x 223 mm |
Trọng lượng | 2.24 kg | |
Thông tin khác |
Quạt hệ thống | 92 mm x 92 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 22.9 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 100 W | |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng | 35.51 W (Truy cập) 11.52 W (Ngủ đông HDD) |
|
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 121.09 BTU/hr (Truy cập) 39.28 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
|
Ghi chú |
|
|
Nhiệt độ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
|
|
Bảo hành |
Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể mở rộng đến 5 năm với EW201 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Môi trường |
Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
|
Thông số kỹ thuật DSM |
||
---|---|---|
Quản lý bộ nhớ |
Kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa | 108 TB |
Số ổ lưu trữ bên trong tối đa | 64 | |
Hỗ trợ vùng lưu trữ SSD M.2* | ||
Bộ nhớ đệm đọc/ghi SSD | ||
SSD TRIM | ||
Loại RAID hỗ trợ |
|
|
Di chuyển RAID |
|
|
Mở rộng ổ lưu trữ với ổ HDD lớn hơn |
|
|
Mở rộng ổ lưu trữ bằng cách thêm ổ HDD |
|
|
Loại RAID hỗ trợ Hot Spare tổng thể |
|
|
Ghi chú |
|
|
Dịch vụ Tập tin |
Giao thức tập tin | SMB/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Số kết nối SMB/AFP/FTP đồng thời tối đa | 1,000 | |
Số kết nối SMB/AFP/FTP đồng thời tối đa (có mở rộng RAM) | 2,000 | |
Tích hợp Windows Access Control List (ACL) | ||
Xác thực NFS Kerberos | ||
Ghi chú |
|
|
Tài khoản & Thư mục chia sẻ |
Số tài khoản người dùng cục bộ tối đa | 2,048 |
Số nhóm cục bộ tối đa | 256 | |
Số thư mục chia sẻ tối đa | 512 | |
Số tác vụ Shared Folder Sync tối đa | 16 | |
Hybrid Share |
Số thư mục Hybrid Share tối đa | 10 |
Hyper Backup |
Sao lưu thư mục và gói sản phẩm | |
Sao lưu toàn bộ hệ thống | ||
Ghi chú | Tính năng sao lưu toàn bộ hệ thống yêu cầu DSM 7.2 trở lên. | |
Tính sẵn sàng cao |
Synology High Availability | |
Trung tâm nhật ký |
Sự kiện syslog mỗi giây | 800 |
Ảo hóa |
VMware vSphere với VAAI | |
Windows Server 2022 | ||
Citrix Ready | ||
OpenStack | ||
Thông số kỹ thuật chung |
Giao thức mạng | SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Trình duyệt hỗ trợ |
|
|
Ngôn ngữ hỗ trợ | English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 | |
Ghi chú | Để biết danh sách cập nhật các phiên bản trình duyệt được hỗ trợ, hãy xem Thông số Kỹ thuật DSM. | |
Gói sản phẩm bổ sung xem danh sách gói sản phẩm đầy đủ
|
||
Antivirus by McAfee (Bản dùng thử) |
||
Central Management System |
||
Synology Chat |
Số người dùng đồng thời đề xuất | 100 |
Ghi chú |
|
|
Document Viewer |
||
Download Station |
Số tác vụ tải xuống đồng thời tối đa | 80 |
SAN Manager |
Số mục tiêu iSCSI tối đa | 128 |
Số LUN tối đa | 256 | |
Bản sao/Bản ghi nhanh LUN, Windows ODX | ||
Synology MailPlus/MailPlus Server |
Tài khoản email miễn phí | 5 (Tài khoản bổ sung cần mua thêm giấy phép) |
Số người dùng tối đa đề xuất | 500 | |
