Access Point TP-Link EAP225-Outdoor V3
2.090.000 ₫
Access Point Wi-Fi Trong Nhà/Ngoài Trời Gigabit AC1200 MU-MIMO
Access Point Wi-Fi Trong Nhà/Ngoài Trời Gigabit AC1200 MU-MIMO
- Môi trường ngoài trời lý tưởng: vỏ chống thời tiết IP65 được sử dụng cho Wi-Fi ngoài trời.
- Wi-Fi Băng Tần Kép Siêu Nhanh: Tốc độ 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và tốc độ 867 Mbps trên băng tần 5 GHz đồng thời, tổng tốc độ Wi-Fi 1167 Mbps.†
- Vùng Phủ Rộng Lớn: Bộ khuếch đại công suất cao chuyên dụng và ăng-ten chuyên nghiệp cùng với công nghệ MU-MIMO 802.11ac Wave 2 thế hệ mới nhất.
- Tích hợp SDN Omada: Cung cấp Zero-Touch (ZTP) ‡, Quản lý cloud tập trung và Giám sát thông minh.
- Quản lý tập trung: Truy cập cloud và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ tiện lợi và dễ dàng.
- Công nghệ Mesh Omada: Cho phép kết nối không dây giữa các AP để có phạm vi mở rộng, giúp việc triển khai không dây linh hoạt và thuận tiện hơn.*
- Chuyển vùng liền mạch: Ngay cả các luồng video và cuộc gọi thoại cũng không bị ảnh hưởng khi người dùng di chuyển giữa các địa điểm.*
- Hỗ trợ PoE: Hỗ trợ cả chuẩn 802.3af / at và Passive PoE (bao gồm bộ chuyển đổi PoE) để cài đặt linh hoạt.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1x cổng (RJ45) Gigabit Ethernet (Hỗ trợ 802.3af/at PoE (Alternative A) và Passive PoE) |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3af/at PoE (Alternative A) • 24V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
Điện năng tiêu thụ | 10.5 W |
Kích thước ( R x D x C ) | • 215.7×45×37.7 mm (without antenna & mounting kit) • 403.8×90.7×55.2 mm (with antenna & mounting kit) |
Ăng ten | • 2.4 GHz: 2× 3 dBi • 5 GHz: 2× 4 dBi |
Weatherproof Enclosure | IP65 |
Lắp | Gắn Tường/Pole (bộ bao gồm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Băng tần | 2.4GHz, 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 802.11ac: 5G:6.5 Mbps to 867 Mbps(MCS0-MCS9,NSS = 1 to 2 VHT20/40/80) 2.4G:78 Mbps to 300 Mbps (MCS8-MCS9 VHT20/40, NSS=1 to 3) • 802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0-MCS15, VHT 20/40) • 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps • 802.11b: 1, 5.5, 11Mbps • 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • Nhiều SSID (Lên đến 16 SSID, 8 cho mỗi băng tần) • Bật / Tắt Radio không dây • Chỉ định kênh tự động • Điều khiển công suất phát (Điều chỉnh công suất phát trên dBm) • QoS (WMM) • MU-MIMO • Seamless Roaming* • Omada Mesh* • Airtime Fairness • Beamforming • Band Steering • Load Balance • Giới hạn tốc độ • Lịch trình khởi động lại • Lịch biểu không dây • Thống kê không dây dựa trên SSID / AP / Máy khách |
Bảo mật Wi-Fi | • Xác thực Cổng cố định * • Kiểm soát truy cập • Bộ lọc địa chỉ MAC không dây • Cách ly không dây giữa các máy khách • Ánh xạ SSID tới VLAN • Phát hiện AP giả mạo • Hỗ trợ 802.1X |
Công suất truyền tải | • CE: <20 dBm (2.4 GHz, EIRP), <27 dBm(5 GHz, EIRP) • FCC: <23 dBm (2.4 GHz), <22 dBm(5 GHz) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | • Bộ điều khiển dựa trên đám mây Omada • Bộ điều khiển phần cứng Omada (OC300) • Bộ điều khiển phần cứng Omada (OC200) • Bộ điều khiển phần mềm Omada |
Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Controller dựa trên cloud Omada hoặc Controller phần mềm Omada. |
Email Alerts | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1, v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Có |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | Có |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Controller dựa trên Omada cloud. |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • Điểm truy cập EAP225-Ngoài trời • Bộ điều hợp PoE thụ động • Dây điện • Bộ dụng cụ gắn kết • Hướng dẫn cài đặt • Chèn Ruber chống thấm nước • Ăng-ten không thấm nước |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Windows11, Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: -30–70 ℃ (-22–158 ℉) • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SG105PE
