CloudGen Firewall F900
Liên hệ báo giá- 35.0 Gbps Firewall Throughput
- 9.3 Gbps VPN Throughput
- 11.3 Gbps IPS Throughput
- 8.0 Gbps NGFW Throughput
- 4,000,000 Concurrent Sessions
- 190,000 New Session/s
Barracuda CloudGen Firewall F900: Giải pháp bảo mật mạng mạnh mẽ hàng đầu
Barracuda CloudGen Firewall F900 là giải pháp bảo mật mạng hiệu suất cao nhất trong dòng sản phẩm CloudGen Firewall, lý tưởng cho các doanh nghiệp lớn, tổ chức tài chính, nhà cung cấp dịch vụ và các tổ chức đòi hỏi mức độ bảo mật và an toàn mạng cao nhất. F900 cung cấp khả năng xử lý vượt trội, tính năng bảo mật toàn diện và khả năng mở rộng linh hoạt, giúp bạn bảo vệ tổ chức khỏi các mối đe dọa mạng hiện đại ngày càng phức tạp.
Hiệu suất hàng đầu:
- Thông lượng tường lửa: 135 Gbps – cao nhất trong dòng CloudGen Firewall
- Thông lượng VPN: 29.3 Gbps
- Thông lượng IPS: 311.3 Gbps
- Thông lượng NGFW: 48.0 Gbps
- Số phiên đồng thời: 4,000,000 – hỗ trợ lượng kết nối lớn
- Tạo phiên mới: 190,000 phiên/giây – xử lý nhanh chóng các kết nối mới
Linh hoạt và phù hợp cho các trung tâm dữ liệu:
- Khả năng lắp đặt dạng 1U rack mount, phù hợp với các tủ rack tiêu chuẩn.
- Hỗ trợ nhiều cổng Gigabit Ethernet tốc độ cao (32 cổng).
Bảo mật đa lớp toàn diện:
- Tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) với IPS tích hợp, ngăn chặn các mối đe dọa xâm nhập mạng tiên tiến.
- Hệ thống phòng chống xâm nhập (IPS) phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công zero-day.
- Mạng riêng ảo (VPN) bảo mật kết nối từ xa.
- Các tính năng bảo mật khác như lọc web, chống phần mềm độc hại, và bảo vệ chống botnet.
- Quản lý dễ dàng: Giao diện web trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý thiết bị. Tích hợp với Barracuda Cloud Control cho quản lý tập trung từ xa.
Dung lượng lưu trữ lớn:
- Dung lượng lưu trữ SSD 430 GB cho phép lưu trữ lâu dài dữ liệu nhật ký và các bản ghi sự kiện bảo mật quan trọng.
Thông số kỹ thuật:
- Giao diện:
- 32 cổng Gigabit Ethernet NIC
- 2 cổng USB 2.0
- 1 cổng serial/console RJ45
- Lưu trữ:
- Loại: SSD
- Dung lượng: 430 GB
- Kích thước:
- Kích thước thiết bị: 26.0 lbs (12.0 kg)
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 17.3 x 22.4 x 1.7 inch (43.9 x 56.9 x 4.3 cm)
- Yêu cầu môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động: 32 đến 104 °F (0 đến 40 °C)
- Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
- Chứng nhận:
- CE emissions (Phát xạ CE)
- CE electrical safety (An toàn điện CE)
- FCC emissions (Phát xạ FCC)
- RoHS compliant (Tuân thủ RoHS)
Lưu ý: Barracuda CloudGen Firewall F900 không tích hợp modem DSL.
SMNET – Nhà cung cấp ủy quyền của Barracuda tại Việt Nam
- Cung cấp các giải pháp Barracuda chính hãng với giá cả cạnh tranh.
- Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình từ tư vấn, lựa chọn sản phẩm, triển khai, cài đặt, vận hành và bảo trì F900.
- Giải pháp toàn diện: SMNET cung cấp các dịch vụ tư vấn, thiết kế, triển khai và hỗ trợ sau bán hàng toàn diện, giúp bạn tận dụng tối đa các tính năng của Barracuda CloudGen Firewall F900.
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để:
- Nhận tư vấn miễn phí về Barracuda CloudGen Firewall F900 và các giải pháp bảo mật mạng khác phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Yêu cầu báo giá F900 cạnh tranh.