Số người dùng đồng thời đề xuất | 100 | |
Hiệu suất máy chủ tối đa | 1,224,000email mỗi ngày, khoảng.37GB | |
Ghi chú |
|
|
Media Server |
Tuân thủ DLNA | |
Synology Photos |
Nhận diện khuôn mặt | |
Nhận dạng đối tượng | ||
Snapshot Replication |
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ | 1,024 |
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa | 65,536 | |
Surveillance Station |
Giấy phép mặc định | 2 (Các camera bổ sung cần mua thêm giấy phép) |
Số camera IP tối đa và tổng FPS (H.264) |
|
|
Số camera IP tối đa và tổng FPS (H.265) |
|
|
Ghi chú |
|
|
Synology Drive |
Số lượng máy khách đồng bộ đề xuất | 350 (số lượng kết nối có thể duy trì khi đạt đến số lượng tập tin lưu trữ đề xuất) |
Số lượng tập tin lưu trữ đề xuất | 5,000,000 (áp dụng cho các tập tin do Synology Drive lập chỉ mục hoặc lưu trữ. Để truy cập tập tin thông qua các giao thức tiêu chuẩn khác, hãy tham khảo phần Dịch vụ tập tin ở trên) | |
Ghi chú |
|
|
Synology Office |
Số người dùng tối đa đề xuất | 3,000 |
Số người dùng đồng thời đề xuất | 1,200 | |
Ghi chú |
|
|
Video Station |
||
Virtual Machine Manager |
Phiên bản máy ảo đề xuất | 4 |
Số Virtual DSM đề xuất (Cần có giấy phép) | 4 (bao gồm 1 Giấy phép miễn phí) | |
Ghi chú | Các thông số kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống và kích thước bộ nhớ. | |
VPN Server
|
Số kết nối tối đa | 40 |
Synology DiskStation DS923+
1. Đèn trạng thái
2. Đèn báo trạng thái ổ đĩa
3. Khóa khay ổ đĩa
4. Cổng USB 3.2 Gen 1
5. Nút nguồn và đèn báo
6. Khay ổ đĩa
7. Cổng RJ-45 1 GbE
8. Nút khởi động lại
9. Cổng mở rộng
10. Cổng nguồn
11. Khe nâng cấp mạng
12. Cổng USB 3.2 Gen 1
13. Quạt
14. Khe bảo mật Kensington
15. M.2 NVMe SSD Slots
CPU |
Mẫu CPU | AMD Ryzen R1600 |
---|---|---|
Số lượng CPU | 1 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 2-core 2.6 (căn bản) / 3.1 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI) | ||
Bộ nhớ |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 4 GB (4 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | |
Ghi chú |
|
|
Lưu trữ |
Khay ổ đĩa | 4 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 9 (DX517 x 1) | |
Khe ổ đĩa M.2 | 2 (NVMe) | |
Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú |
|
|
Cổng ngoài |
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | |
Cổng eSATA | 1 | |
Ghi chú |
|
|
PCIe |
Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x2 network upgrade slot |
Hệ thống tập tin |
Ổ đĩa trong |
|
Ổ đĩa ngoài |
|
|
Hình thức |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 166 mm x 199 mm x 223 mm |
Trọng lượng | 2.24 kg | |
Thông tin khác |
Quạt hệ thống | 92 mm x 92 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 22.9 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 100 W | |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng | 35.51 W (Truy cập) 11.52 W (Ngủ đông HDD) |
|
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 121.09 BTU/hr (Truy cập) 39.28 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
