Switch TP-LINK TL-SL2428P
- 24× 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+ ports with up to 30 W PoE output per port*
- 2× Gigabit RJ45 ports and 2× Combo Gigabit RJ45/SFP ports
- 250 W total PoE budget*
- Centralized cloud management via the web or the Omada app†
- Standalone management via web, CLI, SNMP, and RMON
- Static Routing helps route internal traffic for higher efficiency
- VLAN, ACL, QoS, and IGMP Snooping
- Durable metal casing and rackmountable design
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | • 24× 10/100 Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)• 2× 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)• 2× Gigabit Combo RJ45/SFP Uplink Ports |
Số lượng quạt | 2 |
Khóa bảo mật vật lý | √ |
Bộ cấp nguồn | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3at/af compliant• PoE+ Ports: 24 Ports• PoE Power Budget: 250 W* |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3×7.1×1.7 in.(440×180×44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 291.6 W (110 V / 60 Hz) (with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 995.09 BTU/hr (110V/60Hz) (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 12.8 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 9.52 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority• 8 priority queues• Priority Schedule Mode: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin)• Queue Weight Config• Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limit• Smoother Performance• Storm Control: Multiple Control Modes(kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features | • 16 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface• Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes• DHCP Server• DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay• DHCP L2 Relay• Static ARP• Proxy ARP• Gratuitous ARP• Link Aggregation• Spanning Tree Protocol• Loopback Detection• 802.3x Flow Control• Mirroring• Device Link Detect Protocol (DLDP)• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
L2 Multicast | • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups• IGMP Snooping• Multicast VLAN Registration (MVR)• Multicast Filtering• Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile) |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery†• Batch Configuration†• Batch Firmware Upgrading†• Intelligent Network Monitoring†• Abnormal Event Warnings†• Unified Configuration†• Reboot Schedule† |
VLAN | • VLAN Group: Max. 4K VLAN Groups• 802.1Q tag VLAN• MAC VLAN: 12 Entries• Protocol VLAN• GVRP• Voice VLAN |
Access Control List | • Support up to 230 entries• Time-based ACL• MAC ACL• IP ACL• IPv6 ACL• Combined ACL• Rule Operation: Permit/Deny• Policy Action: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark• ACL Rules Binding: Port Binding, VLAN Binding |
Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding• AAA• 802.1X- Port-based authentication- MAC (Host) based authentication- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5- MAB- Guest VLAN- Support Radius authentication and accountability• IP/IPv6-MAC Binding- 512 Binding Entries- DHCP Snooping- DHCPv6 Snooping- ARP Inspection- ND Detection• IP Source Guard- 253 Entries- Source IP+Source MAC• IPv6 Source Guard- 183 Entries- Source IPv6 Address+Source MAC• DoS Defend• Static/Dynamic/Permanent Port Security- Up to 64 MAC addresses per port• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control- kbps/ratio control mode• Port Isolation• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2• IP/Port/MAC-based access control |
IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL• IPv6 Dual IPv4/IPv6• IPv6 Interface• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping• IPv6 neighbor discovery (ND)• Path maximum transmission unit (MTU) discovery• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6• TCPv6/UDPv6• IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet (v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP |
MIBs | • MIB II (RFC1213)• Bridge MIB (RFC1493)• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)• Support TP-Link private MIBs• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller• Omada Hardware Controller• Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Web-based GUI• Command Line Interface (CLI) through telnet• SNMPv1/v2c/v3• SNMP Trap/Inform• RMON (1,2,3,9 groups)• SDM Template• DHCP/BOOTP Client• Dual Image, Dual Configuration• CPU Monitoring• Cable Diagnostics• EEE• SNTP• System Log |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • SL2428P• Power Cord• Installation Guide• Rackmount Kit• Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Operating Temperature: 0℃~50℃ (32℉~122℉);• Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)• Operating Humidity: 10%~90% non-condensing• Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SG108
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG108 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps. Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Vỏ bằng thép, thiết kế để bàn hoặc gắn tường. Hỗ trợ chức năng QoS […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1008D
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1008D 8 cổng RJ45 Gigabit Auto-Negotiation, hỗ trợ MDI/MDIX tự động Công nghệ Ethernet thân thiện với môi trường tiết kiệm năng lượng đến 80% Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hoặc đế treo tường Cắm vào và sử dụng, không đòi hỏi phải cấu hình Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu quả sáng tạo tiết kiệm năng lượng lên đến 80% Hỗ trợ kiểm soát […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
Switch TP-LINK LS1008G
590.000 ₫Switch TP-LINK LS1008G Support 8-Port Gigabit Auto-Negotiation RJ45 port, supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Plastic casing, desktop or wall-mounting design. Plug and play, no configuration needed. Fanless design ensures quiet operation. Specifications Model LS1008G HARDWARE FEATURES Standards and Protocols IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x Interface 8× 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports Fan Quantity Fanless External Power Supply External Power Adapter (Output: 9VDC […]
-
Switch TP-LINK TL-SG108PE
1.790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG108PE 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps với 4 cổng PoE, dữ liệu và nguồn được truyền trên một dây cáp duy nhất. Cung cấp giám sát mạng, ưu tiên lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản, chỉ cần cắm và sử dụng. Giao diện người dùng dựa trên Web và Tiện ích cấu hình thông minh giúp việc cấu hình trở […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005P 5 10/100Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 58W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SF1005P Hardware Interface 5 10/100Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Network Media […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1006P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1006P 6× 10/100 Mbps RJ45 ports. 4× PoE+ ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Priority Mode ensures high priority of ports 1–2 to guarantee the quality of sensitive application. Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port. Supports PoE Power up to 67 W for […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005LP
690.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005LP 5× 10/100 Mbps RJ45 ports. 4× PoE ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af compliant PDs. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Priority Mode ensures high priority of ports 1–2 to guarantee the quality of sensitive application. Supports PoE Power up to 41W for all PoE ports. Plug and play with no configuration required. Specifications Hardware […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105E
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105E Switch thông minh TL-SG105E được trang bị 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]