Máy chiếu ViewSonic PX749-4K
Liên hệ báo giáMáy chiếu ViewSonic PX749-4K
– Cường độ chiếu sáng: 4000 (ANSI Lumens).
– Độ phân giải: 3840 x 2160 pixels.
– Độ tương phản: 12000:1.
– Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 4000 giờ.
– Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x USB Type C, 1 x Audio 3.5mm, 1 x USB-A power 1.5A, 1 x RS232, 1 X RJ45 LAN.
– Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
– Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz (AC in).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Specification | Projection System: 0.47 inch4K-UHD Native Resolution: 3840×2160 Brightness: 4000 (ANSI Lumens) Contrast Ratio with SuperEco Mode: 12000:1 Display Color: 1.07 Billion Colors Light Source Type: 240W UHP Lamp Light Source Life (hours) with Normal Mode: 4000 Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 20000 Lens: F=1.94-2.12, f=12-15.6mm Projection Offset: 120%+/-6% Throw Ratio: 1.13-1.47 Optical Zoom: 1.3x Digital Zoom: 0.8x-2.0x Image Size: 30 inch -300 inch Throw Distance: 0.75m-9.76m (100 inch@2.50m) Keystone: H:+/-40°, V:+/-40° Audible Noise (Normal): 33dB Audible Noise (Eco): 28dB Input Lag: 4.2ms Resolution Support: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160) HDTV Compatibility: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p Horizontal Frequency: 15K-135KHz Vertical Scan Rate: 23-240Hz |
Input | HDMI: 2 (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2) USB Type C: 1 (5V/2A) |
Output | Audio-out (3.5mm): 1 Speaker: 10W Cube USB Type A (Power): 1 (5V/1.5A) 12V Trigger (3.5mm): 1 |
Control | RS232 (DB 9-pin male): 1 RJ45 (LAN control): 1 USB Type A (Services): 1 (share with USB A Output) |
Other | Power Supply Voltage: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz (AC in) Power Consumption: Normal: 310W; Standby: <0.5W Operating Temperature: 0~40℃ Carton: Brown Net Weight: 3.0kg Gross Weight: 3.9kg Dimensions (WxDxH) with Adjustment Foot: 312x222x108mm Packing Dimensions: 415x168x297mm OSD Language: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 24 languages User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finnish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, Total 20 languages |
– Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước).
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu ViewSonic M1+_G2
11.979.000 ₫Máy chiếu ViewSonic M1+_G2 – Công nghệ máy chiếu: DLP LED – Cường độ sáng: 300 Ansi Lumens – Độ phân giải: WVGA(854 x 480) – Độ tương phản: 120.000:1 – Tiêu cự: 1.2 – Khoảng cách chiếu: 0.64m-2.66m, (38’@1m) – Pin lưu điện: Có – Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 20.000h – Cổng kết nối: HDMI; Sdcard; USB type A, C; Audio out – Kết nối không […]
-
Máy chiếu ViewSonic PA503XB
10.180.000 ₫Máy chiếu ViewSonic PA503XB – Cường độ sáng: 3800 Ansi Lumens. – Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024 x 768). – Độ tương phản: 22.000:1. – Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ. – Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực). – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. […]
-
Máy chiếu ViewSonic PX701-4K
36.300.000 ₫Máy chiếu ViewSonic PX701-4K – PX701-4K là máy chiếu gia đình 4K độ sáng cao 3.200 ANSI Lumens, một lựa chọn đáng giá để có trải nghiệm 4K. – Độ phân giải 4K cùng với hỗ trợ HDR/HLG. Ngoài những hình ảnh chi tiết tuyệt đẹp mà độ phân giải 4K thực mang lại, máy chiếu còn hỗ trợ nội dung HDR và HLG để tạo ra hình ảnh […]
-
Máy chiếu ViewSonic M2
18.634.000 ₫Máy chiếu ViewSonic M2 – Công nghệ: DLP LED – Cường độ sáng: 1200 LED Lumens – Độ phân giải: FullHD(1920×1080) – Độ tương phản: 3.000.000 : 1 – Tiêu cự: 1.23 – Khoảng cách chiếu: 0.65m-2.72m, (80”@2.18m) – Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 30.000h – Bộ nhớ trong 16GB, khả dụng 10GB – Loa: 3W x 2 (harman/kardon technology) – Cổng kết nối: HDMI; SDcard; USB type […]
-
Máy chiếu ViewSonic LS500WP
Máy chiếu ViewSonic LS500WP – Cường độ chiếu sáng: 3800 (ANSI Lumens). – Độ phân giải: 1280×800 pixels. – Độ tương phản: 3000000:1. – Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 30000 giờ. – Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.0, 1 x Audio-in 3.5mm, 1 x Monitor out, 1 x Audio-out 3.5mm, 1 x USB Type A (Power 5V/2A), 1 x RS232 (DB 9-pin male), 1 x USB […]
-
Máy chiếu VIEWSONIC PA503W
Máy chiếu VIEWSONIC PA503W-Cường độ chiếu sáng: 3800 ANSL.-Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).-Độ tương phản: 22000:1. -Tỷ lệ khung hình: 16:9. -Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch. -Tuổi thọ bóng đèn: 5000/15000 giờ (Normal/ Super Eco). -Cổng kết nối: HDMI 1.4 x1, VGA in x2, VGA out x1, Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232, Mini USB x1. – Máy chiếu được […]
-
Máy chiếu ViewSonic PX728-4K
37.785.000 ₫Máy chiếu ViewSonic PX728-4K – Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens – Độ phân giải thực: 4K (3840×2160) – Độ tương phản: 12,000:1 – Tiêu cự: 1.13-1.47 – Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100’@2.50m) – Tỉ lệ Zoom: 1.1x optical zoom, 0.8x-2.0x digital zoom – Tỷ lệ khung hình: Auto/4:3/16:9/16:10/Nguyên bản – Cổng kết nối: HDMI x2 (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2); USB Type C x1 (5V/ 2A); 3.5mm Audio out […]
-
Máy chiếu ViewSonic LS750WU
Máy chiếu ViewSonic LS750WU – Độ phân giải thực: 1920×1200. – Cường độ sáng: 5000 (ANSI Lumens). – Độ tương phản: 3000000:1. – Tuổi thọ bóng đèn (Normal Mode/SuperEco Mode): 20000 hour/30000 hour. – Optical Zoom: 1.3x. – Digital Zoom: 0.8x-2.0x. – Kích thước (W x D x H): 405 x 305 x 145 mm. – Trọng lượng máy chiếu: 5.9kg. Thông số kỹ thuật và tính năng Native […]
-
Máy chiếu ViewSonic LS700HD
39.930.000 ₫Máy chiếu ViewSonic LS700HD – Công nghệ trình chiếu: 0.47 inch 1080p. – Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens. – Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080). – Độ tương phản: 3.000.000:1. – Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ (Laser Time). – Keystone: +/-40° ngang; +/-40° dọc. – Công nghệ xử lý màu sắc: […]