Switch TP-Link TL-SG2210P
2.890.000 ₫
Switch Smart JetStream 10 cổng Gigabit với 8 cổng PoE+
- Tổng công suất PoE 61 W: 8 cổng PoE+ tuân theo chuẩn 802.3af/at với tổng nguồn cung cấp 61 W*.
- Cổng Full Gigabit : 8 cổng gigabit PoE+ và 2 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao.
- Omada SDN tích hợp: Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng và tiện lợi.
- Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Bảo mật cổng, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, và nhiều hơn nữa.
- Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping.
- Quản Lý Đa Năng: Các chế độ được quản lý WEB / CLI, SNMP và RMON mang đến các tính năng quản lý phong phú.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Giao diện | 8 cổng RJ45 10/100 / 1000Mbps 2 Khe cắm SFP 1000Mbps (Tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) 1000BASE-X: MMF, SMF |
Số lượng quạt | Không Quạt |
Bộ cấp nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz Bộ Chuyển Đổi Nguồn (Output: 53.5VDC/1.31A) |
Điện năng tiêu thụ | • 10.3 W (220 V/50 Hz) (no PD connected) • 76.5 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected) |
Cổng PoE (RJ45) | • Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3af/at • Cổng PoE: 8 Cổng • Tổng nguồn: 61 W* |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.2 x 4.9 x 1.0 in (209 x 126 x 26mm) |
Lắp | Desktop / Wall-Mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | • V3.2: 76.5 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected); 10.3 W (220 V/50 Hz) (no PD connected)• V4: 74.4 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected)• V5: 77.8 W (110 V/60 Hz) (with 61 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • V3.2: 261.02 BTU/hr (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected); 35.14 BTU/hr (220 V/50 Hz) (no PD connected)• V4: 253.89 BTU/hr (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected)• V5: 265.3 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 61 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 20 Gbps |
Bandwidth/Backplane | 20 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 14.88 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode – SP (Strict Priority) – WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control – Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control – Multiple Control Modes(kbps/ratio) – Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features | • 16 IP Interfaces – Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing – 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay – DHCP Interface Relay – DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation – Static link aggregation – 802.3ad LACP – Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol – 802.1D STP – 802.1w RSTP – 802.1s MSTP – STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control – 802.3x Flow Control • Mirroring – Port Mirroring – CPU Mirroring – One-to-One – Many-to-One – Flow-Based – Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery• Batch Configuration• Batch Firmware Upgrading• Intelligent Network Monitoring• Abnormal Event Warnings• Unified Configuration• Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group – Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List | • Support up to 230 entries • Time-Range – Time Slice – Week Time-Range – Absolute Time-Range – Holiday • Time-based ACL • MAC ACL – Source MAC – Destination MAC – VLAN ID – User Priority – Ether Type • IP ACL – Source IP – Destination IP – IP Protocol – TCP Flag – TCP/UDP Source Port – TCP/UDP Destination Port – DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation – Permit/Deny • Policy Action – Mirror – Rate Limit – Redirect – QoS Remark • ACL Rules Binding – Port Binding – VLAN Binding • Actions for flows – Mirror (to supported interface) – Redirect (to supported interface) – Rate Limit – QoS Remark |
Bảo mật | • AAA • 802.1X – Port based authentication – MAC (Host) based authentication – Authentication Method includes PAP/EAP-MD5 – MAB – Guest VLAN – Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding – 512 Binding Entries – DHCP Snooping – DHCPv6 Snooping – ARP Inspection – ND Detection • IP Source Guard – 253 Entries – Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard – 183 Entries – Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security – Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control – kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL• IPv6 Dual IPv4/IPv6• IPv6 Interface• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping• IPv6 neighbor discovery (ND)• Path maximum transmission unit (MTU) discovery• Internet Control Message Protocol (ICMP)version 6• TCPv6/UDPv6• IPv6 applications- DHCPv6 Client- Ping6- Tracert6- Telnet(v6)- IPv6 SNMP- IPv6 SSH- IPv6 SSL- Http/Https- IPv6 TFTP |
Quản lý | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