|
Ghi chú |
|
|
Nhiệt độ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
|
|
Bảo hành |
Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể mở rộng đến 5 năm với EW201 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Môi trường |
Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
|
Thông số kỹ thuật DSM |
||
---|---|---|
Quản lý bộ nhớ |
Kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa | 108 TB |
Số ổ lưu trữ bên trong tối đa | 64 | |
Hỗ trợ vùng lưu trữ SSD M.2* | ||
Bộ nhớ đệm đọc/ghi SSD | ||
SSD TRIM | ||
Loại RAID hỗ trợ |
|
|
Di chuyển RAID |
|
|
Mở rộng ổ lưu trữ với ổ HDD lớn hơn |
|
|
Mở rộng ổ lưu trữ bằng cách thêm ổ HDD |
|
|
Loại RAID hỗ trợ Hot Spare tổng thể |
|
|
Ghi chú |
|
|
Dịch vụ Tập tin |
Giao thức tập tin | SMB/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Số kết nối SMB/AFP/FTP đồng thời tối đa | 1,000 | |
Số kết nối SMB/AFP/FTP đồng thời tối đa (có mở rộng RAM) | 2,000 | |
Tích hợp Windows Access Control List (ACL) | ||
Xác thực NFS Kerberos | ||
Ghi chú |
|
|
Tài khoản & Thư mục chia sẻ |
Số tài khoản người dùng cục bộ tối đa | 2,048 |
Số nhóm cục bộ tối đa | 256 | |
Số thư mục chia sẻ tối đa | 512 | |
Số tác vụ Shared Folder Sync tối đa | 16 | |
Hybrid Share |
Số thư mục Hybrid Share tối đa | 10 |
Hyper Backup |
Sao lưu thư mục và gói sản phẩm | |
Sao lưu toàn bộ hệ thống | ||
Ghi chú | Tính năng sao lưu toàn bộ hệ thống yêu cầu DSM 7.2 trở lên. | |
Tính sẵn sàng cao |
Synology High Availability | |
Trung tâm nhật ký |
Sự kiện syslog mỗi giây | 800 |
Ảo hóa |
VMware vSphere với VAAI | |
Windows Server 2022 | ||
Citrix Ready | ||
OpenStack | ||
Thông số kỹ thuật chung |
Giao thức mạng | SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Trình duyệt hỗ trợ |
|
|
Ngôn ngữ hỗ trợ | English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 | |
Ghi chú | Để biết danh sách cập nhật các phiên bản trình duyệt được hỗ trợ, hãy xem Thông số Kỹ thuật DSM. | |
Gói sản phẩm bổ sung xem danh sách gói sản phẩm đầy đủ
|
||
Antivirus by McAfee (Bản dùng thử) |
||
Central Management System |
||
Synology Chat |
Số người dùng đồng thời đề xuất | 100 |
Ghi chú |
|
|
Document Viewer |
||
Download Station |
Số tác vụ tải xuống đồng thời tối đa | 80 |
SAN Manager |
Số mục tiêu iSCSI tối đa | 128 |
Số LUN tối đa | 256 | |
Bản sao/Bản ghi nhanh LUN, Windows ODX | ||
Synology MailPlus/MailPlus Server |
Tài khoản email miễn phí | 5 (Tài khoản bổ sung cần mua thêm giấy phép) |
Số người dùng tối đa đề xuất | 500 | |
Số người dùng đồng thời đề xuất | 100 | |
Hiệu suất máy chủ tối đa | 1,224,000email mỗi ngày, khoảng.37GB | |
Ghi chú |
|
|
Media Server |
Tuân thủ DLNA | |
Synology Photos |
Nhận diện khuôn mặt | |
Nhận dạng đối tượng | ||
Snapshot Replication |
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ | 1,024 |
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa | 65,536 | |
Surveillance Station |
