Tốc độ in đen trắng:Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
Tốc độ in màu:Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
In trang đầu tiên:First Page Out Black (Letter, Ready)
As fast as 9.1 sec
First Page Out Black (A4, Ready)
As fast as 9.5 sec
First Page Out Color (A4, Ready)
As fast as 10.5 sec
First Page Out Color (Letter, Ready)
As fast as 10 sec
First Page Out Black (Letter, Sleep)
As fast as 10.0 sec
First Page Out Black (A4, Sleep)
As fast as 10.2 sec
First Page Out Color (Letter, Sleep)
As fast as 10.3 sec
First Page Out Color (A4, Sleep)
As fast as 10.5 sec
Màn hình:2.0-in CircularColor LCD
Độ phân giải:Print Quality Black (Normal)
ImageREt 2400, HP premium print quality mode (600 x 600 dpi)
Print Quality Black (Best)
Up to 600 x 600 dpi
Print Quality Color (Best)
Up to 600 x 600 dpi
Print Resolution Color (Normal)
ImageREt 2400, HP premium print quality mode (600 x 600 dpi)