990.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105PE Five 10/100/1000Mbps RJ45 ports. Equipped with four 802.3af/at PoE+ ports with up to 30W for each port, data, and power can be transferred on one single cable. Supports PoE power up to 65W for all PoE ports. Provides network monitoring, traffic prioritization, VLAN features, and PoE Auto Recovery. Simple network set-up on top of plug-and-play connectivity. Web-based user interface and Easy Smart Configuration Utility simplify configuration. […]
-
Switch TP-LINK LS108G
590.000 ₫Switch TP-LINK LS108G 10/100/1000Mbos Auto-Negotiation RJ45 port supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Steel housing, desktop or wall-mounting design. Support 802.1p/DSCP QoS function. Plug and play, no configuration needed. Specifications HARDWARE FEATURES Standards and Protocols IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p Interface 8 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports Fan Quantity Fanless External Power Supply External Power Adapter (Output: 9VDC / 0.6A) LED […]
-
Switch TP-LINK LS105G
490.000 ₫Switch TP-LINK LS105G 10/100/1000Mbos Auto-Negotiation RJ45 port supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Steel housing, desktop or wall-mounting design. Support 802.1p/DSCP QoS function. Plug and play, no configuration needed.
-
Switch TP-LINK TL-SG105MPE
1.590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105MPE 5-Port Gigabit Easy Smart Switch with 4-Port PoE+. Five 10/100/1000Mbps RJ45 ports. Equipped with four 802.3af/at PoE+ ports with up to 30W for each port, data, and power can be transferred on one single cable. Supports PoE power up to 120W for all PoE ports. Provides network monitoring, traffic prioritization, VLAN features, and PoE Auto Recovery. Simple network set-up on top of plug-and-play connectivity. Web-based user […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping. Tính năng cắm nguồn và […]
-
Switch TP-LINK LS1005
190.000 ₫Switch TP-LINK LS1005 5× 10/100Mbps Auto-Negotiation RJ45 ports, supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power consumption. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Plastic casing and desktop design. Plug and play, no configuration required. Fanless design ensures quiet operation. Specifications Model LS1005 Standards IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x Forwarding Mode Store and forward Interface 5 10/100Mbps RJ45 ports Shell material Plastic Connector type Plastic Switching Capacity 1.0Gbps […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1008P
890.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1008P 8 cổng 10/100Mbps. Với 4 cổng PoE, việc truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần 1 dây cáp. Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af PDs, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở Không cần cấu hình và cài đặt Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 15.4W cho mỗi cổng PoE Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 53W cho tất cả các […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1006P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1006P 6× 10/100 Mbps RJ45 ports. 4× PoE+ ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Priority Mode ensures high priority of ports 1–2 to guarantee the quality of sensitive application. Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port. Supports PoE Power up to 67 W for […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005LP
Được xếp hạng 5.00 5 sao790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005LP 5× 10/100/1000 Mbps RJ45 ports. With four PoE+ ports, transfers data and power on one single cable. Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs. 802.1p/DSCP QoS enable smooth latency-sensitive traffic. Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port. Supports PoE Power up to 40 W for all PoE ports. Plug and play, no configuration and installation required. Specifications HARDWARE Interface 5× 10/100/1000Mbps RJ45 Ports […]