Giấy phép mặc định | 2 (Các camera bổ sung cần mua thêm giấy phép) |
Số camera IP tối đa và tổng FPS (H.264) |
|
|
Số camera IP tối đa và tổng FPS (H.265) |
|
|
Ghi chú |
|
|
Synology Drive |
Số lượng máy khách đồng bộ đề xuất | 350 (số lượng kết nối có thể duy trì khi đạt đến số lượng tập tin lưu trữ đề xuất) |
Số lượng tập tin lưu trữ đề xuất | 5,000,000 (áp dụng cho các tập tin do Synology Drive lập chỉ mục hoặc lưu trữ. Để truy cập tập tin thông qua các giao thức tiêu chuẩn khác, hãy tham khảo phần Dịch vụ tập tin ở trên) | |
Ghi chú |
|
|
Synology Office |
Số người dùng tối đa đề xuất | 3,000 |
Số người dùng đồng thời đề xuất | 1,200 | |
Ghi chú |
|
|
Video Station |
||
Virtual Machine Manager |
Phiên bản máy ảo đề xuất | 4 |
Số Virtual DSM đề xuất (Cần có giấy phép) | 4 (bao gồm 1 Giấy phép miễn phí) | |
Ghi chú | Các thông số kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống và kích thước bộ nhớ. | |
VPN Server
|
Số kết nối tối đa | 40 |
Sản phẩm tương tự
-
Synology DiskStation DS124
- Thiết bị NAS 1 khay
- CPU: Realtek RTD1619B
- DRAM: DDR4 1GB
- Tương thích: 3.5″ hoặc 2.5″ SATA SSD/HDD
- Thay nóng ổ cứng: Có
- Bảo hành: 2 năm
- Xuất xứ: Đài Loan
-
Synology RackStation SA6400
CPU: 12-core 2.9 (base) / 3.2 (turbo) GHz
Bộ nhớ hệ thống: 32 GB DDR4 ECC RDIMM
Tổng số khe cắm bộ nhớ: 16 khe
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1024 GB (64 GB x 16)
Bảo hành: 5 năm
-
Synology DiskStation DS423
Tần số CPU: 4-core 1.7 GHz
Bộ nhớ hệ thống: 2 GB DDR4 non-ECC
Kiến trúc CPU: 64-bit
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 184 mm x 168 mm x 230 mm
-
Synology DiskStation DS1520+
- CPU: 4-core 2.0 GHz, burst up to 2.7 GHz.
- Cache Acceleration: 2 x built-in M.2 2280 NVMe SSD slots.
- Performance: Average 19.8% boost to computing-intensive applications.
- Scalability: Expand up to 15 drives with a DX517 expansion unit.
-
Synology DiskStation DS1821+
- Bộ xử lý CPU: AMD Ryzen ™ lõi tứ 2,2 GHz
- Bộ nhớ đệm cache: Khe SSD M.2 2280 kép, hỗ trợ bộ nhớ cache NVMe
- Tốc độ: Đọc ngẫu nhiên 4K lên tới 113.000 IOPS 1
- Khả năng mở rộng: Với hai DX517, nó có thể được mở rộng lên đến 18 ổ cứng
-
Synology DiskStation DS1823xs+
NAS 8 khay ổ cứng
Mở rộng lên đến 18 ổ cứng
Tốc độ đọc/ghi tuần tự hơn 3.100/2.600 MB/s
8 GB DDR4 ECC 32 GB
AMD Ryzen V1780B, 1 RJ-45 10GbE
-
Synology DiskStation DS723+
CPU Model: AMD Ryzen R1600
System Memory: 2 GB DDR4 ECC
PCIe Expansion: 1 x Gen3 x2 network upgrade slot
Size (Height x Width x Depth): 166 mm x 106 mm x 223 mm
Weight: 1.51 kg
-
Synology DiskStation DS423+
Mô hình CPU: Intel® Celeron J4125
Tần số CPU: 4 nhân 2.0 (cơ sở) / 2.7 (tăng áp) GHz
Bộ nhớ hệ thống: 2 GB DDR4 SODIMM không phải ECC
Dung lượng bộ nhớ tối đa: 6GB (2GB + 4GB)
-
Synology DiskStation DS420j
- CPU: Realtek RTD1296 4-core 1.4 GHz
- Memory: 1 GB DDR4
- Compatible drive type: 4 x 3.5″ or 2.5″ SATA HDD/SSD (drives not included)
- External port: 2 x USB 3.0 port
- Size (HxWxD): 184 x 168 x 230 mm