Sophos XGS 3100
Liên hệ báo giáSophos XGS 3100 – Hardware Firewall with 2x GbE SFP and 2x 10GbE SFP+ for medium-sized and distributed enterprise
- Ethernet interfaces: 9x GbE-RJ45, 2x GbE SFP, 2x 10GbE SFP+
- Firewall Throughput: 38.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 2,000 Mbps
- Integrated 240 GB SATA-III SD
- For networks in the range of 50-250 users/devices
Giới thiệu Sophos XGS 3100: Tường lửa thế hệ tiếp theo cho doanh nghiệp
Sophos XGS 3100 là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (Next-Gen Firewall – NGFW) được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn (SMB) cần bảo mật mạng toàn diện và hiệu suất cao. XGS 3100 cung cấp nhiều tính năng tiên tiến giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, đồng thời mang lại hiệu suất vượt trội để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.
Tính năng nổi bật:
- Bảo mật toàn diện: XGS 3100 tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như IPS, VPN, Web Application Firewall (WAF), Sandboxing, v.v. giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng đa dạng.
- Hiệu suất cao: XGS 3100 có khả năng xử lý lưu lượng truy cập mạng cao, đảm bảo hiệu suất mạng luôn ổn định và đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.
- Quản lý đơn giản: XGS 3100 được quản lý thông qua giao diện Sophos Central Cloud Management đơn giản và trực quan, giúp bạn dễ dàng quản lý và giám sát bảo mật mạng từ mọi nơi.
- Khả năng mở rộng: XGS 3100 có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp bạn.
Lợi ích khi sử dụng Sophos XGS 3100:
- Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng.
- Nâng cao hiệu suất mạng.
- Đơn giản hóa việc quản lý bảo mật mạng.
- Đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp bạn.
SMNET tự hào là nhà cung cấp giải pháp an ninh mạng Sophos chính hãng tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ tư vấn, bán hàng, triển khai và hỗ trợ kỹ thuật cho Sophos XGS 3100.
Liên hệ ngay với SMNET để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất!
Thiết bị tường lửa Sophos XGS 3100 Firewall
Products | XGS 3100 |
Performance | |
Firewall throughput | 38,000 Mbps |
Firewall IMIX | 22,000 Mbps |
Firewall Latency (64 byte UDP) | 4 μs |
IPS throughput | 9,820 Mbps |
Threat Protection throughput | 2,000 Mbps |
NGFW | 9,000 Mbps |
Concurrent connections | 12,260,000 |
New connections/sec | 186,500 |
IPsec VPN throughput | 17,000 Mbps |
SSL VPN concurrent tunnels | 5,000 |
Xstream SSL/TLS Inspection | 2,470 Mbps |
Xstream SSL/TLS Concurrent connections | 55,296 |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | Integrated min. 240 GB SATA-III SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 8 x GbE copper 2 x SFP fiber 2 x SFP+ 10 GbE fiber |
Bypass port pairs | 1 |
Management ports | 1 x RJ45 MGMT 1 x COM RJ45 1 x Micro-USB (cable incl.) |
Other I/O ports | 2 x USB 3.0 (font) 1 x USB 2.0 (rear) |
Number of Flexi Port slots | 1 |
Flexi Port modules (optional) | 8 port GbE copper 8 port GbE SFP fiber 4 port 10GE SFP+ fiber 4 port GbE copper bypass (2 pairs) 4 port GbE copper PoE + 4 port GbE copper 4 port 2.5 GbE copper PoE 2 port GbE Fiber (LC) bypass + 4 port GbE SFP Fiber |
Max. total port density (incl. use of modules) |
20 |
Max. Power-over-Ethernet (using Flexi Port module) |
1 module: 4 ports, 60W max. |
Optional add-on connectivity | SFP DSL module (VDSL2) SFP/SFP+ Transceivers |
Display | Multi-function LCD module |
Mounting | 1U rackmount (2 rackmount ears included) |
