Switch TP-Link TL-SG2428P
9.490.000 ₫
JetStream 28-Port Gigabit Smart Switch with 24-Port PoE+
Switch TP-Link TL-SG2428P
- 250 W PoE Budget: 24× 802.3at/af-compliant PoE+ ports with a total power supply of 250 W*.
- Full Gigabit Ports: 24× gigabit PoE+ ports and 4× gigabit SFP Slots provide high-speed connections.
- Integrated into Omada SDN: Centralized Cloud Management, and Intelligent Monitoring.
- Centralized Management: Cloud access and Omada app for ultra convenience and easy management.
- Static Routing: Helps route internal traffic for more efficient use of network resources.
- Robust Security Strategies: IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, and more.
- Optimize Voice and Video Applications: L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping.
- IPv6: IPv6 support with dual IPv4/IPv6 stack, MLD snooping, IPv6 neighbor discovery.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Giao diện | • 24× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)• 4× Gigabit SFP Slots |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)• 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)• 1000BASE-X: MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60Hz |
Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3at/af compliant• PoE+ Ports: 24 Ports• PoE Power Budget: 250 W* |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | • V1: 308.6 W (110V/60Hz with 250 W PD connected); 32.1 W (110 V/ 60 Hz with no PD connected)• V2: 294.7 W (220 V/50 Hz) (with 250 W PD connected)• V3: 291.9 W (110V/60Hz) (with 250 W PD connected)• V4: 306.9 W (110V/60Hz) (with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • V1: 1052.94 BTU/h (with 250 W PD connected); 109.53 BTU/h (with no PD connected)• V2: 1005.66 BTU/hr (220V/50 Hz) (with 250 W PD connected)• V3: 996.01 BTU/hr (110V/60Hz) (with 250 W PD connected)• V4: 1047.30 BTU/hr (110V/60 Hz) (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 41.7 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | • V1, V2, V4 and above: 8K• V3: 16K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority• 8 priority queues• Priority Schedule Mode- SP (Strict Priority)- WRR (Weighted Round Robin)• Queue Weight Config• Bandwidth Control- Port/Flow based Rating Limit• Smoother Performance• Storm Control- Multiple Control Modes(kbps/ratio)- Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features | • 16 IP Interfaces- Support IPv4/IPv6 Interface• Static Routing- 32 IPv4/IPv6 Static Routes• DHCP Server• DHCP Relay- DHCP Interface Relay- DHCP VLAN Relay• DHCP L2 Relay• Static ARP• Proxy ARP• Gratuitous ARP• Link Aggregation- Static link aggregation- 802.3ad LACP- Up to 8 aggregation groups and up to 8 portsper group• Spanning Tree Protocol- 802.1D STP- 802.1w RSTP- 802.1s MSTP- STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect,Root Protect• Loopback Detection• Flow Control- 802.3x Flow Control• Mirroring- Port Mirroring- CPU Mirroring- One-to-One- Many-to-One- Flow-Based- Ingress/Egress/Both• Device Link Detect Protocol (DLDP)• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery• Batch Configuration• Batch Firmware Upgrading• Intelligent Network Monitoring• Abnormal Event Warnings• Unified Configuration• Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group- Max. 4K VLAN Groups• 802.1Q tag VLAN• MAC VLAN: 12 Entries• Protocol VLAN• GVRP• Voice VLAN |
Access Control List | • Support up to 230 entries• Time-Range- Time Slice- Week Time-Range- Absolute Time-Range- Holiday• Time-based ACL• MAC ACL- Source MAC- Destination MAC- VLAN ID- User Priority- Ether Type• IP ACL- Source IP- Destination IP- IP Protocol- TCP Flag- TCP/UDP Source Port- TCP/UDP Destination Port- DSCP/IP TOS• IPv6 ACL• Combined ACL• Rule Operation- Permit/Deny• Policy Action- Mirror- Rate Limit- Redirect- QoS Remark• ACL Rules Binding- Port Binding- VLAN Binding• Actions for flows- Mirror (to supported interface)- Redirect (to supported interface)- Rate Limit- QoS Remark |
Bảo mật | • AAA• 802.1X- Port based authentication- MAC (Host) based authentication- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5- MAB- Guest VLAN- Support Radius authentication andaccountability• IP/IPv6-MAC Binding- 512 Binding Entries- DHCP Snooping- DHCPv6 Snooping- ARP Inspection- ND Detection• IP Source Guard- 253 Entries- Source IP+Source MAC• IPv6 Source Guard- 183 Entries- Source IPv6 Address+Source MAC• DoS Defend• Static/Dynamic/Permanent Port Security- Up to 64 MAC addresses per port• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control- kbps/ratio control mode• Port Isolation• Secure web management through HTTPS withSSLv3/TLS 1.2• Secure Command Line Interface (CLI)management with SSHv1/SSHv2• IP/Port/MAC based access control |
IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL• IPv6 Dual IPv4/IPv6• IPv6 Interface• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping• IPv6 neighbor discovery (ND)• Path maximum transmission unit (MTU) discovery• Internet Control Message Protocol (ICMP)version 6• TCPv6/UDPv6• IPv6 applications- DHCPv6 Client- Ping6- Tracert6- Telnet(v6)- IPv6 SNMP- IPv6 SSH- IPv6 SSL- Http/Https- IPv6 TFTP |
MIBs | • MIB II (RFC1213)• Bridge MIB (RFC1493)• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)• Support TP-Link private MIBs• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes, through• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2428P v2)• OC300• OC200• Omada Software Controller |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2428P v2)• Omada Hardware Controller OC300• Omada Hardware Controller OC200• Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes, through• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2428P v2)• OC300• OC200• Omada Software Controller |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2428P v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2428P v2) |
Management Features | • Web-based GUI• Command Line Interface (CLI) through telnet• SNMPv1/v2c/v3• SNMP Trap/Inform• RMON (1,2,3,9 groups)• SDM Template• DHCP/BOOTP Client• Dual Image, Dual Configuration• CPU Monitoring• Cable Diagnostics• EEE• SNTP• System Log |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG2428P• Power Cord• Installation Guide• Rackmount Kit• Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉);• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SG105E
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105E Switch thông minh TL-SG105E được trang bị 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005P 5 10/100Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 58W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SF1005P Hardware Interface 5 10/100Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Network Media […]
-
Switch TP-LINK TL-SG108E
990.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG108E Switch thông minh TL-SG108E được trang bị 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
Switch TP-LINK TL-SL1311P
1.190.000 ₫Switch TP-LINK TL-SL1311P 8 × 10/100Mbps RJ45 Ports, 2 × Gigabit RJ45 Ports, 1 × Gigabit SFP Port. 8 × PoE+ ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs. Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port. Supports PoE Power up to 65 W for 8 PoE ports. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Isolation […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1008P
890.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1008P 8 cổng 10/100Mbps. Với 4 cổng PoE, việc truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần 1 dây cáp. Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af PDs, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở Không cần cấu hình và cài đặt Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 15.4W cho mỗi cổng PoE Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 53W cho tất cả các […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005D
490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005D 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70% Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105PE
990.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105PE Five 10/100/1000Mbps RJ45 ports. Equipped with four 802.3af/at PoE+ ports with up to 30W for each port, data, and power can be transferred on one single cable. Supports PoE power up to 65W for all PoE ports. Provides network monitoring, traffic prioritization, VLAN features, and PoE Auto Recovery. Simple network set-up on top of plug-and-play connectivity. Web-based user interface and Easy Smart Configuration Utility simplify configuration. […]
-
Switch TP-LINK TL-SG108
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG108 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps. Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Vỏ bằng thép, thiết kế để bàn hoặc gắn tường. Hỗ trợ chức năng QoS […]