Wi-Fi 6 (802.11ax) Indoor Wireless Access Point H3C WA6020
2.698.000 ₫
Wi-Fi 6 (802.11ax) Indoor Wireless Access Point H3C WA6020
– Tốc độ không dây: 1500Mbps (5Ghz: 1200Mbps + 2.4Ghz: 300Mbps).
– Fixed port: 1 × 10/100/1000M, RJ-45.
– Cổng console: 1.
– Ăng ten: 4dBi @5GHz – 3dBi @2.4GHz.
– Nguồn PoE: 802.3at/af.
– Nguồn DC: 54V – 0.74A.
– Công suất tiêu thụ: ≤ 13W.
– Kích thước (H x W x D): 32 × 180 × 180 mm.
Thông số kỹ thuật
Dimensions (excluding antenna connectors and mounting accessories) | 32 × 180 × 180 mm (H x W x D) |
Fixed port | 1 × 10/100/1000M, RJ-45 |
PoE In | 802.3af |
Local power supply | 54V DC |
Console port | 1 |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna 3dBi antenna gain @2.4GHz 4dBi antenna gain @5GHz |
Working frequencies | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz; 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15 GHz – 5.35 GHz 802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz |
Modulation technology | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM(11n): MCS 0-15 MIMO-OFDM(11ac): MCS 0-9 MIMO-OFDM(11ax): MCS 0-11 |
Modulation mode | 11b: DSS: CCK@5.5/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps 11a/g: OFDM:64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps 11n: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM 11ac/ac wave2: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM 11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM |
Transmit power (combined power) | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Power consumption | ≤13W |
Reset/restoration to factory default | Supported |
State LED | Alternating flashing mode, orange/green/blue for different working states, breathing mode |
Operating temperature/storage temperature | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Operating humidity/storage humidity | 5% – 95% (non-condensing) |
Safety compliance | GB 4943, EN/IEC/UL 60950-1, EN/IEC/UL 62368-1 |
EMC | EN 55024, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-4-2, EN 61000- 4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4- 11, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17 |
Environment | GB/T 2423, GB/T 13543, GB 4208 |
Radio frequency certification | FCC Part 15, EN 300 328, EN 301 893, and MIIT SRRC |
MTBF | 814581H |
– Bảo hành: 60 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
20 x GE RJ45 ports FG-100E Firewall with Bundle FORTINET FG-100E-BDL-950-12
62.400.000 ₫20 x GE RJ45 ports FG-100E Firewall with Bundle FORTINET FG-100E-BDL-950-12 – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. – VPN support. – Hardware plus 24×7 […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005D
490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005D 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70% Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F
37.600.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F – 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). – 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005P 5 10/100Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 58W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SF1005P Hardware Interface 5 10/100Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Network Media […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105E
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105E Switch thông minh TL-SG105E được trang bị 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12
63.300.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64. VPN support. […]