MIBs | • MIB II (RFC1213)• Bridge MIB (RFC1493)• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)• Support TP-Link private MIBs• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes, through• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210P v4)• OC300• OC200• Omada Software Controller |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210P v4)• Omada Hardware Controller OC300• Omada Hardware Controller OC200• Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes, through• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210P v4)• OC300• OC200• Omada Software Controller |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2210P v3.2, v5 and above, while is not supported by TL-SG2210P v4) |
Management Features | • Web-based GUI• Command Line Interface (CLI) through telnet• SNMPv1/v2c/v3• SNMP Trap/Inform• RMON (1,2,3,9 groups)• SDM Template• DHCP/BOOTP Client• Dual Image, Dual Configuration• CPU Monitoring• Cable Diagnostics• EEE• SNTP• System Log |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG2210P Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt Chân cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SX1008
9.490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SX1008 Eight 10 Gbps Ports. 8× 10-Gigabit ports unlock the highest performance of your 10G/Multi-Gig bandwidth and devices, and provide up to 160 Gbps of switching capacity. Lightning-Fast Connections. Provides lightning-fast connections to 10G NAS, Server, 10G PCIe Adapter/ NIC, gaming computer, 2.5G/5G/10G WiFi 6 AP, 8K video, and more. Ideal for Various Scenarios. Built for lightning-fast connections in business and home offices, workstations, LAN parties, and […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105MPE
1.590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105MPE 5-Port Gigabit Easy Smart Switch with 4-Port PoE+. Five 10/100/1000Mbps RJ45 ports. Equipped with four 802.3af/at PoE+ ports with up to 30W for each port, data, and power can be transferred on one single cable. Supports PoE power up to 120W for all PoE ports. Provides network monitoring, traffic prioritization, VLAN features, and PoE Auto Recovery. Simple network set-up on top of plug-and-play connectivity. Web-based user […]
-
Switch TP-LINK TL-SX105
7.490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SX105 Five 10 Gbps Ports. 5× 10-Gigabit ports unlock the highest performance of your 10G/Multi-Gig bandwidth and devices, and provide up to 100 Gbps of switching capacity. Lightning-Fast Connections. Provides lightning-fast connections to 10G NAS, Server, 10G PCIe Adapter/ NIC, gaming computer, 2.5G/5G/10G WiFi 6 AP, 8K video, and more. Ideal for Various Scenarios. Built for lightning-fast connections in LAN parties, home entertainment, small and home offices, […]
-
Switch TP-LINK TL-SG108E
990.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG108E Switch thông minh TL-SG108E được trang bị 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]
-
Switch TP-LINK TL-SL1311P
1.190.000 ₫Switch TP-LINK TL-SL1311P 8 × 10/100Mbps RJ45 Ports, 2 × Gigabit RJ45 Ports, 1 × Gigabit SFP Port. 8 × PoE+ ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs. Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port. Supports PoE Power up to 65 W for 8 PoE ports. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Isolation […]
-
Switch TP-LINK TL-SG108
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG108 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps. Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Vỏ bằng thép, thiết kế để bàn hoặc gắn tường. Hỗ trợ chức năng QoS […]
-
Switch TP-LINK LS1005
190.000 ₫Switch TP-LINK LS1005 5× 10/100Mbps Auto-Negotiation RJ45 ports, supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power consumption. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Plastic casing and desktop design. Plug and play, no configuration required. Fanless design ensures quiet operation. Specifications Model LS1005 Standards IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x Forwarding Mode Store and forward Interface 5 10/100Mbps RJ45 ports Shell material Plastic Connector type Plastic Switching Capacity 1.0Gbps […]
-
Switch TP-LINK LS105G
490.000 ₫Switch TP-LINK LS105G 10/100/1000Mbos Auto-Negotiation RJ45 port supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Steel housing, desktop or wall-mounting design. Support 802.1p/DSCP QoS function. Plug and play, no configuration needed.
-
Switch TP-LINK TL-SG1008P
1.190.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1008P 8 port RJ45 tốc độ 10/100 /1000Mbps. Với 4 cổng PoE, việc truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần 1 dây cáp. Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af PDs, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở. Không cần cấu hình và cài đặt. Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 15.4W cho mỗi cổng PoE. Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 53W […]