Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek FD9171-HT
20.244.000 ₫
Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek FD9171-HT
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Độ phân giải: 2048 x 1536 (3.0 Megapixel).
– Độ nhạy sáng: Màu: 0.01 Lux @ F1.2. Trắng đen: 0.001 Lux @ F1.2.
– Ống kính: f = 3 ~ 9 mm.
– Zoom số: 48x.
– Auto-iris: P-iris.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
– Tích hợp chuẩn ONVIF.
– Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
– Hỗ trợ Remote Focus.
– Tích hợp đầu dò cảm biến PIR thân nhiệt phát hiện người để cảnh báo.
– Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm.
– Quan sát đêm tối ưu ở điều kiện ánh sáng thấp (SNV).
– Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
– Smart stream II tối ưu hóa hiệu quả băng thông.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.
– Chức năng chống sương mù Defog.
– Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
– Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Thông số kỹ thuật và tính năng
CPU |
Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash |
128 MB |
RAM |
512 MB |
Image Sensor |
1/2.8 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
2048 x 1536 (3MP) |
Lens Type |
Vari-Focal |
Focal Length |
f = 3 ~ 9 mm |
Aperture |
F1.2 ~ F2.3 |
Auto-iris |
P-iris |
Field of View |
41º ~ 86º (Horizontal) |
31º ~ 64º (Vertical) |
|
51º ~ 113 (Diagonal) |
|
Shutter Time |
1/5 sec. to 1/16000 sec. |
WDR Technology |
WDR Pro |
Day/Night |
Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination |
0.01 Lux @ F1.2 (Color) |
0.001 Lux @ F1.2 (B/W) |
|
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
ePTZ: |
48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
|
IR Illuminators |
30 meters |
On-board Storage |
Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot |
Seamless Recording |
|
Compression |
H.265 & H.264 & MJPEG |
Maximum Frame Rate
|
H.265 & H.264: 30fps@ 2048 x 1536 30fps@ 1920 x 1080 MJPEG: 15fps@ 2048 x 1536 30fps@ 1920 x 1080 |
Maximum Streams |
3 simultaneous streams |
S/N Ratio |
43 dB |
Dynamic Range |
100 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bitrate |
Smart Stream II |
|
Image Settings |
Time stamp, text overlay, flip & mirror Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks Scheduled profile settings, 3DNR, video rotation, defog |
Audio Capability |
Two-Way Audio (full duplex) |
Compression |
G711, G726 |
Interface |
Internal microphone input |
Audio output |
|
Effective Range |
5m |
Users |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP,802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
ONVIF |
Supported |
Video Motion Detection |
Five-window video motion detection |
VCA |
Line crossing detection, field detection, loitering detection |
Alarm Triggers |
Video motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events |
Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server, SD Card |
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card |
|
Smart Focus System |
Remote focus |
Connectors |
RJ45 cable connector for Network/PoE connection |
Audio input |
|
Audio output |
|
DC 12V power input |
|
Digital input x 1 |
|
Digital output x 1 |
|
LED Indicator |
System power and status indicator |
Power Input |
12VDC |
IEEE 802.3af/at PoE Class 0 |
|
Power Consumption |
Max. 12 W |
Dimensions |
Ø138 x 103 mm |
Weight |
530 g |
Safety Certifications |
CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick, UL |
Operating System |
Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000 |
Web Browser |
Mozilla Firefox 7~10 (streaming only) |
Internet Explorer 7/8/9/10/11 |
|
Other Players |
VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above |
– Sản xuất tại Taiwan.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC (no lens)
15.120.000 ₫Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC (no lens) – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II (140dB). – Hỗ trợ chức năng SNV II (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR. – Chức […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-HT
13.932.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-HT-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).-Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520.-Ống kính (Vari-focal): f = 2.8~12mm.-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.-Chức năng Remote Focus.-Chức năng giảm […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166
10.632.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: Full HD 2 Megapixel. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920 x 1080. – Ống kính: 2.8 ~ 12 mm/ F1.4~F2.4. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: G711, G726. – Độ nhạy sáng: 0.08 Lux @ F1.4 (Color); 0.001 Lux @ […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)
16.584.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)-Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.-Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726. -Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel). -Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (màu), 0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen).-Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.-Auto-iris: P-iris (DC-iris reserved).-Góc quan sát theo chiều ngang là: 29º […]
-
Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H
29.988.000 ₫Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H – Image sensor: 1/1.8 inch Progressive CMOS. – Resolution: 5.0 Megapixel. – Maximum Frame Rate: 30fps@ 2560 x 1920; 60fps@ 1920 x 1080. – Compression technology: H.265/ H.264 & MJPEG. – Focal Length: f = 4.1~9 mm. – Video streaming: Smart Stream II to optimize bandwidth efficiency. – WDR Pro for unparalleled visibility in high contrast environments. – Remote Back Focus for Easy […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8379-H
8.964.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8379-H – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4 Megapixel 2688 x1520. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x1520. – Ống kính: f = 2.8mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông. […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP (no lens)
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP (no lens) – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro (140dB). – Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR. – Chức năng quan sát ngày đêm. – Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS. Thông số kỹ thuật và […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM
14.532.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f= 2.8 ~ 12 mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H
9.960.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel 2688 x 1520. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520. – Ống kính: f = 2.8~12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả […]