Thông số chung:Capacity : 1.920GB (1GB=1 tỷ byte theo IDEMA). *Dung lượng sử dụng thực tế có thể ít hơn (do định dạng, phân vùng, hệ điều hành, ứng dụng hoặc lý do khác)
Hình dạng thiết bị : 2.5 inch
Giao diện: Giao diện SATA 6 Gb/s, tương thích với giao diện SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s
Trọng lượng : Tối đa 70.0 gam
Dung lượng bộ nhớ: Samsung V-NAND TLC
Hỗ trợ TRIM : Có
Hỗ trợ S.M.A.R.T: Có
GC (Bộ thu gom rá:) Thuật toán thu gom rác tự động
Hỗ trợ mã hóa: Mã hóa AES 256-bit (Class 0)
Hỗ trợ WWN: Có
Tốc độ đọc tuần tự : Lên tới 550 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình và phần cứng hệ thống
Tốc độ ghi tuần tự: Lên tới 520 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình và phần cứng hệ thống
Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32): Lên tới 98.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình và phần cứng hệ thống
Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32): Lên tới 30.000 IOPS * Hiệu suất có thể thay đổi tùy vào cấu hình và phần cứng hệ thống
Thông số chung:SATA 6 Gb/s Interface
Compatible with SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s interface
Sequential Read Speed : Up to 550 MB/s
Sequential Write Speed: Up to 520 MB/s
Random Read Speed: Up to 98,000 IOPS
Random Write Speed: Up to 30,000 IOPS
Controller: Samsung Metis Controller
NAND Flash: Samsung V-NAND TLC
Cache Memory: Samsung Low Power SDRAM
Trim Support: Yes
Thông số chung:Sequential Read Speed : Up to 550 MB/s
Sequential Write Speed: Up to 520 MB/s
Random Read Speed: Up to 98,000 IOPS
Random Write Speed : Up to 29,000 IOPS
SATA 6 Gb/s Interface
Compatible with SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s interface
Thông số chung:SATA 6 Gb/s Interface, compatible with SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s interface
Sequential Read Speed: Up to 550 MB/s
Sequential Write Speed: Up to 520 MB/s
Random Read Speed: Up to 98,000 IOPS
Random Write Speed: Up to 30,000 IOPS