Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision XND-8030R
10.528.000 ₫
Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision XND-8030R
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
– Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB.
– Ống kính: 4.6mm fixed.
– Góc quan sát theo chiều ngang: 77.9º, theo chiều dọc: 57.9º, theo phương chéo: 98.7º.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Chức năng chống ngược sáng WDR.
– Chức năng giảm nhiễu số SSNRV (2D + 3D).
– Chức năng ổn định hình ảnh số.
– Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover.
-Chức năng đếm số người trong vùng thiết lập (People counting).
-1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
-Kết nối mạng: RJ45 (10/100Base-T).
-Hỗ trợ LDC (Lens Distortion Correction).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK08.
-Nguồn điện: 12VDC ± 10%.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Kích thước: Ø110.0 x 90.0mm.
-Trọng lượng: 380g.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Video | |
Imaging Device | 1/1.8 inch CMOS |
Total Pixels | 3,096(H) x 2,094(V) |
Effective Pixels | 2,616(H) x 1,976(V) |
Scanning System | Progressive Scan |
Min. Illumination | Color : 0.16Lux (F1.6, 1/30sec), B/W : 0Lux (IR LED on) |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.6mm fixed |
Max. Aperture Ratio | F1.6 |
Angular Field of View | H: 77.9º/ V: 57.9º/ D: 98.7º |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in type |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0° ~ 354° / 0° ~ 67° / 0° ~ 355° |
Operational | |
IR Viewable Length | 30m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 85 characters per line) |
– W/W: English / Numeric / Special characters | |
– China: English / Numeric / Special / Chinese characters | |
– Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), | |
Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | True Day & Night |
Backlight Compensation | Off / BLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSNR (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNRV (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On |
Defog | Off / Auto (Input from fog detection) / Manual |
Motion Detection | Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover |
Privacy Masking | Off / On (32ea, Polygonal) – Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White, Mosaic |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Digital PTZ | 24x, Digital PTZ (Preset, Group) |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included mercury & Sodium) |
Contrast | Level adjusment |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror | Flip / Mirror / Hallway view 90°/270° |
Video & Audio Analytics | Tampering, Loitering, Directional detection, Defocus detection, Fog detection, |
Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection, Motion detection, Digital auto tracking, Sound classification, Heatmap, People counting, Queue management | |
Alarm I/O | Input 1 / Output 1 |
Alarm Triggers | Alarm input, Motion detection, Video & Audio analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Local storage recording at event, Notification via E-mail, External output |
Pixel Counter | Support |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.265 / H.264 (MPEG-4 part 10/AVC) : Main / Baseline / High, MJPEG |
Resolution | 2560 x 1920, 2560 x 1440, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Framerate | H.265/ H.264: Max. 30fps at all resolutions, MJPEG: Max. 30fps |
Smart Codec | Manual mode (Area-based : 5ea) |
WiseStream II | Support |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control Method | H.265 / H.264 : CBR or VBR, MJPEG : VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Bitrate Control Method | H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Audio I/O | Line in/ Line out, Max output level : 1Vrms |
Audio Compression Format | G.711 u-law / G.726 selectable |
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
Audio Communication | Bi-directional (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, NMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users at unicast mode |
Storage | SD/SDHC/SDXC 2slot (Up to 512GB) – Continuous recording (1st slot to 2nd slot) |
NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording | |
Application Programming Interface | ONVIF profile S/G, HTTP API (SUNAPI) |
Webpage Language | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian |
Web Viewer | Supported OS: Windows XP / VISTA / 7 / 8 / 8.1, MAC OS X 10.7 ~ 10.10 |
Supported Browser: Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 35), Google Chrome (Ver. 15 ~ 40), Apple Safari (Ver. 8.0.2(Mac OS X 10.10), 7.0.6 (Mac OS X 10.9), 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only | |
Central Management Software | SmartViewer |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IK08 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | Max. 8W (12VDC), Max. 9W (PoE) |
Color / Material | Ivory / Plastic |
Dimensions | Ø110.0 x 90.0mm |
Weight | 380g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNV-6024RM
5.297.600 ₫Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNV-6024RM – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: 0.03Lux@F2.0 (Color), 0Lux (B/W: IR LED On). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 128GB. – Ống kính: 3.6mm (fixed focal). – Góc quan sát: H: […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNO-6032R1
2.968.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6032R1 – Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080). – Độ nhạy sáng: 0.03Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Ống kính cố định: 6.0mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC […]
-
Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8082R
18.110.400 ₫Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8082R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 6 Megapixel. – Ống kính: 2.8~8.4mm (3x) motorized varifocal. – Khung hình: Max.30fps@6MP (H.265/H.264). – Độ nhạy sáng: 0.05Lux@F1.2 (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét. – Camera hỗ trợ các tính năng: Day & Night (ICR), extreme WDR (120dB), Video Analytics […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6080R
9.945.600 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6080R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tỉ lệ Zoom: 4.3x. – Góc quan sát theo chiều ngang: 119.5º ~ 27.9º, chiều dọc: […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8080R
15.008.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNO-8080R – Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/ SDHC/ SDXC dung lượng lưu trữ 512GB. – Ống kính: 3.7 ~ 9.4mm. – Tỉ lệ Zoom: 2.5x. – Góc quan sát theo chiều ngang: 100.2º ~ […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6085R
16.172.800 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6085R – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080). – Ống kính: 4.1 ~ 16.4mm. – Zoom quang: 4x. – Zoom số: 24x. – Góc quan sát theo chiều ngang: 100° (Wide) ~ 26.2° (Tele). – Góc quan sát theo chiều dọc: 54° (Wide) […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7022R
3.796.800 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7022R – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: Color: 0.15Lux (F1.6, 1/30sec), B/W: 0Lux (IR LED On). – Ống kính: 4.0mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe […]
-
Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNV-6023R
4.446.400 ₫Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNV-6023R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: 0.03Lux@F2.0 (Color), 0Lux (B/W: IR LED On). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 128GB. – Ống kính: 3.6mm (fixed focal). – Góc quan sát: […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-C7083R
15.780.800 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-C7083R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8~10mm (3.6x) motorized varifocal. – Độ nhạy sáng: Color: 0.038Lux (F1.4, 1/30sec, 30IRE), 0Lux (IR LED on). – Chuẩn nén: H.265/H.264. – Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét. – Chức năng chống ngược sáng extremeWDR (120dB). – Chức năng quan sát ngày đêm […]