Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet Fortigate-201E
64.600.000 ₫
18 x GE RJ45 ports, 480GB SSD onboard storage, 4 x GE SFP slots, SPU NP6Lite và CP9 hardware accelerated
Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiGate-201E FG-201E
Giới Thiệu Tổng Quan Thiết Bị Firewall FortiGate-201E tại SMNET
Thiết bị tường lửa FortiGate-201E thuộc dòng sản phẩm NGFW (tường lửa thế hệ mới) được Fortinet phát triển, tích hợp bảo mật dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning). Với FortiGate-201E, doanh nghiệp sẽ được trang bị khả năng bảo vệ toàn diện khỏi các mối đe dọa mạng phức tạp, đồng thời có cái nhìn sâu sắc về hệ thống mạng để phát hiện sớm các ứng dụng, người dùng và thiết bị có tiềm năng gây hại.
Tính Năng Nổi Bật
- Bảo Mật Toàn Diện Dựa Trên AI/ML: Được hỗ trợ bởi các dịch vụ bảo mật FortiGuard, thiết bị cung cấp khả năng bảo vệ từ đầu đến cuối cho mạng doanh nghiệp, với sự tự động hóa và tích hợp thông qua Fortinet Security Fabric.
- Kiểm Soát Truy Cập Hiệu Quả Với Universal ZTNA: Công nghệ Zero Trust Network Access (ZTNA) tự động kiểm soát, xác minh và giới hạn quyền truy cập chỉ cho người dùng đã được xác thực, giảm thiểu nguy cơ các cuộc tấn công nội bộ từ những đường đi ngang.
- Bảo Mật Tại Biên Giới Với Hiệu Suất Vượt Trội: Hỗ trợ Kiểm Tra SSL và bảo vệ nhanh chóng các mối đe dọa mà không làm giảm hiệu suất mạng, đảm bảo an ninh tối đa mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
- Phân Đoạn Mạng và SD-WAN An Toàn: Giúp giảm thiểu độ phức tạp trong quản lý mạng và tối ưu hóa hiệu suất cho các hệ thống mạng IT lai hiện đại.
Lợi Ích Khi Sử Dụng FortiGate-201E
FortiGate-201E không chỉ là một giải pháp tường lửa mạnh mẽ mà còn là nền tảng bảo mật toàn diện, phù hợp cho mọi doanh nghiệp muốn bảo vệ hệ thống mạng một cách tối ưu. Thiết bị này giúp doanh nghiệp kiểm soát và bảo vệ toàn diện từ biên mạng đến hệ thống nội bộ, từ đó giảm thiểu các rủi ro và nâng cao khả năng quản lý an ninh mạng.
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để tìm hiểu thêm chi tiết về thiết bị FortiGate-201E và giải pháp bảo mật tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiGate 201E (FG-201E) – Thiết bị tường lửa
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 Management/HA Ports | 2 |
GE RJ45 Ports | 14 |
GE SFP Slots | 4 |
USB port | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Local Storage | 480 GB |
Included Transceivers | 0 |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 20 / 20 / 9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 13.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 135,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 9 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 300 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 | 1 Gbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 3.5 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 6 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 2.2 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 1.8 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 1.2 Gbps |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.0 x 11.9 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 301 |
Weight | 12.12 lbs (5.5 kg) |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
Environment | |
Power | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 110 V / 3 A, 220 V / 0.42 A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 70.98 / 109.9 W |
Heat Dissipation | 374.9 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 31.1 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
Sản phẩm tương tự
-
14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-80E-BDL-950-12
27.912.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-80E-BDL-950-12 – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). Thông số kỹ thuật và tính […]
-
18 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-200E
50.600.000 ₫Firewall Fortinet FortiGate FG-200E Giới Thiệu Thiết Bị Tường Lửa Fortinet FortiGate FG-200E tại SMNET: Giải Pháp Bảo Mật Mạnh Mẽ Cho Doanh Nghiệp Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-200E là một trong những giải pháp bảo mật hàng đầu dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Với khả năng linh hoạt cao, FG-200E có thể được triển khai tại văn phòng chi nhánh, trụ sở chính […]
-
Firewall Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12)
Firewall Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) – Support 18 x GE RJ45 (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x GE SFP slots, 4 x 10GE SFP+ slots, NP6XLite and CP9 hardware accelerated, 480GB onboard SSD storage. – IPS Throughput: 5Gbps. – NGFW Throughput: 3.5Gbps. – Threat Protection Throughput: 3Gbps. – Firewall Latency (64 byte, UDP): 4.78μs – Firewall Throughput (Packet per Second): […]
-
Fortinet FortiGate Switch FS-148E
Fortinet FortiGate Switch FS-148E – Layer 2 FortiGate switch controller compatible switch with 48 GE RJ45 + 4 SFP ports. – Switching Capacity (Duplex): 104Gbps – Packets Per Second (Duplex): 155Mpps. – MAC Address Storage: 16K. – Memory: 256MB DDR3. – Flash: 64MB. – Power Required: 100–240V AC, 50/60 Hz. – Operating Temperature: 32°–113°F (0°–45°C). – Dimensions (Height x Depth x Width): 44 x 309 x 440 mm. – […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101F-BDL-950-12
117.252.000 ₫Tường lửa Fortinet FG-101F-BDL-950-12: Hiệu suất mạnh mẽ, bảo mật toàn diện cho doanh nghiệp Fortinet FG-101F-BDL-950-12 là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo đem lại hiệu suất vượt trội, bảo mật toàn diện và khả năng quản lý dễ dàng, lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Điểm nổi bật về kết nối: 22 cổng GE RJ45 linh hoạt: Bao gồm 2 cổng WAN, […]
-
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E – 7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. – Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
Firewall Fortinet Fortigate FG-60F-BDL-950-12
19.400.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) -
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E – 5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 2 / 2. – Firewall Fortinet FortiGate FG-30E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101F
68.592.000 ₫22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101F – 22 x GE RJ45 ports (including 2x WAN ports, 1x DMZ port, 1x Mgmt port, 2x HA ports, 16x switch ports with 4 SFP port shared media), 4 SFP ports, 2x 10 GE SFP+ FortiLinks, 480 GB onboard storage, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. – Bảo hành: 12 tháng.