8-Port Gigabit VPN Router Cisco RV082-EU
Liên hệ báo giá8-Port Gigabit VPN Router Cisco RV082-EU
– Dual 10/100 Mbps Fast Ethernet WAN ports to provide load balancing and/or business continuity.
– Built-in 8-port Fast Ethernet switch.
– Strong security: Proven stateful packet inspection (SPI) firewall, hardware encryption.
– High-capacity, high-performance IPsec VPN capabilities.
– Intuitive, browser-based device manager and setup wizards.
Specifications
Specifications | |
Dual WAN | Configurable for Smartlink backup or load balancing |
Standards | 802.3, 802.3u IPv4 (RFC 791) Routing Information Protocol (RIP) v1 (RFC 1058) and v2 (RFC 1723) |
Network protocols | Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) server, DHCP client, DHCP relay agent Static IP Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE) Point-to-Point Tunneling Protocol (PPTP) Transparent bridge DNS relay, Dynamic DNS (DynDNS, 3322) |
Routing protocols | Static RIP v1 and v2 |
Network Address Translation (NAT) | Port Address Translation (PAT) Network Address Port Translation (NAPT), NAT traversal, one-to-one NAT |
Protocol binding | Protocols can be bound to a specific WAN port for load balancing |
Network edge (DMZ) | DMZ port, DMZ host |
Security | |
Firewall | SPI, denial of service (DoS), ping of death, SYN flood, land attack, IP spoofing, email alert for hacker attack |
Access rules | Up to 50 entries |
Port forwarding | Up to 30 entries |
Port triggering | Up to 30 entries |
Blocking | Java, cookies, ActiveX, HTTP proxy |
Content filtering | Static URL blocking or keyword blocking |
Secure management | HTTPS, username/password, password complexity |
VPN | |
IPsec | 100 IPsec site-to-site tunnels for branch office connectivity |
QuickVPN | 50 QuickVPN tunnels for remote client access |
PPTP | 5 PPTP tunnels for remote access |
Encryption | Data Encryption Standard (DES), Triple Data Encryption Standard (3DES), and Advanced Encryption Standard (AES) encryption AES-128, AES-192, AES-256 |
Authentication | MD5/SHA1 authentication |
IPsec NAT traversal | Supported for gateway-to-gateway and client-to-gateway tunnels |
VPN pass-through | PPTP, L2TP, IPsec |
Advanced VPN | Dead peer detection (DPD), IKE, split DNS, VPN backup |
Quality of Service (QoS) | |
Prioritization types | Application-based priority on WAN port |
Service-based QoS | Supports rate control or priority |
Rate control | Upstream/downstream bandwidth can be configured per service |
Priority | Each service can be mapped to one of 3 priority levels |
Performance | |
NAT throughput | 200 Mbps |
IPsec VPN throughput | 97 Mbps |
Configuration | |
Web user interface | Simple browser-based device manager (HTTP/HTTPS) |
Management | |
Management protocols | Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v1 and v2c, Bonjour |
Event logging | Syslog, email alerts, VPN tunnel status monitor |
Upgradability | Firmware upgradable through web browser, imported/exported configuration file |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Cisco Industrial Ethernet 4000 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 4000 Series là thiết bị chuyển mạch cung cấp khả năng truy cập bảo mật cao và các giao thức vòng hội tụ hàng đầu trong ngành để hỗ trợ các mạng linh hoạt và có thể mở rộng đồng thời tuân thủ các yêu cầu tuân thủ của ngành.
Đặc điểm nổi bật:
- 20-Gbps nonblocking switching capacity with up to 20 Gigabit Ethernet ports per switch
- High-density industrial PoE/PoE+ support providing in-line power to up to 8 power devices
- Line-rate, low-latency forwarding with advanced hardware assist features (such as NAT, IEEE1588)
- Simplified software upgrade path with universal images
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Nexus 3000 Series Switches
Cisco Nexus 3000 là dòng chuyển mạch cung cấp mật độ cổng được cải thiện và khả năng mở rộng ở dạng một đơn vị giá đỡ (1RU) nhỏ gọn.
