- *** Tình trạng hàng hóa có thể thay đổi, vui lòng liên hệ:
- Hotline: 028 7301 6068 hoặc Zalo để được cập nhật.
48-port Partial PoE+ + 4-Port 10G Uplink Switch Cisco C9200L-48PL-4X-A
185.523.000 ₫
48-port Partial PoE+ + 4-Port 10G Uplink Switch Cisco C9200L-48PL-4X-A
– Catalyst 9200L là switch với 48 cổng PoE+ một phần và 4 cổng uplink 10G, sử dụng phần mềm Network Advantage.
– Các cổng downlink hỗ trợ tốc độ 10/100/1000 hoặc PoE+: tổng cộng có 48 cổng PoE+ một phần.
– Cấu hình uplink: 4 cổng uplink cố định 1/10G.
– Nguồn điện chính mặc định: PWR-C5-600WAC.
– Băng thông xếp chồng: 80 Gbps.
– DRAM: 2 GB.
– Flash: 4 GB.
– Công suất chuyển mạch: 176 Gbps.
– Công suất chuyển mạch khi xếp chồng: 256 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp: 130.95 Mpps.
– Tốc độ chuyển tiếp khi xếp chồng: 190 Mpps.
– Kích thước khung: 4.4 x 44.5 x 28.8 cm.
– Trọng lượng: 4.80 kg.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 Port partial PoE+ |
Uplink configuration | 4 x 1/10G Fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Fans | Fixed redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 370W |
Optional secondary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 740W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 256 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 190 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.80kg |
Mean time between failures (hours) | 346,270hours |
Safety certifications | – IEC 60950-1/62368-1 – UL 60950-1/62368-1 – CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 – EN 60950-1/62368-1 – AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 – Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | – 47 CFR Part 15 – CISPR 32 Class A – CNS 13438 – EN 300 386 * – EN 55032 Class A – EN61000-3-2 – EN61000-3-3 – ICES-003 Class A – KN 32 – TCVN 7189 Class A – V-3 Class A – CISPR 35 – EN 300 386 * – EN 55035 – KN 35 – TCVN 7317 |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
Cisco 800 Series Routers CISCO881-K9
8.690.000 ₫Cisco 800 Series Routers CISCO881-K9 Cisco 881 Ethernet Sec Router. The 10/100-Mbps fast Ethernet models of the Cisco 881 Integrated Services Routers combine […]
Cisco Network Convergence System 5700 Series Router Line Cards
Cisco Network Convergence System 5700 Series Router Line Cards mang lại khả năng mở rộng và tính linh hoạt cho mạng của nhà cung cấp. Định tuyến phân đoạn tích hợp hỗ trợ các dịch vụ dựa trên hiệu suất và các cổng 400G mật độ cao mang lại sự phát triển mạng lâu dài.
Các dòng tùy chọn
- NC57-18DD-SE
- NC57-24DD
- NC57-36H-SE
- NC57-36H6D-S
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
Integrated Services Router CISCO CISCO3925E/K9
225.300.000 ₫Integrated Services Router CISCO CISCO3925E/K9 – Cisco 3925E w/SPE200, 4GE, 3EHWIC, 3DSP, 2SM, 256MBCF, 1GBDRAM,IPB. – Services Performance Engine module: w/SPE 200. – […]
Cisco Industrial Ethernet 5000 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 5000 là dòng thiết bị chuyển mạch được phát triển đặc biệt để chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất, các thiết bị chuyển mạch này cung cấp nền tảng Ethernet công nghiệp linh hoạt và có thể mở rộng nhất, phát triển cùng với mạng của bạn.
Đặc điểm nổi bật:
● SFP+ heater to allow standard SFP+ optics to operate to -40C (10GE SKU only)
● Cisco IOS Software features for smooth IT integration and policy consistency
● Simplified software upgrade path with universal images
● Integrated support for features such as GPS receiver and IRIG
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
Cisco Nexus 7000 Series Switches
Dòng thiết bị chuyển mạch Cisco Nexus 7000 kết hợp khả năng mở rộng ở mức độ cao với tính linh hoạt trong vận hành. Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của các trung tâm dữ liệu quan trọng nhất, các thiết bị chuyển mạch mang lại khả năng vận hành hệ thống liên tục và các dịch vụ phổ biến, ảo hóa.
Đặc điểm nổi bật:
- 18-slot chassis with 18 front-accessible module slots
- 10-slot chassis with 10 front-accessible vertical module slots
- 9-slot with 9 front-accessible module slots
- 4-slot chassis with all front-accessible module slots
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5515-IPS-K9
122.590.000 ₫CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5515-IPS-K9 ASA 5515-X with IPS, SW, 6GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES. Cisco ASA 5500-X Next-Generation Firewall ASA5515-IPS-K9 is […]
Sản phẩm vừa được xem
Camera chuông cửa IP DAHUA DHI-VTO2202F-P-S2
3.708.000 ₫Camera chuông cửa IP DAHUA DHI-VTO2202F-P-S2 – Camera độ phân giải 2MP CMOS với góc quan sát 160°. – Hỗ trợ quan sát […]
Camera IP PRO-AI 2.0MP DAHUA DH-IPC-HDW5241TMP-AS-LED
– Độ phân giải 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén H265+.
– Công nghệ Full-Color Starlight với độ nhạy sáng 0.002 Lux@F1.6.
– Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ chức năng Face Detection.
– Hỗ trợ chức năng People Counting, Heatmap.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn chống nước IP67.CPU Intel® Core™ i3 (12M Cache, up to 4.70 GHz) + Quạt
4.143.000 ₫- Kích thước: Package Size : 45.0 mm x 37.5 mm
- Số luồng Threads: 8
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3,5 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4,7 GHz
- Ram hỗ trợ: Max Memory Size (dependent on memory type) 192 GB
Memory Types :
Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Max # of Memory Channels 2
Max Memory Bandwidth 76.8 GB/s - Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 730
- Số lõi cores: 4