- Tìm hiểu thêm về các dịch vụ của SMNET.
SMNET – Đồng hành cùng bạn xây dựng một môi trường mạng an toàn và tin cậy!
Barracuda CloudGen Firewall F900 | |
---|---|
Performance | |
Firewall throughput 1 | 35 Gbps |
VPN throughput2 | 9.3 Gbps |
IPS throughput 3 | 11.3 Gbps |
NGFW throughput [Mbps] 4 | 8.0 Gbps |
Concurrent sessions | 4,000,000 |
New sessions/s | 190,000 |
Mass Storage | |
Type | SSD |
Size | 430 GB |
SSD MTBF | N/A |
Dimensions | |
Weight appliance | 26.0 lbs / 12.0 kg |
Appliance size: width x depth x height | 17.3 x 22.4 x 1.7 inch |
Form factor | 1U Rack Mount |
Environmental | |
Operating temperature | 32 to 104 °F |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Interface | |
Copper Ethernet NICs | 32×1 GbE |
USB 2.0 | 2 |
Integrated DSL Modem (incl. WAN) | Annex A, 1xRJ11 + 1×1 GbE SFP |
VGA | No |
Certifications & Compliance | |
CE emissions | Yes |
CE electrical safety | Yes |
FCC emissions | Yes |
ROHS compliant | Yes |
Packaging Content | |
Appliance | Yes |
Serial cable | Yes |
Straight network cable | Yes |
External power brick & cables | Yes |
USB flash drive for recovery & installation | Yes |
Quick start guide | Yes |
2x Barracuda wall mount bracket | Yes |
Sản phẩm tương tự
Palo Alto PA-1420 (PAN-PA-1420)
Thiết bị tường lửa Palo Alto Networks PA-1420 (PAN-PA-1420)
- 10/100/1000 (8), Gigabit SFP (2), 10 Gigabit SFP+ (8)
- 1/2.5/5 Gb (4)/PoE; Total PoE Power Budget: 151W
- 9.9/9.5 Gbps Firewall throughput (HTTP/appmix)
- 5.2/5.0 Gbps Threat Prevention throughput (HTTP/appmix)
- 6.6 Gbps Gbps IPsec VPN throughput
- 1,400,000 Max sessions
- 140,000 New sessions per second.
Sophos XGS 3100
Sophos XGS 3100 – Hardware Firewall with 2x GbE SFP and 2x 10GbE SFP+ for medium-sized and distributed enterprise
- Ethernet interfaces: 9x GbE-RJ45, 2x GbE SFP, 2x 10GbE SFP+
- Firewall Throughput: 38.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 2,000 Mbps
- Integrated 240 GB SATA-III SD
- For networks in the range of 50-250 users/devices
WatchGuard Firebox T45-W-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45–W-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 802.11ax Wi-Fi 6 (up to 1.8Gbps), 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
WatchGuard Firebox M5800
Được xếp hạng 5.00 5 sao- Firewall throughput: 49.6 Gbps
- UTM throughput: 5.2 Gbps
- VPN throughput: 16.4 Gbps
- 8x 1Gb, 4x 10Gb fiber (included) – Optional: 8x 1Gb, 8x 1Gb fiber, 4x 10Gb fiber, 2x 40Gb fiber.
WatchGuard Firebox T45-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
WatchGuard Firebox T45
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45 – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports, 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
WatchGuard Firebox T25
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T25 – Up to 3.14 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports, 10 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 900 Mbps
- VPN (IMIX): 300 Mbps
- UTM Full Scan: 403 Mbps
- HTTPS + IPS: 216 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 1.3Million (285,000)
WatchGuard Firebox M390
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox M390 – Up to 2.4 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb ports, 250 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 18 Gbps
- VPN (IMIX) : 1.8 Gbps
- UTM Full Scan : 2.4 Gbps
- HTTPS + IPS : 1.32 Gbps
- Concurrent Connections : 4.5Million
WatchGuard Firebox T25-W
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T25-W – Up to 3.14 Gbps firewall throughput, dual-band 802.11ax Wi-Fi 6, 5 x 1Gb ports, 10 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 900 Mbps
- VPN (IMIX): 300 Mbps
- UTM Full Scan: 403 Mbps
- HTTPS + IPS: 216 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 1.3Million (285,000)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.