Dimensions Width x Height x Depth |
438 x 44 x 405 mm |
Weight | 4.7 kg/10.36 lbs (unpacked) 7 kg/15.43 lbs (packed) |
Environment | |
Power supply | Internal auto-ranging AC-DC 100-240VAC, 3-6A@50-60 Hz External Redundant PSU Option |
Power consumption | 50 W/170.77 BTU/hr (idle) 182 W/621.97 BTU/hr (max.) |
PoE addition enabled | 76 W/260 BTU/hr (max.) |
Operating temperature | 0°C to 40°C (operating) -20°C to +70°C (storage) |
Humidity | 10% to 90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, CE, UL, FCC, ISED, VCCI, CCC, KC, BSMI, NOM, Anatel |
Tùy chọn License Bundle cho Sophos Firewall:
Standard Protection 1-3-5 Years | Sophos Base License Sophos Enhanced Support Sophos Network Protection Sophos Web Protection |
Sophos Xstream Protection 1-3-5 Years | Sophos Base License Sophos Enhanced Support Sophos Network Protection Sophos Web Protection Sophos Zero-Day Protection Sophos Central Orchestration |
Sản phẩm tương tự
-
Sophos XGS 5500
Sophos XGS 5500 – Hardware Firewall with 8x 10GbE SFP+ for large datacenters and service providers
- Ethernet interfaces: 9x GbE RJ45, 8x 10GbE SFP+
- Firewall Throughput: 100.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 12,4 Gbps
- Storage: 480 GB (2x SATA-III SSD (HW-RAID built into))
- For networks in the range of more than 1,000 users/devices
-
Quantum Spark Pro 1535
CPAP-SG1535-SNBT – Firewall Check Point Quantum Spark Pro 1535
- 5 x 1GbE LAN switch
- 1 x 1GbE WAN interface
- USB port
- USB-C Console port
- 12V power connector
- Threat Prevention : 440 Mbps
- Next Generation Firewall : 600 Mbps
- IPS Throughput : 670 Mbps
-
Quantum Spark Pro 1595
CPAP-SG1595-SNBT – Firewall Check Point Quantum Spark Pro 1595
- 8 x 1GbE LAN switch
- 1 x 1GbE copper/fiber DMZ port
- 1 x 1GbE WAN port
- USB 3.0 port
- USB-C console port
- 12V power connector
- Threat Prevention : 900 Mbps
- Next Generation Firewall : 1,300 Mbps
- IPS Throughput : 1,400 Mbps
-
WatchGuard Firebox M5600
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox M5600 – Firewall throughput: 60 Gbps, UTM throughput: 11 Gbps, VPN throughput: 10Gbps – 8 x 1Gb Ethernet interfaces and 4 x 10Gb SFP+ Fiber (expansion module: 8 x 1Gb fiber, 4 x 10Gb fiber, 8 x 1Gb copper, or 2 x 40Gb Fiber). -
Quantum Spark Pro 1555
CPAP-SG1555-SNBT – Firewall Check Point Quantum Spark Pro 1555
- 5 x 1GbE LAN switch
- 1 x 1GbE WAN interface
- USB port
- USB-C Console port
- 12V power connector
- Threat Prevention : 585 Mbps
- Next Generation Firewall : 800 Mbps
- IPS Throughput : 900 Mbps
-
WatchGuard Firebox T45
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45 – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports, 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
WatchGuard Firebox T45-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
WatchGuard Firebox M390
Được xếp hạng 5.00 5 sao130.000.000 ₫WatchGuard Firebox M390 – Up to 2.4 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb ports, 250 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 18 Gbps
- VPN (IMIX) : 1.8 Gbps
- UTM Full Scan : 2.4 Gbps
- HTTPS + IPS : 1.32 Gbps
- Concurrent Connections : 4.5Million
-
WatchGuard Firebox M690
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox M690 – Up to 4.6 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb & 2 x SFP+ & 2 x 10Gb multispeed ports, 1000 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 29.7 Gbps
- VPN (IMIX) : 3.2 Gbps
- UTM Full Scan : 4.6 Gbps
- HTTPS + IPS : 2.9 Gbps
- Concurrent Connections : 15 Million