Thông số chung:Giao tiếp : PCIe NVMe Gen 4.0×4
Tốc độ đọc tối đa :Up to 7000 MBps
Tốc độ ghi tối đa: Up to 6000 MBps
MTBF : 1,800,000 giờ
Cân nặng : 7g
Thông số chung:Trọng lượng : 8g
Giao diện : PCIe Gen 4×4
Tốc độ đọc : 3,600MB/s
Tốc độ ghi : 2,400MB/s
Yêu cầu hệ thống : Computer with M.2 slots supporting PCIe interface and an OS with NVMe support
Nhiệt độ hoạt động : 0°C – 70°C
MTBF (est)- : 1,500,000 hours
Thử nghiệm chống va đập : 1500g/0.5ms
Chứng nhận : CE, FCC, UKCA, BSMI, Green dot, WEEE, RoHS, KCC
Thông số chung:Dung lượng : 1 TB
Form Factor : M.2 2280
Interface : PCIe Gen3 x4 NVMe v1.4
Sequential Read Performance : 3500MB/s
Sequential Write Performance : 3000MB/s
Endurance (TBW) : 600
Dimensions (L x W x H) : 3.15″ x 0.87″ x 0.09″