Đặc điểm nổi bật:
- 10-Gbps Enhanced Small Form-Factor Pluggable (SFP+)–based
- ToR switch with 48 SFP+ ports and 6 Quad SFP+ (QSFP+) ports
- Each SFP+ port can operate in 100-
- Mbps, 1-Gbps, or 10-Gbps mode, and each QSFP+ port
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Nexus 9000 Series Switches
Cisco Nexus 9000 là dòng thiết bị chuyển mạch mang lại nhiều lợi ích bao gồm – hiệu suất và mật độ cao, hiệu suất năng lượng, độ trễ thấp, khả năng lập trình tiên tiến, tính linh hoạt của kiến trúc, khả năng mở rộng lớn hơn, khả năng hiển thị thời gian thực và đo từ xa.
Các dòng tùy chọn:
- 9800 Modular
- 9500 Modular
- 9400 Centralized Modular
- 9000 Fixed
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Industrial Ethernet 3010 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 3010 Series là một dòng thiết bị chuyển mạch L2/L3 gắn trên giá cung cấp cấu hình kết hợp sợi quang SFP lớp 3 và Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật:
- Industrial design and compliance
- Tools for easy deployment, management, and replacement
- Market leading resiliency and availability features
- Network performance for the most demanding applications
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5525-SSD120-K9
135.290.000 ₫CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5525-SSD120-K9 NGFW ASA 5515-X w/ SW, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES, SSD 120G. The ASA 5525-SSD120-K9 delivers superior performance with up to 2 Gbps stateful inspection throughput, 750 IPsec VPN peers, 500,000 concurrent connections and 1 expansion slot makes it ideally suited for the small, mid-size enterprises, branch offices or internet edge deployments while delivering enterprise-strength security. 5525-SSD120-K9 is also integrated with 120G SSD […]
-
Cisco Nexus 3550 Series Switches
Cisco Nexus 3550 Series là thiết bị chuyển mạch hàng đầu với thiết kế có độ trễ thấp độc đáo có thể lập trình mạnh mẽ và cung cấp một môi trường phát triển phần sụn hoàn chỉnh cho các ứng dụng tùy chỉnh.
Đặc điểm nổi bật:
● SFP+ Fiber (10GBASE-SR, 10GBASE-LR, 10GBASE-LRM, 1000BASE-SX, 1000BASE-LX)
● SFP+ Copper Direct Attach
● RJ45 management port
● RJ45 industry-standard serial port (default speed: 115200 N81)
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Nexus 5000 Series Switches
Cisco Nexus 5000 Series là dòng chuyển mạch 10 Gigabit Ethernet tốc độ đường truyền, độ trễ thấp, không mất dữ liệu của trung tâm dữ liệu Cisco dành cho các ứng dụng trung tâm dữ liệu.
Đặc điểm nổi bật:
- Provides six ports of 10 Gigabit Ethernet, Cisco Data Center Ethernet and FCoE via SFP+ interface.
- Four ports of 10 Gigabit Ethernet
- Eight ports of 1/2/4 Gbps native Fibre Channel
- 8-Port Native Fibre Channel Expansion Module
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Network Convergence System 5700 Series Router Line Cards
Cisco Network Convergence System 5700 Series Router Line Cards mang lại khả năng mở rộng và tính linh hoạt cho mạng của nhà cung cấp. Định tuyến phân đoạn tích hợp hỗ trợ các dịch vụ dựa trên hiệu suất và các cổng 400G mật độ cao mang lại sự phát triển mạng lâu dài.
Các dòng tùy chọn
- NC57-18DD-SE
- NC57-24DD
- NC57-36H-SE
- NC57-36H6D-S
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Industrial Wireless 3700 Series
Cisco Industrial Wireless 3700 Series (IW3700) cung cấp tốc độ 802.11ac lên đến 1,3 Gbps, kết nối mạng dạng lưới và vùng phủ sóng rộng khắp trong một hệ số dạng nhỏ gọn. Nó đủ điều kiện cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt và lý tưởng cho đường sắt, giao thông vận tải, khai thác mỏ, dầu khí, sản xuất và các ứng dụng ngoài trời khác.
Đặc trưng cơ bản
- -50° to +75°C operating temperature
- 802.11ac with 4×4 multiple-input multiple-output (MIMO) technology
- 2GHz and 5GHz radios
- Sustained 1.3Gbps rates over a greater range
- IP67 rated enclosure
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.